Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: NATE0035
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 642
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
19.499.000đ
Tiết kiệm: 2.500.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
TNAS 4-Bay F4-424 Pro phù hợp cho người dùng SMB cần giải pháp lưu trữ hiệu suất cao. Nó có thể giúp người dùng dễ dàng xử lý các quy trình công việc có tải trọng cao. Đồng thời, nó cũng cung cấp nhiều giải pháp backup doanh nghiệp đảm bảo an toàn dữ liệu và bảo vệ khỏi nguy cơ mất dữ liệu.
Với CPU và bộ nhớ RAM DDR5 mạnh hơn, F4-424 Pro được cải thiện hiệu suất hơn 140% so với thế hệ trước. Thời gian tải ứng dụng đã tăng 90%, tốc độ truy xuất tệp và ảnh tăng 40%, tốc độ phản hồi cơ sở dữ liệu tăng 50% và phản hồi PHP cho các trang web đã cải thiện đáng kể 60%. Hiệu suất nâng cao như vậy cho phép xử lý liền mạch các quy trình công việc có tải trọng cao.
TNAS F4-424 Pro có hai cổng chuẩn 2,5 GbE, hỗ trợ băng thông mạng tốc độ cao 2,5 GbE. Tốc độ truyền dữ liệu tuyến tính có thể đạt 283 MB/s (Seagate IronWolf 18TB x 4, RAID 0). Link Aggregation cung cấp băng thông mạng lên tới 5 Gb, từ đó cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho việc truy cập tệp đồng thời cao và nhiều người dùng.
Với khả năng giải mã video 4K, F4-424 Pro tương thích với giao thức uPnP/DLNA và có thể truyền phát video đến nhiều thiết bị đa phương tiện khác nhau, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh, máy nghe nhạc và TV, bằng cách sử dụng ứng dụng Multimedia Server độc quyền của TerraMaster hoặc ứng dụng của bên thứ ba, nhằm mang đến cho người dùng những trải nghiệm giải trí liên tục và đáng tin cậy.
TerraMaster F4-424 Pro hỗ trợ nhiều loại RAID khác nhau bao gồm Single/RAID 0/1/5/6/10. Nó cung cấp khả năng mở rộng dung lượng trực tuyến và di chuyển trực tuyến cho các loại RAID. Hot Spare có thể được cấu hình cho mảng đĩa. Nó hỗ trợ tạo nhiều không gian lưu trữ và hệ thống tệp ext 4 hoặc BTRFS có thể được chọn phù hợp với các yêu cầu kinh doanh khác nhau. Khi sử dụng kết hợp với các thiết bị TerraMaster USB DAS, F4-424 có khả năng mở rộng dung lượng lưu trữ một cách linh hoạt.
TNAS chạy trên TOS – hệ điều hành TerraMaster được phát triển dựa trên Linux. Dựa trên nghiên cứu sâu rộng về nhu cầu người dùng cấp doanh nghiệp, các phiên bản cập nhật của HĐH TOS được tích hợp dần các chức năng quản lý lưu trữ chuyên nghiệp. Nó giúp người dùng kiểm soát toàn diện, bao gồm quản lý mạng, quản lý quyền, quản lý lưu trữ và giám sát tài nguyên thông qua giao diện thân thiện, trực quan, và giao diện web phẳng. Nó cũng cung cấp hàng trăm ứng dụng miễn phí cho chợ ứng dụng.
Các cuộc tấn công mạng gia tăng đồng nghĩa với việc bảo mật hệ thống của hệ thống bảo mật thiết bị mạng buộc phải giải quyết những thách thức đáng kể. TOS cho phép các biện pháp bảo vệ có hệ thống khác nhau, chẳng hạn như xác thực danh tính pam, mã hóa AES 256, khóa tài khoản tự động, tấn công chống DoS, tường lửa và Chế độ cách ly bảo mật. Do đó, nó giảm thiểu rủi ro tấn công độc hại trên thiết bị của bạn một cách hiệu quả.
