Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toán👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
GWN7630LR là một điểm truy cập Wi-Fi tầm xa ngoài trời cho các doanh nghiệp và tập đoàn vừa và lớn, những người cần cung cấp vùng phủ sóng tầm xa trong cả không gian trong nhà và ngoài trời. Nó cung cấp vỏ bọc chống thời tiết và công nghệ chịu nhiệt, công nghệ MU-MIMO băng tần kép 4× 4:4, và thiết kế ăng-ten tối tân cho lưu lượng mạng tối đa hỗ trợ hơn 200 người dùng đồng thời và phạm vi phủ sóng 300 mét mở rộng. GWN7630LR là một điểm truy cập Wi-Fi ngoài trời lý tưởng cho các doanh nghiệp, văn phòng, nhà kho, bệnh viện, trường học và các nhà hàng, khách sạn... có nhiều người dùng cùng một thời điểm cao.
Model |
GWN7630LR |
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas |
4 ăng-ten ngoài, có thể tháo rời, băng tần kép, phát 360 độ 5 GHz, gain 3.5 dBi |
Wi-Fi Data Rates |
IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1733 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps; IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands |
2.4GHz radio: 2.412 - 2.484 GHz 5GHz radio: 5.180 - 5.825 GHz |
Channel Bandwidth |
2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security |
WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO |
4x4:4 2.4GHz (MIMO) |
Coverage Range |
Up to 300 meters |
Maximum TX Power |
2.4G: 27dBm 5G: 25dBm *Công suất phát có thể thay đổi theo quốc gia băng tần và tốc độ MCS rate |
Receiver Sensitivity |
2.4G 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 5G 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs |
32 SSIDs total, 16 per radio (2.4 Ghz and 5 Ghz) |
Concurrent Clients |
200+ |
Cổng mạng |
2x Cổng mạng tự nhận chuẩn 10/100/1000Mbs |
Cổng phụ |
1x Reset Pinhole |
Mounting |
Outdoor metal bar mount or wall mount, kits included |
LEDs |
1 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Các giao thức mạng |
IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS |
802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management |
- Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs |
Công suất tiêu thụ và chuẩn cấp điện |
PoE 802.3af/ 802.3at; |
Environmental |
Operation: -30°C to 60°C |
Physical | Unit Dimension: 533.1 × 115 × 40mm Unit Weight: 564g Unit + Mounting Kits Dimension : 533.1×115 ×62mm Unit + Mounting Kits Weight : 706g Entire Package Dimension: 258 × 247× 86mm Entire Package Weight: 978g |
Đóng gói bao gồm |
Bộ phát GWN7630LR, Đế bắt tường, Sách hướng dẫn |
Chuẩn chống chịu thời tiết |
Chuẩn chống chịu ngoài trời IP66 khi được lắp đặt thẳng đứng |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |
Model |
GWN7630LR |
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas |
4 ăng-ten ngoài, có thể tháo rời, băng tần kép, phát 360 độ 5 GHz, gain 3.5 dBi |
Wi-Fi Data Rates |
IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1733 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps; IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands |
2.4GHz radio: 2.412 - 2.484 GHz 5GHz radio: 5.180 - 5.825 GHz |
Channel Bandwidth |
2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security |
WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO |
4x4:4 2.4GHz (MIMO) |
Coverage Range |
Up to 300 meters |
Maximum TX Power |
2.4G: 27dBm 5G: 25dBm *Công suất phát có thể thay đổi theo quốc gia băng tần và tốc độ MCS rate |
Receiver Sensitivity |
2.4G 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 5G 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs |
32 SSIDs total, 16 per radio (2.4 Ghz and 5 Ghz) |
Concurrent Clients |
200+ |
Cổng mạng |
2x Cổng mạng tự nhận chuẩn 10/100/1000Mbs |
Cổng phụ |
1x Reset Pinhole |
Mounting |
Outdoor metal bar mount or wall mount, kits included |
LEDs |
1 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Các giao thức mạng |
IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS |
802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management |
- Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs |
Công suất tiêu thụ và chuẩn cấp điện |
PoE 802.3af/ 802.3at; |
Environmental |
Operation: -30°C to 60°C |
Physical | Unit Dimension: 533.1 × 115 × 40mm Unit Weight: 564g Unit + Mounting Kits Dimension : 533.1×115 ×62mm Unit + Mounting Kits Weight : 706g Entire Package Dimension: 258 × 247× 86mm Entire Package Weight: 978g |
Đóng gói bao gồm |
Bộ phát GWN7630LR, Đế bắt tường, Sách hướng dẫn |
Chuẩn chống chịu thời tiết |
Chuẩn chống chịu ngoài trời IP66 khi được lắp đặt thẳng đứng |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |