Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTLV0018
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.038
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
Giá Khuyến mãi:
44.299.000đ
Tiết kiệm: 2.400.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
43.999.000đ
Đã giảm thêm: 300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng (Pin, Sạc 12 Tháng)
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
Điều kiện áp dụng :
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 11 21HM009LVN - một trong những sản phẩm đầy hứa hẹn với các điểm vượt trội. Với tông màu đen quen thuộc tuy đơn giản nhưng không kém phần mạnh mẽ, đầy nam tính. Không chỉ vậy, người dùng sẽ bất ngờ trước sự vượt trội về độ nhỏ gọn của sản phẩm nhà Lenovo đã cho trình làng. Kích thước 315.6 x 222.5 x 15.36 mm cùng trọng lượng 1,12kg đã mang đến sự thuận lợi tối ưu, đặc biệt phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển.
Với bộ VXL Core i7 1355U, 10 nhân 12 luồng, CPU chạy 1.7 GHz tối đa đạt 5.0 GHz, Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 11 phục vụ cho các mục đích cơ bản nhất của người dùng đến nhu cầu nâng cao hơn về thiết kế đồ họa, dựng video ngắn đều thích hợp. Máy được trang bị sẵn 16Gb Ram DDR5 tốc độc chạy RAM vượt trội 6400 MHz, chuyện khởi động các chương trình nặng, các file đồ họa 3D, 4D đều rất đơn giản. Cùng với đó máy cũng được trang bị sẵn ổ cứng SSD 512GB, đáp ứng đủ nhu cầu lưu trữ dữ liệu của bạn.
Intel Iris Xe Graphics đồ họa thông dụng đáp ứng tác vụ văn phòng ổn định, mượt mà nhất có thể. Trải nghiệm giải trí trên mạng như xem film Nerflix, Youtube chất lượng cao Full HD sống động, thích mắt. Máy sử dụng pin 4-cell, công nghệ chip hậu tố U cũng card màn tích kiệm điện cho phép bạn học tập, làm việc liên tục từ 4 đến 5 tiếng hoạt động liên tục tùy vào tần suất hoạt động.
Màn hình FHD với kích thước 14 inch 2.8K (2880x1800) OLED 400 nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, Display HDR™ True Black 500, Dolby® Vision, sẽ cung cấp cho người dùng có trải nghiệm thoải mái nhất với những hình ảnh được cung cấp vô cùng chân thực.
Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 11 cung cấp cho người dùng tối đa tiện ích với số lượng cổng kết nối gồm 1x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz, 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) , 1x HDMI 2.1. Điều này giúp bạn kết nối dễ dàng với các thiết bị và mạng, cùng với đó là khả năng kết nối không dây nhanh chóng, hứa hẹn giúp người dùng được đắm chìm trong không chỉ không gian hình ảnh, mà không gian âm thanh cũng sống động như thật.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5 6400MHz Soldered |
Số khe ram |
1 x 16GB LPDDR5 6400MHz Onboard <Đã sử dụng hết> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® Performance 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Số khe cắm |
1 x M.2 2280 PCIe® 4.0x4 slot <Đã sử dụng hết> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
No Onboard Ethernet |
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 |
HDMI |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Speakers |
Stereo speakers, 2W x2 woofers and 0.8W x2 tweeters, Dolby® Atmos® |
Camera |
FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter, MIPI, Computer Vision |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4 cell 57WHrs |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.12 kg |
Kích thước |
315.6 x 222.5 x 15.36 mm |
Chất liệu vỏ |
Carbon Fiber (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Deep Black, Paint (Đen) |
Bảo mật |
Fingerprint |
Phụ kiện đi kèm |
65W USB-C Slim Adapter, tài liệu, sách (H) |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5 6400MHz Soldered |
Số khe ram |
1 x 16GB LPDDR5 6400MHz Onboard <Đã sử dụng hết> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® Performance 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Số khe cắm |
1 x M.2 2280 PCIe® 4.0x4 slot <Đã sử dụng hết> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
No Onboard Ethernet |
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 |
HDMI |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Speakers |
Stereo speakers, 2W x2 woofers and 0.8W x2 tweeters, Dolby® Atmos® |
Camera |
FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter, MIPI, Computer Vision |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4 cell 57WHrs |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.12 kg |
Kích thước |
315.6 x 222.5 x 15.36 mm |
Chất liệu vỏ |
Carbon Fiber (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Deep Black, Paint (Đen) |
Bảo mật |
Fingerprint |
Phụ kiện đi kèm |
65W USB-C Slim Adapter, tài liệu, sách (H) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5