Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: CPUA293
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 938
Thông số sản phẩm
18.599.000đ
Tiết kiệm: 1.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Đánh giá: CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Upto 5.7GHz / 80MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Ryzen 9 9950X được trang bị kiến trúc Zen 5, nâng cấp từ Zen 4, với nhiều cải tiến về hiệu suất và hiệu quả năng lượng. Với tiến trình 4nm tiên tiến của TSMC, CPU này không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn tiêu thụ ít điện năng hơn so với các thế hệ trước. Điều này không chỉ giúp tăng tuổi thọ cho CPU mà còn giảm nhiệt độ hoạt động, giúp hệ thống luôn ổn định và bền bỉ.
Về hiệu suất, Ryzen 9 9950X thực sự là một quái vật trong làng CPU. Với 16 nhân và 32 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản 4.3GHz và có thể tăng lên đến 5.7GHz, CPU này dễ dàng xử lý các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng yêu cầu cao về xử lý. Trong các bài kiểm tra benchmark, Ryzen 9 9950X luôn đứng đầu bảng, vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc.
Đối với game thủ, Ryzen 9 9950X mang lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời với khả năng xử lý đồ họa mượt mà và tốc độ khung hình cao. Khi kết hợp với các card đồ họa mạnh mẽ như AMD Radeon RX 7900 XT hay NVIDIA GeForce RTX 4090, CPU này cho phép người chơi tận hưởng các tựa game AAA ở thiết lập cao nhất mà không gặp bất kỳ giật lag nào.
Đối với những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo nội dung như dựng phim, thiết kế đồ họa, và phát triển phần mềm, Ryzen 9 9950X là một lựa chọn lý tưởng. Với số lượng nhân và luồng cao, CPU này có thể xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên như render video 4K, 3D rendering, và biên tập hình ảnh phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thời gian render giảm đáng kể, giúp tăng năng suất công việc và tiết kiệm thời gian cho người dùng.
Ryzen 9 9950X còn được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Công nghệ Precision Boost 2 và Precision Boost Overdrive cho phép CPU tự động tăng xung nhịp khi cần thiết, mang lại hiệu suất tối đa trong các tình huống yêu cầu cao. Hơn nữa, với sự hỗ trợ của PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5, Ryzen 9 9950X mang lại băng thông dữ liệu cao hơn, giúp cải thiện hiệu năng tổng thể của hệ thống.
Một trong những yếu tố quan trọng khi đánh giá một CPU chính là nhiệt độ và tiêu thụ điện năng. Nhờ tiến trình 4nm và các cải tiến về kiến trúc, Ryzen 9 9950X hoạt động mát mẻ hơn và tiêu thụ ít điện năng hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ hệ thống làm mát, mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái hơn.
Nhận xét và Đánh giá
Tin tức mới nhất
Name | AMD Ryzen™ 9 9950X |
Family | Ryzen |
Series | Series |
Form Factor | Desktops , Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 16 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 32 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7Ghz |
Base Clock | 4.3GHz |
L1 Cache | 1MB |
L2 Cache | 16MB |
L3 Cache | 64MB |
Default TDP | 170W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not included |
Recommended Cooler | Liquid cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |
Connectivity | |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28, 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E 8x Gen4
X870 4x Gen4
X670E 12x Gen4
X670 12x Gen4
B650E 8x Gen4
B650 8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R DDR5-5600 1x2R DDR5-5600 2x1R DDR5-3600 2x2R DDR5-3600 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100001277WOF |
Product ID Tray | 100-000001277 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology, AMD Ryzen™ Technologies |
Hacom cần hoàn thiện thêm về:
Vui lòng để lại Email hoặc SĐT của bạn để nhận được phản hồi từ Hacom
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5