Nhận xét và Đánh giá
Processor Model | Intel® Core™ i3-N305 |
Processor Architecture | X.86 64-bit |
Processor Frequency | Max burst up to 3.8 GHz |
CPU Single-Core Score | / |
Hardware Encryption Engine | √ |
Hardware Transcoding Engine | H.264, H.265, MPEG-4, VC-1;maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 60 |
Memory | |
System Memory | 32 GB DDR5 non-ECC SODIMM |
Pre-installed Memory module | 32 GB DDR5 non-ECC SODIMM (1x 32 GB) |
Total Memory Slot Number | 1 (DDR5 SODIMM) |
Maximum Supported Memory | 32 GB DDR5 non-ECC SODIMM |
Note | TerraMaster reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Disk Slot Number | 4 |
Compatible Drive types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
Maximum Internal Raw Storage Capacity | 88 TB (22 TB x4) (Capacity may vary by RAID types) |
Drive Hot Swap | √ |
Note | . Hard drive vendors will release their latest models of hard drives, and Maximum internal raw storage capacity may be adjusted accordingly. . The maximum single volume size is not directly related to the maximum raw capacity. |
File System | |
Internal Drive | Btrfs, EXT4 |
External Drive | EXT3, EXT4, NTFS, FAT32, HFS+, BTRFS |
External Ports | |
RJ-45 1GbE Network Jack | / |
RJ-45 2.5GbE Network Jack | 2 |
RJ-45 10GbE Network Jack | / |
SFP+ 10GbE Network Jack | / |
USB3.2 Host Port | 2(10Gbps) |
USB2.0 Host Port | / |
COM | / |
HDMI | 1(HDMI 2.1) |
VGA | / |
PCIe Slots | / |
M.2 2280 NVMe Slot | 2 |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 222 x 179 x 154 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | 3.4 kg |
Others | |
System Fan | 120 x 120 x 25mm 1PCS |
Fan Mode | Smart, High speed, Middle speed, Low speed |
Noise Level | 21.0 dB(A) (Using 2 SATA HDDs/SSDs in standby mode; Test environment noise: 17.3dB(A); Test distance: 1m) |
Power Supply | 90W |
Redundancy Power Supply | / |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, Single frequency |
Power Consumption | 33.0 W(Fully loaded Seagate 4TB ST4000VN008 hard drive(s) in read/write state) |
13.0 W (Fully loaded Seagate 4TB ST4000VN008 hard drive(s) in hibernation) | |
Limited warranty | 2 years |
Certificate | FCC, CE, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Temperature | |
Working Temperature | 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Package Contents | |
Host unit (x1) | |
Power cord (x1) | |
Power Adapter(x1) | |
RJ-45 network cable (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Limited Warranty Note(x1) | |
Screws(a few) | |
TOS Features | |
OS Supported | |
Supported Client OS | Windows OS, Mac OS, Linux OS |
Supported Web Browsers | Google Chrome 97.0.xxxx, Mozilla Firefox 9.3,Apple Safari 12.1 ; Microsoft Edge 99.0.xx or later version. |
Supported mobile OS | iOS14.0, Android 10.0 or later version |
Storage Management | |
Supported RAID Types | TRAID, Single, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID 6, RAID 10 |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Volume Expansion with Larger HDDs | TRIAD, RAID 1,RAID5,RAID 6,RAID10 |
Volume Expansion by Adding a HDD | TRIAD, RAID5,RAID6 |
RAID Migration | √ |
SSD Cache | √ |
Hot Spare | √ |
SSD TRIM | √ |
Hard Drive S.M.A.R.T. | √ |
Seagate IHM | √ |
NVRAM write cache(BBU-protected) | / |
Shared Folder Snapshot | √ |
LUN Snapshot | / |
File Services | |
File Protocol | SMB/AFP/NFS/FTP/SFTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SMB/AFP/FTP/SFTP Connections | 512 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | √ |
NFS Kerberos Authentication | √ |
Account & Shared Folder | |
Maximum local user’s account number | 2048 |
Maximum local group number | 512 |
Maximum shared folders number | 512 |
Maximum shared folders syncing tasks | 8 |
Backup | |
Rsync Backup | √ |
Duple Backup | √ |
Centralized Backup | √ |
Snapshot | √ |
USB Backup | √ |
Cloud Sync | √ |
Time Machine Backup | √ |
File System Snapshot | √ |
TFM Backup | √ |
Networking | |
TCP/IP | IPv4/IPv6 |
Protocols | CIFS/SMB, NFS, FTP, SFTP, HTTPS, SSH, iSCSI, SNMP |
