Bạn đang bối rối trước dãy ký hiệu dài ngoằn trên mỗi model máy in Brother? Bài viết này sẽ “vạch trần” bí mật đằng sau từng chữ cái,
con số và hậu tố của máy in Brother, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tránh rủi ro mua nhầm. Khám phá cách giải mã đơn giản, áp dụng ngay để làm chủ công cụ in ấn tại văn phòng hay gia đình.
Cấu trúc tổng quan của tên model máy in Brother
Tên model Brother gồm ba phần chính: tiền tố (series), dãy số model và hậu tố tính năng. Tiền tố cho biết dòng máy như in đơn năng, đa chức năng hay scan chuyên dụng. Dãy số xác định phân khúc và thế hệ. Hậu tố mã hóa các tiện ích mở rộng như in duplex, kết nối mạng hoặc Wi-Fi. Hiểu đúng từng phần sẽ giải quyết cơn đau “khó hiểu mã máy” và giúp mua đúng thiết bị ngay lần đầu.
Series prefix – Ký hiệu dòng máy
Series DCP chỉ máy in kiêm scan, lý tưởng khi bạn cần in tài liệu và scan nhanh. MFC là dòng đa chức năng tích hợp in, scan, copy và fax dành cho văn phòng nhỏ. HL thường gắn với máy in đơn năng tốc độ cao, phù hợp nhu cầu in số lượng lớn. ADS chỉ máy scan chuyên nghiệp giúp số hóa hàng loạt tài liệu. QL hiển thị cho máy in nhãn tiện in mã vạch, tem in ấn nhỏ gọn.
Số model – Phân khúc và thế hệ
Dãy số model như 2000, 4000, 6000 không chỉ đánh dấu thế hệ mà còn phân khúc người dùng. Số 2000 thường dành cho văn phòng nhỏ hoặc gia đình, giá hợp lý và tính năng cơ bản. Số 4000 và 6000 hướng đến doanh nghiệp vừa và nhỏ, tốc độ in nhanh hơn, khay giấy lớn hơn và độ ổn định cao. Ví dụ L2541 thuộc phân khúc 2000, in duplex và Wi-Fi đáp ứng tốt nhân viên văn phòng, lượng in dưới 3.000 trang mỗi tháng.
Hậu tố tính năng – Chữ cái đuôi
Chữ D biểu thị duplex, máy tự động in hai mặt tiết kiệm giấy. W cho kết nối không dây Wi-Fi, cho phép in từ điện thoại và laptop mà không cần dây mạng. N chỉ cổng LAN, tối ưu cho văn phòng đặt máy in tập trung. TN là Twin Tray, hai khay giấy tiết kiệm thời gian thay khay khi hết. B thể hiện tính năng tích hợp sẵn như bộ nhớ lớn hoặc khay đa năng. S hướng đến tính năng bảo mật nâng cao, ngăn in trái phép.
Ví dụ cụ thể giải mã một số model phổ biến
DCP-L2541DW tích hợp in và scan, hỗ trợ in hai mặt tự động và Wi-Fi. Với tốc độ 30 trang/phút và khay giấy 250 tờ,
máy in Brother này cân bằng giữa hiệu suất và độ nhỏ gọn. MFC-L2740DN có đầy đủ in, scan, copy và fax, trang bị LAN và chức năng in duplex, phù hợp văn phòng 5–10 người. HL-L2370DN chỉ in đơn năng nhưng có LAN và duplex, đáp ứng nhu cầu in trắng-đen số lượng lớn với chi phí mực thấp.
Giải mã serial và ngày sản xuất trên thân máy
Hàng nút serial (S/N) trên máy in Brother luôn được in trên nhãn dán ở mặt sau hoặc đáy máy. Mã này bắt đầu bằng chữ U, tiếp theo là chuỗi số và chữ cái thể hiện lô, nhà máy và năm sản xuất. Cấu trúc thường gặp như sau:
U ##### X # X ######U#####X#X######
trong đó “#” là chữ số (0–9) và “X” là chữ cái. Ví dụ, S/N U64947B8H191231 cho biết máy sản xuất lô 64947 tại nhà máy B, năm 2019 (ký tự H) và số thứ tự 191231. Số 0 luôn là số không, không bao giờ là chữ O. Bạn có thể tra cứu chính xác tuổi thọ và bảo hành của máy qua trang hỗ trợ Brother hoặc liên hệ HACOM để được kiểm tra chi tiết.
So sánh và đối chiếu mã model
Khi cần so sánh nhanh, bạn chỉ cần đối chiếu prefix, hậu tố và dãy số. DCP-L2541DW hỗ trợ scan, duplex và Wi-Fi trong khi HL-L2370DN chỉ in duplex. MFC-L2740DN bổ sung fax và copy, phù hợp doanh nghiệp. So sánh này tránh tình trạng mua nhầm model thiếu tính năng.
Ứng dụng và chọn model phù hợp
Nhân viên văn phòng nhỏ cần DCP-L2541DW sẽ được in hai mặt tự động, scan mạng không dây và khay giấy đủ dùng. Người dùng gia đình yêu thích HL-L2370DN vì in tốc độ cao, chi phí mực thấp. Kỹ thuật viên IT nên chọn MFC-L2740DN để phục vụ đa chức năng và chia sẻ qua LAN. Chủ cửa hàng nhỏ muốn in nhãn tem QR-code sẽ tìm đến QL series chuyên dụng.
Kết luận
Hiểu rõ từng ký tự trong tên model máy in Brother không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mua máy mà còn tránh mất thời gian tra cứu rời rạc. Khi bạn đã xác định chính xác series, phân khúc và tính năng cần thiết, hãy để đội ngũ chuyên gia của HACOM tư vấn chi tiết, so sánh model và báo giá cạnh tranh. Truy cập hệ thống
HACOM ngay hôm nay để chọn máy in Brother phù hợp nhất và nhận hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Thông tin thêm về máy in brother
Máy in Brother DCP và MFC khác nhau như thế nào?
DCP chỉ tích hợp in và scan, trong khi MFC thêm chức năng copy và fax để phục vụ văn phòng đa nhiệm.
Chữ cái đuôi “W” trong tên máy in Brother có nghĩa là gì?
“Ký hiệu W” biểu thị máy hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi, đơn giản trong cài đặt và in từ mọi thiết bị trên mạng.
Serial trên thân máy in Brother cho biết thông tin gì?
Chúng biểu thị cho lô sản xuất và năm sản xuất, cho phép tra cứu nguồn gốc và thời hạn bảo hành chính xác.