Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTLG0046
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 8.300
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
Giá Khuyến mãi:
37.299.000đ
Tiết kiệm: 5.700.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
36.999.000đ
Đã giảm thêm: 300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
Điều kiện áp dụng :
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
LG |
Chủng loại |
LG Gram 17ZD90R (Model 2023) |
Part Number |
17ZD90R-G.AX73A5 |
Mầu sắc |
Xám; Vỏ hợp kim Nano Carbon Magnesium siêu bền |
Bộ vi xử lý |
I7-1360P (12 Cores 1.6Ghz up to 3.7 Ghz/18MB cache) |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong |
16GB LPDDR5 6000MHz Dual channel Non-upgradable |
Số khe cắm |
0 |
Dung lượng tối đa |
16GB |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
256GB SSD NVMe Gen4 (thêm 01 khe cắm SSD M2) |
Ổ quang |
None |
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
Mega cooling: Full size Backlit Keyboard |
Màn hình |
17 inch WQXGA (2560*1600) IPS LCD; chống chói; Tỷ lệ 16:10; Độ phủ màu DCI-P3 99% (Thông thường) |
Webcam |
FHD IR Webcam (Nhận diện khuôn mặt Hello Windows) |
Audio |
Âm thanh HD với công nghệ âm thanh vòm Dolby Atmos với Stereo Speaker |
Giao tiếp mạng |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Dual Band, BT Combo) |
Cổng giao tiếp |
HDMI, USB 3.2 Gen2x1 Type A (x2), USB 4 Gen3x2 Type C (x2, with Power Delivery, Display Port, Thunderbolt™ 4) |
Pin |
80Wh up to 20 giờ (Video Playback) |
Kích thước |
37.88 cm x 25.88 cm x 1.78 cm |
Cân nặng |
1350g |
Hệ điều hành |
Dos |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1360P Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 12 Cores, 16 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 2MB, L3: 18MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5 6000MHz |
Số khe cắm |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm ổ cứng |
2 x SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
17.0Inch WQXGA IPS LGD 16:10 99%DCI-P3 350nits 1200:1 Non Touch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560x1600) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo) |
Lan |
1 x RJ45 - 10/100 |
Bluetooth |
Bluetooth® v5.1 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền kích thước đầy đủ (Mỹ: 100 phím, Anh: 101 phím, Nhật: 104 phím cùng với Bàn phím số) |
Mouse (Chuột) |
|
Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen2x1 Type A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD |
Tai nghe |
1 x HP-Out (4Pole Headset, US type) |
Camera |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
Âm thanh | Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos |
Loa | Loa Stereo 2,0W x 2 |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
80WHrs |
Thời gian sử dụng |
MobileMark 2018: TBD |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 Home |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1,350 kg |
Kích thước |
378,8 x 258,8 x 17,8mm |
Màu sắc |
Grey (Xám than) |
Bảo mật |
Nút nguồn có vân tay |
Tản nhiệt |
Làm mát Mega 5.0 (TBD) |
Chất liệu vỏ |
Magie |
Độ bền |
MIL-STD-810H |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách (H) |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1360P Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 12 Cores, 16 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 2MB, L3: 18MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5 6000MHz |
Số khe cắm |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm ổ cứng |
2 x SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
17.0Inch WQXGA IPS LGD 16:10 99%DCI-P3 350nits 1200:1 Non Touch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560x1600) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo) |
Lan |
1 x RJ45 - 10/100 |
Bluetooth |
Bluetooth® v5.1 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền kích thước đầy đủ (Mỹ: 100 phím, Anh: 101 phím, Nhật: 104 phím cùng với Bàn phím số) |
Mouse (Chuột) |
|
Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen2x1 Type A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD |
Tai nghe |
1 x HP-Out (4Pole Headset, US type) |
Camera |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
Âm thanh | Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos |
Loa | Loa Stereo 2,0W x 2 |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
80WHrs |
Thời gian sử dụng |
MobileMark 2018: TBD |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 Home |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1,350 kg |
Kích thước |
378,8 x 258,8 x 17,8mm |
Màu sắc |
Grey (Xám than) |
Bảo mật |
Nút nguồn có vân tay |
Tản nhiệt |
Làm mát Mega 5.0 (TBD) |
Chất liệu vỏ |
Magie |
Độ bền |
MIL-STD-810H |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách (H) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5