Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTTO042
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 98
Thông số sản phẩm
499.000đ
Tiết kiệm: 151.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Giao diện | - Cổng WAN/LAN tự động nhận dạng 5x100Mbps |
Nguồn điện | - 9VDC/0.8A |
Button | - 1 x RST Button - 1 x Key for Security Lock Button |
Đèn báo LED | - 1 x Nguồn, 1 x Khóa bảo mật, 1 x 5G, 1 x 2.4G, 5 x WAN/LAN |
Ăng-ten | - 2 x 2.4GHz cố định ăng-ten (5dBi), - 2 x 5GHz cố định ăng-ten (5dBi), - Màu trắng |
Kích thước (D x R x C) | -174 x 128 x 26 mm (không bao gồm ăng-ten) |
Không dây | |
Tiêu chuẩn | - IEEE 802.11ac, - IEEE 802.11a, - IEEE 802.11b, - IEEE 802.11g, - IEEE 802.11n |
Tần số RF | 2,4GHz/5GHz |
Tốc độ dữ liệu | - 2.4GHz: Lên đến 300Mbps - 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | - 2,4GHz < 20dBm - 5GHz < 20dBm |
Bảo mật không dây | - WPA/WPA2 hỗn hợp |
Độ nhạy tiếp nhận | - 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% MỖI 11g 54M: -68dBm@10% MỖI 11n HT20 MCS7:-65dBm@10% MỖI HT40 MCS7:-62dBm@10% MỖI |
- 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
|
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40oC~70oC (-40 ℉~158 ℉) |
Độ ẩm hoạt động | 10%~90% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5%~90% không ngưng tụ |
Giao diện | - Cổng WAN/LAN tự động nhận dạng 5x100Mbps |
Nguồn điện | - 9VDC/0.8A |
Button | - 1 x RST Button - 1 x Key for Security Lock Button |
Đèn báo LED | - 1 x Nguồn, 1 x Khóa bảo mật, 1 x 5G, 1 x 2.4G, 5 x WAN/LAN |
Ăng-ten | - 2 x 2.4GHz cố định ăng-ten (5dBi), - 2 x 5GHz cố định ăng-ten (5dBi), - Màu trắng |
Kích thước (D x R x C) | -174 x 128 x 26 mm (không bao gồm ăng-ten) |
Không dây | |
Tiêu chuẩn | - IEEE 802.11ac, - IEEE 802.11a, - IEEE 802.11b, - IEEE 802.11g, - IEEE 802.11n |
Tần số RF | 2,4GHz/5GHz |
Tốc độ dữ liệu | - 2.4GHz: Lên đến 300Mbps - 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | - 2,4GHz < 20dBm - 5GHz < 20dBm |
Bảo mật không dây | - WPA/WPA2 hỗn hợp |
Độ nhạy tiếp nhận | - 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% MỖI 11g 54M: -68dBm@10% MỖI 11n HT20 MCS7:-65dBm@10% MỖI HT40 MCS7:-62dBm@10% MỖI |
- 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
|
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40oC~70oC (-40 ℉~158 ℉) |
Độ ẩm hoạt động | 10%~90% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5%~90% không ngưng tụ |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5