Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: CBTP007
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 98
Thông số sản phẩm
Liên hệ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Đánh giá: Cân bằng tải Tp-Link ER605W Omada AC1350 Gigabit Wi-Fi Gateway
Omada AC1350 Gigabit Wi-Fi Gateway ER605W
ER605W là bộ định tuyến VPN gigabit băng tần kép hiệu suất cao, được thiết kế dành riêng cho các cửa hàng bán lẻ, cửa hàng nhỏ, chuỗi cửa hàng nhỏ, chi nhánh văn phòng, v.v. Nó tạo ra mạng đáng tin cậy được hỗ trợ bởi công nghệ WiFi 802.11ac. Băng tần 2.4 GHz cung cấp tốc độ lên đến 450 Mbps, lý tưởng cho các tác vụ hàng ngày như gửi email và duyệt web, trong khi băng tần 5 GHz mang đến tốc độ lên đến 867 Mbps, hoàn hảo cho phát trực tuyến video HD và hội nghị trực tuyến không bị lag. ER605W cung cấp cho cửa hàng của bạn mạng không dây đơn giản, gọn gàng.
ER605W tự hào có 1 cổng WAN, 2 cổng WAN/LAN và 2 cổng LAN, đáp ứng các nhu cầu internet đa dạng. Kết nối các thiết bị có dây của bạn, như máy tính để bàn hoặc HDTV 4K, với ER605W để có trải nghiệm liền mạc
Bốn ăng-ten ngoài gửi tín hiệu WiFi đến mọi ngóc ngách trong cửa hàng của bạn. Luôn kết nối và tận hưởng Wi-Fi nhanh chóng cho dù bạn đang làm việc ở bất kỳ đâu trong văn phòng.
ER605W cung cấp các loại kết nối VPN toàn diện bao gồm IPSec VPN, OpenVPN, PPTP VPN và L2TP VPN. IPSec VPN được thiết kế cho các đường hầm VPN hiệu quả cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và triển khai mạng đồng thời bảo mật và mã hóa dữ liệu liên lạc giữa các trang web riêng tư di chuyển qua internet. Tất cả đều cung cấp cho người dùng kết nối từ xa an toàn.
Con đường đến tương lai của mạng không dây bắt đầu với giải pháp Mạng được xác định bằng phần mềm (SDN) của Omada. Là bộ định tuyến tích hợp liền mạch vào nền tảng Omada SDN, ER605W cho phép quản lý từ xa và tập trung, mọi lúc, mọi nơi.
Người dùng có thể cấu hình ER605W ở cả chế độ độc lập và chế độ bộ điều khiển thông qua ứng dụng Omada. Quản lý độc lập đảm bảo tối đa sự tiện lợi. Không cần thiết lập thêm bộ điều khiển.
Làm theo hướng dẫn cấu hình trên ứng dụng để thiết lập trong vài phút. Cấu hình đa chức năng đã sẵn sàng để sử dụng, bao gồm giám sát trạng thái mạng và quản lý khách hàng, tất cả từ sự thoải mái của điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Nhận xét và Đánh giá
Tin tức mới nhất
BẢO MẬT | |
---|---|
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Bộ lọc | • Web Group Filtering • URL Filtering • Web Security |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets • ARP Scanning • IP-MAC Binding |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 1× Gigabit WAN Port • 2× Gigabit WAN/LAN Ports • 2× Gigabit LAN Ports |
Nút | Reset Button |
Bộ cấp nguồn | 12V DC / 1A Power Adapter |
Wi-Fi Frequency & Signal Rate | • 2.4 GHz: 450 Mbps • 5 GHz: 867 Mbps |
Flash | 16 MB NORFLASH |
DRAM | 128 MB DDR2 |
LED | Power, SYS, 2.4G, 5G, WAN (1000/100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000/100/10M Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.5 × 4.6 × 1.2 in (215 × 117 × 32 mm) |
Ăng ten | • 2.4 GHz: 2x 5 dBi non-detachable antennas and 1 built-in antenna • 5 GHz: 2x 5 dBi non-detachable antennas |
Lắp | Desktop/Wall-mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | • EU: 10W • US: 12W |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 20,000 |
New Sessions /Second | 1,300 |
NAT (Static IP) | 941.2 Mbps / 937.6Mbps |
NAT(DHCP) | 933.5 Mbps / 933.6 Mbps |
NAT(PPPoE) | 919.2 Mbps / 931.9 Mbps |
NAT (L2TP) | 333.2 Mbps / 387.4 Mbps |
NAT (PPTP) | 304.2 Mbps / 473.2 Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 19.7Mbps • ESP-SHA256-AES256: 17.5Mbps • ESP-SHA384-AES256: 13.9Mbps • ESP-SHA512-AES256: 13.9Mbps |
OpenVPN | 18.0 Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 307.7 Mbps • Encrypted: 9.8 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 319.6 Mbps • Encrypted: 41.9 Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81,274 pps / 81,275 pps |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Tính năng nâng cao | • Multiple SSIDs: 8 in total (4 per radio) • Enable/Disable Wireless Radio • Enable/Disable SSID Broadcast • Guest Network • Automatic Channel Selection Algorithm • Transmit Power Control: Adjust transmit Power on dBm • Seamless Roaming • Beamforming • Rate Limit: Based on SSID/Client • Load Balance • Airtime Fairness • Band Steering • RADIUS Accounting • Wireless Encryption: WPA/WPA2 Personal, WPA/WPA2 Enterprise |
Mạng khách | Support |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | • Static IP • Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN Address |
DHCP | • DHCP Server • DHCPv6 PD Server† • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP |
IPv6 | StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
Advanced Routing | • Static Routing • Policy Routing |
Kiếm soát băng tần | IP-Based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup(Timing, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering† • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Session Limit | IP-Based Session Limit |
VPN | |
---|---|
IPsec VPN | • 3 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (3) • 3 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (3) • 3 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (3)△ • 18 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode |
AUTHENTICATION | |
---|---|
Web Authentication | • No Authentication • Simple Password • Hotspot (Local User / Voucher / SMS / Radius) • External Radius Sever • External Portal Sever • LDAP (not supported in Standalone Mode) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • Diagnostics (Ping & Traceroute) • NTP Synchronize • Port Mirroring • Syslog Support |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Require the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER605W • Power Adapter • Quick Installation Guide |
System Requirements | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11 • MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |
Hacom cần hoàn thiện thêm về:
Vui lòng để lại Email hoặc SĐT của bạn để nhận được phản hồi từ Hacom
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5