Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTAU0878
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.336
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
Giá Khuyến mãi:
55.299.000đ
Tiết kiệm: 3.700.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
54.999.000đ
Đã giảm thêm: 300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng (Pin 12 Tháng)
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
Điều kiện áp dụng :
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Mô tả chi tiết |
||||
Hãng sản xuất |
Asus |
|||
Chủng loại |
ROG Zephyrus G14 |
|||
Part Number |
90NR0I01-M00950 | |||
Mầu sắc |
Eclipse Gray | |||
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 9 8945HS Processor 4GHz (24MB Cache, up to 5.2 GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD Ryzen™ AI up to 39 TOPs |
|||
Chipset |
TBD |
|||
Bộ nhớ trong |
16GB*2 LPDDR5X 6400 on board(Rated speed of RAM module. Actual memory speeds may vary by CPU configuration.) |
|||
Số khe cắm |
|
|||
Dung lượng tối đa |
LPDDR5X 32GB |
|||
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
|||
Ổ cứng |
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|||
Expansion Slot(includes used)
|
1x PCIe |
|||
M.2 SSD Support List
|
1TB M.2 2280 PCIe® Gen4 SSD
|
|||
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
1 |
|||
Ổ quang |
|
|||
Card Reader |
1x card reader (microSD) (UHS-II) |
|||
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
|||
Màn hình |
|
|||
Webcam |
1080P FHD IR Camera for Windows Hello |
|||
Audio |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|||
Giao tiếp mạng |
N/A |
|||
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
|||
Cổng giao tiếp |
1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery |
|||
Pin
|
73WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
|||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
31.1 x 22.0 x 1.59 ~ 1.63 cm (12.24" x 8.66" x 0.63" ~ 0.64") |
|||
Cân nặng
|
1.50 Kg (3.31 lbs) |
|||
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|||
Phụ kiện đi kèm |
ROG Zephyrus G14 Sleeve (2024) |
Mô tả chi tiết |
||||
Hãng sản xuất |
Asus |
|||
Chủng loại |
ROG Zephyrus G14 |
|||
Part Number |
90NR0I01-M00950 | |||
Mầu sắc |
Eclipse Gray | |||
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 9 8945HS Processor 4GHz (24MB Cache, up to 5.2 GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD Ryzen™ AI up to 39 TOPs |
|||
Chipset |
TBD |
|||
Bộ nhớ trong |
16GB*2 LPDDR5X 6400 on board(Rated speed of RAM module. Actual memory speeds may vary by CPU configuration.) |
|||
Số khe cắm |
|
|||
Dung lượng tối đa |
LPDDR5X 32GB |
|||
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
|||
Ổ cứng |
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|||
Expansion Slot(includes used)
|
1x PCIe |
|||
M.2 SSD Support List
|
1TB M.2 2280 PCIe® Gen4 SSD
|
|||
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
1 |
|||
Ổ quang |
|
|||
Card Reader |
1x card reader (microSD) (UHS-II) |
|||
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
|||
Màn hình |
|
|||
Webcam |
1080P FHD IR Camera for Windows Hello |
|||
Audio |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|||
Giao tiếp mạng |
N/A |
|||
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
|||
Cổng giao tiếp |
1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery |
|||
Pin
|
73WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
|||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
31.1 x 22.0 x 1.59 ~ 1.63 cm (12.24" x 8.66" x 0.63" ~ 0.64") |
|||
Cân nặng
|
1.50 Kg (3.31 lbs) |
|||
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|||
Phụ kiện đi kèm |
ROG Zephyrus G14 Sleeve (2024) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5