Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTTO0047
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 65
Thông số sản phẩm
499.000đ
Tiết kiệm: 290.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
TOTOLINK là thương hiệu thiết bị mạng nổi bật với các dòng router Wi-Fi tốc độ cao, thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và mức giá cực kỳ cạnh tranh. Sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ vào hiệu năng ổn định, vùng phủ rộng và khả năng đáp ứng tốt cho gia đình, văn phòng nhỏ, quán café,...
Tốc độ Wi-Fi mạnh mẽ: Hỗ trợ nhiều chuẩn Wi-Fi như Wi-Fi 5 (802.11ac) và Wi-Fi 6 (802.11ax) – cho đường truyền nhanh, ổn định khi lướt web, xem phim, chơi game online, làm việc từ xa.
Đa ăng-ten – Phủ sóng toàn diện: Trang bị từ 2 đến 4 ăng-ten công suất cao, giúp mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi, tín hiệu ổn định xuyên tường tốt hơn.
Cài đặt dễ dàng – Quản lý tiện lợi: Giao diện cấu hình đơn giản, hỗ trợ qua trình duyệt hoặc ứng dụng TOTOLINK App, thích hợp cho người dùng phổ thông.
Nhiều chế độ sử dụng linh hoạt: Router chính, Repeater, Access Point hoặc WISP – dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu mạng trong nhà hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Bảo mật an toàn: Hỗ trợ mã hóa WPA3/WPA2, kiểm soát truy cập, giới hạn băng thông, chặn web,... giúp bảo vệ người dùng khỏi truy cập trái phép.
Nhận xét và Đánh giá
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng DC In 5 cổng WAN/LAN tự động nhận diện, tốc độ 100Mbps. |
Nguồn điện |
9V DC/ 0.8A |
Nút |
1 nút Sec/RST |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 5G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước |
174 x 128 x 26mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần |
2.4GHz 5GHz |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WPA/WPA2 |
Độ nhạy thu |
2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Router Chế độ Extender Chế độ Bridge Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng |
IPv6 IPTV |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý |
QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng DC In 5 cổng WAN/LAN tự động nhận diện, tốc độ 100Mbps. |
Nguồn điện |
9V DC/ 0.8A |
Nút |
1 nút Sec/RST |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 5G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước |
174 x 128 x 26mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần |
2.4GHz 5GHz |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WPA/WPA2 |
Độ nhạy thu |
2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Router Chế độ Extender Chế độ Bridge Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng |
IPv6 IPTV |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý |
QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5