Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i9 Thế hệ thứ 13 |
Tên gọi | Core i9-13900KS |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 24 |
Số luồng | 32 |
Tốc độ cơ bản | Tần số turbo tối đa 6.00 GHz Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 6.00 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.80 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.40 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 4.30 GHz Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz |
Cache | 36 MB Total L2 Cache: 32 MB |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Nhân đồ họa tích hợp | UHD Intel® 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.65 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | Công suất cơ bản: 125W Công suất tối đa: 253W |
Tản nhiệt | Không đi kèm |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i9 Thế hệ thứ 13 |
Tên gọi | Core i9-13900KS |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 24 |
Số luồng | 32 |
Tốc độ cơ bản | Tần số turbo tối đa 6.00 GHz Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 6.00 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.80 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.40 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 4.30 GHz Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz |
Cache | 36 MB Total L2 Cache: 32 MB |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Nhân đồ họa tích hợp | UHD Intel® 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.65 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | Công suất cơ bản: 125W Công suất tối đa: 253W |
Tản nhiệt | Không đi kèm |
© 2021 Công ty Cổ phần đầu tư công nghệ HACOM
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà LILAMA, số 124 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
GPĐKKD số 0101161194 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp ngày 31/8/2001
Email: info@hacom.vn. Điện thoại: 1900 1903