Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTTO0042
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 323
Thông số sản phẩm
499.000đ
Tiết kiệm: 151.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Bộ phát Wifi Totolink A702R_V4 là một trong những thiết bị mạng hiện đại, đẳng cấp với kiểu dáng tinh tế đem lại tốc độ truyền vượt trội. Thiết bị mạng này chính là lựa chọn hoàn hảo, mang đến tốc độ ấn tượng 1167 Mbps trên băng tần kép 2.4 GHz & 5 GHz, đáp ứng mọi nhu cầu từ lướt web, làm việc online đến chơi game và xem phim 4K mượt mà.
Bộ phát Wifi Totolink A702R_V4 sở hữu kích thước nhỏ gọn, tối ưu chỉ 174 x 128 x 26 mm, dễ dàng bố trí trong mọi không gian khác nhau. Thiết bị mạng hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ 0°C - 50°C, lưu trữ trong điều kiện khắc nghiệt (-40°C - 70°C). Hệ thống đèn LED báo hiệu trực quan, có thể theo dõi trạng thái kết nối của bộ phát WiFi dễ dàng.
Totolink A702R_V4 sở hữu chuẩn WiFi 5 (802.11ac), đáp ứng tốc độ cao với 867 Mbps trên 5 GHz và 300 Mbps trên 2.4 GHz, hạn chế nhiễu sóng, đảm bảo đường truyền ổn định. Bộ phát WiFi Totolink còn được trang bị 4 anten cố định công suất cao (5 dBi) giúp tối ưu vùng phủ sóng, đảm bảo kết nối mạnh mẽ trong không gian rộng. Với 5 cổng LAN/WAN 100 Mbps, dễ dàng kết nối có dây cho máy tính, TV Box, camera an ninh hoặc thiết bị mạng khác.
Với Band Steering, Totolink A702R_V4 có thể phát sóng đồng thời cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz trên cùng một SSID, giúp thiết bị tự động lựa chọn băng tần phù hợp nhất.
Dựa trên tốc độ mạng thời gian thực, Band Steering thông minh điều hướng các thiết bị có khả năng băng tần kép kết nối với Wi-Fi 5 GHz, tận dụng tốc độ cao và giảm nhiễu tối đa. Đồng thời, những thiết bị chỉ hỗ trợ Wi-Fi 2.4 GHz sẽ được ưu tiên truy cập ổn định, giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn.
Nhận xét và Đánh giá
Giao diện | - Cổng WAN/LAN tự động nhận dạng 5x100Mbps |
Nguồn điện | - 9VDC/0.8A |
Button | - 1 x RST Button - 1 x Key for Security Lock Button |
Đèn báo LED | - 1 x Nguồn, 1 x Khóa bảo mật, 1 x 5G, 1 x 2.4G, 5 x WAN/LAN |
Ăng-ten | - 2 x 2.4GHz cố định ăng-ten (5dBi), - 2 x 5GHz cố định ăng-ten (5dBi), - Màu trắng |
Kích thước (D x R x C) | -174 x 128 x 26 mm (không bao gồm ăng-ten) |
Không dây | |
Tiêu chuẩn | - IEEE 802.11ac, - IEEE 802.11a, - IEEE 802.11b, - IEEE 802.11g, - IEEE 802.11n |
Tần số RF | 2,4GHz/5GHz |
Tốc độ dữ liệu | - 2.4GHz: Lên đến 300Mbps - 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | - 2,4GHz < 20dBm - 5GHz < 20dBm |
Bảo mật không dây | - WPA/WPA2 hỗn hợp |
Độ nhạy tiếp nhận | - 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% MỖI 11g 54M: -68dBm@10% MỖI 11n HT20 MCS7:-65dBm@10% MỖI HT40 MCS7:-62dBm@10% MỖI |
- 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
|
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40oC~70oC (-40 ℉~158 ℉) |
Độ ẩm hoạt động | 10%~90% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5%~90% không ngưng tụ |
Giao diện | - Cổng WAN/LAN tự động nhận dạng 5x100Mbps |
Nguồn điện | - 9VDC/0.8A |
Button | - 1 x RST Button - 1 x Key for Security Lock Button |
Đèn báo LED | - 1 x Nguồn, 1 x Khóa bảo mật, 1 x 5G, 1 x 2.4G, 5 x WAN/LAN |
Ăng-ten | - 2 x 2.4GHz cố định ăng-ten (5dBi), - 2 x 5GHz cố định ăng-ten (5dBi), - Màu trắng |
Kích thước (D x R x C) | -174 x 128 x 26 mm (không bao gồm ăng-ten) |
Không dây | |
Tiêu chuẩn | - IEEE 802.11ac, - IEEE 802.11a, - IEEE 802.11b, - IEEE 802.11g, - IEEE 802.11n |
Tần số RF | 2,4GHz/5GHz |
Tốc độ dữ liệu | - 2.4GHz: Lên đến 300Mbps - 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | - 2,4GHz < 20dBm - 5GHz < 20dBm |
Bảo mật không dây | - WPA/WPA2 hỗn hợp |
Độ nhạy tiếp nhận | - 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% MỖI 11g 54M: -68dBm@10% MỖI 11n HT20 MCS7:-65dBm@10% MỖI HT40 MCS7:-62dBm@10% MỖI |
- 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
|
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40oC~70oC (-40 ℉~158 ℉) |
Độ ẩm hoạt động | 10%~90% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5%~90% không ngưng tụ |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5