Processor Model | Intel® Core™ i3-N305 |
Processor Architecture | X.86 64-bit |
Processor Frequency | Max burst up to 3.8 GHz |
CPU Single-Core Score | / |
Hardware Encryption Engine | √ |
Hardware Transcoding Engine | H.264, H.265, MPEG-4, VC-1;maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 60 |
Memory | |
System Memory | 32 GB DDR5 non-ECC SODIMM |
Pre-installed Memory module | 32 GB DDR5 non-ECC SODIMM (1x 32 GB) |
Total Memory Slot Number | 1 (DDR5 SODIMM) |
Maximum Supported Memory | 32 GB DDR5 non-ECC SODIMM |
Note | TerraMaster reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Disk Slot Number | 4 |
Compatible Drive types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
Maximum Internal Raw Storage Capacity | 88 TB (22 TB x4) (Capacity may vary by RAID types) |
Drive Hot Swap | √ |
Note | . Hard drive vendors will release their latest models of hard drives, and Maximum internal raw storage capacity may be adjusted accordingly. . The maximum single volume size is not directly related to the maximum raw capacity. |
File System | |
Internal Drive | Btrfs, EXT4 |
External Drive | EXT3, EXT4, NTFS, FAT32, HFS+, BTRFS |
External Ports | |
RJ-45 1GbE Network Jack | / |
RJ-45 2.5GbE Network Jack | 2 |
RJ-45 10GbE Network Jack | / |
SFP+ 10GbE Network Jack | / |
USB3.2 Host Port | 2(10Gbps) |
USB2.0 Host Port | / |
COM | / |
HDMI | 1(HDMI 2.1) |
VGA | / |
PCIe Slots | / |
M.2 2280 NVMe Slot | 2 |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 222 x 179 x 154 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | 3.4 kg |
Others | |
System Fan | 120 x 120 x 25mm 1PCS |
Fan Mode | Smart, High speed, Middle speed, Low speed |
Noise Level | 21.0 dB(A) (Using 2 SATA HDDs/SSDs in standby mode; Test environment noise: 17.3dB(A); Test distance: 1m) |
Power Supply | 90W |
Redundancy Power Supply | / |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, Single frequency |
Power Consumption | 33.0 W(Fully loaded Seagate 4TB ST4000VN008 hard drive(s) in read/write state) |
13.0 W (Fully loaded Seagate 4TB ST4000VN008 hard drive(s) in hibernation) | |
Limited warranty | 2 years |
Certificate | FCC, CE, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Temperature | |
Working Temperature | 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Package Contents | |
Host unit (x1) | |
Power cord (x1) | |
Power Adapter(x1) | |
RJ-45 network cable (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Limited Warranty Note(x1) | |
Screws(a few) | |
TOS Features | |
OS Supported | |
Supported Client OS | Windows OS, Mac OS, Linux OS |
Supported Web Browsers | Google Chrome 97.0.xxxx, Mozilla Firefox 9.3,Apple Safari 12.1 ; Microsoft Edge 99.0.xx or later version. |
Supported mobile OS | iOS14.0, Android 10.0 or later version |
Storage Management | |
Supported RAID Types | TRAID, Single, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID 6, RAID 10 |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Volume Expansion with Larger HDDs | TRIAD, RAID 1,RAID5,RAID 6,RAID10 |
Volume Expansion by Adding a HDD | TRIAD, RAID5,RAID6 |
RAID Migration | √ |
SSD Cache | √ |
Hot Spare | √ |
SSD TRIM | √ |
Hard Drive S.M.A.R.T. | √ |
Seagate IHM | √ |
NVRAM write cache(BBU-protected) | / |
Shared Folder Snapshot | √ |
LUN Snapshot | / |
File Services | |
File Protocol | SMB/AFP/NFS/FTP/SFTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SMB/AFP/FTP/SFTP Connections | 512 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | √ |
NFS Kerberos Authentication | √ |
Account & Shared Folder | |
Maximum local user’s account number | 2048 |
Maximum local group number | 512 |
Maximum shared folders number | 512 |
Maximum shared folders syncing tasks | 8 |
Backup | |
Rsync Backup | √ |
Duple Backup | √ |
Centralized Backup | √ |
Snapshot | √ |
USB Backup | √ |
Cloud Sync | √ |
Time Machine Backup | √ |
File System Snapshot | √ |
TFM Backup | √ |
Networking | |
TCP/IP | IPv4/IPv6 |
Protocols | CIFS/SMB, NFS, FTP, SFTP, HTTPS, SSH, iSCSI, SNMP |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5