Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: MBGI0712
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 3.996
Thông số sản phẩm
6.299.000đ
Tiết kiệm: 2.300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Mọi sức mạnh và hiệu năng mà Mainboard Gigabyte B650M AORUS ELITE AX DDR5 mang đến sẽ cần đến từ dàn VRM chất lượng. Với 12 + 2 + 1 phase nguồn, GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX sẽ cung cấp nguồn năng lượng sạch, dồi dào và mạnh mẽ nhất đến từ linh kiện PC có trên mainboard.
Kết nối PCIe 5.0 mới nhất đã xuất hiện trên GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX. Hoàn thiện với sự cứng cáp nhờ các chi tiết từ thép, khe cắm PCIe trở nên chắc chắn hơn khi là nơi “hạ cánh” cho những chiếc card màn hình cao cấp hiện nay. Không chỉ an tâm về chất lượng và độ bền, PCIe 5.0 đem lại lượng băng thông gấp đôi so với thế hệ cũ để giúp cho GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX khai thác tối đa sức mạnh của chiếc VGA chúng ta.
Chưa dừng lại ở đó khi GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX còn mang đến khả năng hỗ trợ cho RAM DDR5 - Thế hệ RAM mới và mạnh mẽ nhất hiện nay. Nâng cao khả năng sử dụng với các tùy chỉnh cài đặt từ AMD EXPO hay Intel XMP để cải tiến hiệu suất từ kit RAM lên đến 6600MHz từ việc ép xung.
Mainboard Gigabyte B650M AORUS ELITE AX DDR5 được trang bị tấm M.2 Thermal Guard đã được nâng cấp với diện tích bề mặt lớn hơn gấp 6 lần. Nhờ đó mà khả năng hoạt động của những chiếc ổ cứng SSD bền bỉ và ổn định hơn, giảm thiểu tình trạng nghẽn cổ chai hay chập chờn.
Nền tảng PCB trên GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX củng cố cho hiệu năng mạnh mẽ và bền bỉ hoàn thiện từ đồng biến lớp nền thành tấm tản nhiệt mini, dẫn nhiệt và tản nhiệt tối ưu nhất có thể. Ngoài ra tính trở kháng thấp giúp cho nguồn điện dễ dàng được tối ưu và vận chuyển đến mọi thành phần.
GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX trang bị đầy đủ những ổ cắm dành cho mọi thiết bị tản nhiệt cần thiết: từ tản nhiệt khí đến tản nhiệt AIO. Bạn dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh thông qua phần mềm hỗ trợ đi kèm là Smart Fan 6 với giao diện trực quan và đa dạng tính năng.
Mainboard Gigabyte B650M AORUS ELITE AX DDR5 cung cấp cho bạn mọi kết nối cần thiết phục vụ cho nhu cầu sử dụng và làm việc hàng ngày. Đối với kết nối Internet, sẽ bao gồm một anten hỗ trợ Wi-Fi 6E cùng băng tần lên đến 6GHz, một tốc độ tuyệt vời dành cho dành cho thao tác như streaming, gaming,... Cùng với kết nối mạng không dây là kết nối Bluetooth 5 đáp ứng cho nhu cầu kết nối với các thiết bị ngoại vi không dây như chuột bluetooth, bàn phím không dây,...
Chiếc mainboard cao cấp từ GIGABYTE đem đến cho bạn thêm cổng 2.5G LAN để có thể trải nghiệm Internet siêu tốc và ổn định nhất. Tốc độ mạng với GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX vượt xa so với cổng LAN thông thường khi hỗ trợ thêm cổng RJ-45 Ethernet Multi-Gig(10/100/1000/2500Mbps).
Không thể thiếu dàn I/O siêu tốc độ với các cổng USB trên GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX, bao gồm USB 3.2 Gen 2 Type-C ở mặt sau (hỗ trợ tốc độ 20Gb/s) và ở mặt trên (hỗ trợ tốc độ 10Gb/s).
Mainboard Gigabyte B650M AORUS ELITE AX DDR5cho phép người dùng tùy chỉnh các hiệu ứng ánh sáng thông qua phần mềm RGB Fusion 2.0 để giúp cho bo mạch có thể tự tỏa sáng theo ý thích cá nhân. Không những vậy, bạn có thể điều chỉnh kèm với các dải đèn LED RGB kết nối trên mainboard.
Nhận xét và Đánh giá
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | AORUS ELITE AX DDR5 |
CPU hỗ trợ | AMD Socket AM5 for AMD Ryzen™ 7000 Series |
Chipset | B650 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 8000(OC)/ 7800(OC)/ 7600(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6666(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5600(OC)/ 5200/ 4800/ 4400 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) and Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.) |
Khe cắm mở rộng | CPU: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4) |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/2280 PCIe 5.0* x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) * Actual support may vary by CPU. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU) Chipset: 4 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for SATA storage devices |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 1 x CPU cooler LED strip/RGB LED strip header 2 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x serial port header 1 x THB_U4 add-in card connector 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x reset button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x Q-Flash Plus button 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x DisplayPort 1 x HDMI port 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2 support 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 5 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
LAN | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
WIRELESS/ BLUETOOTH | AMD Wi-Fi 6E RZ616 (MT7922A22M) (For PCB rev. 1.0) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate Intel® Wi-Fi 6E AX210 (For PCB rev. 1.1) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.3 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Kích cỡ | 1.Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | AORUS ELITE AX DDR5 |
CPU hỗ trợ | AMD Socket AM5 for AMD Ryzen™ 7000 Series |
Chipset | B650 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 8000(OC)/ 7800(OC)/ 7600(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6666(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5600(OC)/ 5200/ 4800/ 4400 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) and Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.) |
Khe cắm mở rộng | CPU: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4) |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/2280 PCIe 5.0* x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) * Actual support may vary by CPU. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU) Chipset: 4 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for SATA storage devices |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 1 x CPU cooler LED strip/RGB LED strip header 2 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x serial port header 1 x THB_U4 add-in card connector 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x reset button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x Q-Flash Plus button 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x DisplayPort 1 x HDMI port 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2 support 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 5 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
LAN | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
WIRELESS/ BLUETOOTH | AMD Wi-Fi 6E RZ616 (MT7922A22M) (For PCB rev. 1.0) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate Intel® Wi-Fi 6E AX210 (For PCB rev. 1.1) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.3 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Kích cỡ | 1.Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5