Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTLV0145
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 195
Thông số sản phẩm
Giá Khuyến mãi:
21.399.000đ
Tiết kiệm: 600.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
21.199.000đ
Đã giảm thêm: 200.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng (Pin,Sạc 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i7-1355U Processor |
Tốc độ |
10 cores, 12 threads, up to 5.00GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB So-dimm) |
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable <đã sử dụng 1> , up to 64GB DDR5 5200MHz |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
2 x SSD M.2 (Đã sử dụng 1) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E, 11ax 2x2 |
Lan |
1x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Bàn di chuột cảm ứng đa điểm Mylar®, supports Precision TouchPad (PTP), 75 x 120 mm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
45WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.38 kg |
Kích thước |
313.5 x 224 x 16.9 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Arctic Grey (Xám) |
Surface Treatment |
Anodizing Sandblasting |
Camera |
FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio Chip |
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Speakers |
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™ |
Micro |
2x, Array |
Tính năng đặc biệt |
Modern Standby |
Bảo mật |
FingerPrint |
Chứng nhận |
TÜV Rheinland® Low Blue Light |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i7-1355U Processor |
Tốc độ |
10 cores, 12 threads, up to 5.00GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB So-dimm) |
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable <đã sử dụng 1> , up to 64GB DDR5 5200MHz |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
2 x SSD M.2 (Đã sử dụng 1) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E, 11ax 2x2 |
Lan |
1x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Bàn di chuột cảm ứng đa điểm Mylar®, supports Precision TouchPad (PTP), 75 x 120 mm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
45WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.38 kg |
Kích thước |
313.5 x 224 x 16.9 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Arctic Grey (Xám) |
Surface Treatment |
Anodizing Sandblasting |
Camera |
FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio Chip |
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Speakers |
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™ |
Micro |
2x, Array |
Tính năng đặc biệt |
Modern Standby |
Bảo mật |
FingerPrint |
Chứng nhận |
TÜV Rheinland® Low Blue Light |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5