Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTTP0121
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.309
Thông số sản phẩm
979.000đ
Tiết kiệm: 620.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Nhận xét và Đánh giá
Tiêu chuẩn | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz |
---|---|
Tốc độ WiFi | AX1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2,4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
Phạm vi WiFi | Nhà 1-2 phòng ngủ (1 gói) Nhà 2-4 phòng ngủ (2 gói) Nhà 3-5 phòng ngủ (3 gói) Công nghệ Mesh TP-Link Tùy chọn Ethernet backhaul hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco nhằm cung cấp vùng phủ sóng liền mạch 2 Ăng-ten (Nội bộ) Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để phủ sóng nhiều hướng hơn và diện tích lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
Dung lượng WiFi | Cao Băng tần kép Phân phối thiết bị tới các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu 2×2 MU-MIMO Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách MU-MIMO OFDMA Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách WiFi 6 4 Luồng Băng thông đủ cho các thiết bị được kết nối |
Chế độ làm việc | Chế độ bộ định tuyến Chế độ điểm truy cập |
BẢO MẬT | |
---|---|
Bảo mật mạng | Kiểm soát truy cập tường lửa SPI |
Mạng lưới khách | 1× Mạng khách 5 GHz 1× Mạng khách 2,4 GHz |
Mã hóa WiFi | WPA-Cá nhân WPA2-Cá nhân WPA3-Cá nhân |
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng Ethernet | 2× Cổng Gigabit *Mỗi Đơn vị Deco hỗ trợ cảm biến tự động WAN/LAN |
Nút | Nút Đặt lại |
PHẦN MỀM | |
---|---|
Giao thức | IPv4 IPv6 |
Kiểm soát của phụ huynh | Kiểm soát của phụ huynh Hồ sơ tùy chỉnh Nội dung chuyên nghiệp Thư viện lọc Thời gian gia đình Giờ đi ngủ Giờ nghỉ Phần thưởng thời gian Thời gian trực tuyến của gia đình Xếp hạng Tạm dừng Internet Báo cáo hàng tuần và hàng tháng |
Các loại WAN | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Chất lượng dịch vụ | QoS theo Thiết bị |
Dịch vụ đám mây | Nâng cấp Firmware OTA TP-Link ID DDNS |
Chuyển tiếp NAT | Chuyển tiếp cổng UPnP |
Truyền hình IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Thẻ VLAN |
DHCP | Máy chủ danh sách máy khách DHCP đặt chỗ địa chỉ |
DDNS | TP-Link |
Sự quản lý | Ứng dụng Deco |
DỮ LIỆU KIỂM TRA | |
---|---|
Công suất truyền WiFi | CE: <20 dBm (2,4 GHz) <30 dBm (5 GHz) FCC: <30 dBm (2,4 GHz) <30 dBm (5 GHz) |
THUỘC VẬT CHẤT | |
---|---|
Kích thước (Rộng × Sâu × Cao) | 4,33 × 4,33 × 4,49 in (110 × 110 × 114 mm) |
Nội dung gói | Deco X10 (gói 3) 3 Thiết bị Deco X10 1 Cáp Ethernet RJ45 3 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X10 (gói 2) 2 Thiết bị Deco X10 1 Cáp Ethernet RJ45 2 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X10 (gói 1) 1 Thiết bị Deco X10 1 Cáp Ethernet RJ45 1 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KHÁC | |
---|---|
Yêu cầu hệ thống | Android 5.0 trở lên iOS 9.0 trở lên *Lưu ý: Yêu cầu hệ thống tối thiểu sẽ được cập nhật cùng với các bản cập nhật cho ứng dụng, tùy thuộc vào thông tin trên trang web chính thức. |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, JPA, JRF, VCCI, NCC, BSMI |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz |
---|---|
Tốc độ WiFi | AX1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2,4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
Phạm vi WiFi | Nhà 1-2 phòng ngủ (1 gói) Nhà 2-4 phòng ngủ (2 gói) Nhà 3-5 phòng ngủ (3 gói) Công nghệ Mesh TP-Link Tùy chọn Ethernet backhaul hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco nhằm cung cấp vùng phủ sóng liền mạch 2 Ăng-ten (Nội bộ) Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để phủ sóng nhiều hướng hơn và diện tích lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
Dung lượng WiFi | Cao Băng tần kép Phân phối thiết bị tới các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu 2×2 MU-MIMO Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách MU-MIMO OFDMA Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách WiFi 6 4 Luồng Băng thông đủ cho các thiết bị được kết nối |
Chế độ làm việc | Chế độ bộ định tuyến Chế độ điểm truy cập |
BẢO MẬT | |
---|---|
Bảo mật mạng | Kiểm soát truy cập tường lửa SPI |
Mạng lưới khách | 1× Mạng khách 5 GHz 1× Mạng khách 2,4 GHz |
Mã hóa WiFi | WPA-Cá nhân WPA2-Cá nhân WPA3-Cá nhân |
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng Ethernet | 2× Cổng Gigabit *Mỗi Đơn vị Deco hỗ trợ cảm biến tự động WAN/LAN |
Nút | Nút Đặt lại |
PHẦN MỀM | |
---|---|
Giao thức | IPv4 IPv6 |
Kiểm soát của phụ huynh | Kiểm soát của phụ huynh Hồ sơ tùy chỉnh Nội dung chuyên nghiệp Thư viện lọc Thời gian gia đình Giờ đi ngủ Giờ nghỉ Phần thưởng thời gian Thời gian trực tuyến của gia đình Xếp hạng Tạm dừng Internet Báo cáo hàng tuần và hàng tháng |
Các loại WAN | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Chất lượng dịch vụ | QoS theo Thiết bị |
Dịch vụ đám mây | Nâng cấp Firmware OTA TP-Link ID DDNS |
Chuyển tiếp NAT | Chuyển tiếp cổng UPnP |
Truyền hình IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Thẻ VLAN |
DHCP | Máy chủ danh sách máy khách DHCP đặt chỗ địa chỉ |
DDNS | TP-Link |
Sự quản lý | Ứng dụng Deco |
DỮ LIỆU KIỂM TRA | |
---|---|
Công suất truyền WiFi | CE: <20 dBm (2,4 GHz) <30 dBm (5 GHz) FCC: <30 dBm (2,4 GHz) <30 dBm (5 GHz) |
THUỘC VẬT CHẤT | |
---|---|
Kích thước (Rộng × Sâu × Cao) | 4,33 × 4,33 × 4,49 in (110 × 110 × 114 mm) |
Nội dung gói | Deco X10 (gói 3) 3 Thiết bị Deco X10 1 Cáp Ethernet RJ45 3 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X10 (gói 2) 2 Thiết bị Deco X10 1 Cáp Ethernet RJ45 2 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X10 (gói 1) 1 Thiết bị Deco X10 1 Cáp Ethernet RJ45 1 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KHÁC | |
---|---|
Yêu cầu hệ thống | Android 5.0 trở lên iOS 9.0 trở lên *Lưu ý: Yêu cầu hệ thống tối thiểu sẽ được cập nhật cùng với các bản cập nhật cho ứng dụng, tùy thuộc vào thông tin trên trang web chính thức. |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, JPA, JRF, VCCI, NCC, BSMI |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5