Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: WSDE0166
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 825
Thông số sản phẩm
69.999.000đ
Tiết kiệm: 2.990.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng xem bảng thông số kĩ thuật hoặc hỏi kinh doanh trước khi mua.
Máy trạm Dell Precision T5820 Tower (42PT586003) là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho các nhu cầu làm việc chuyên nghiệp của doanh nghiệp. Máy có thể xử lý đồ họa kỹ thuật, kiến trúc, xây dựng, làm phim 3D, xử lí âm thanh, hình ảnh, và biên tập phim. Máy trạm Dell Precision được thiết kế chú trọng đến môi trường, tính bền bỉ khi hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Xeon® W3-2423 Processor |
Tốc độ | Up to 4.20GHz, 6 Cores, 12 Threads P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 2.10GHz Base, 4.20GHz Turbo E-Cores: 0 |
Bộ nhớ đệm | L1: 80KB, L2: 2MB, L3: 15MB |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) |
Số khe cắm | |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 512GB SSD PCIe NVME™ Class 40 M.2 |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 SSD 2 x SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
8 x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA® T1000 8GB GDDR6 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port, 1 GbE 1 x RJ45 Ethernet port, 10 GbE |
Bluetooth | None |
Giao tiếp mở rộng | |
Front | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port 1 x Universal audio port 1 x SD-card slot |
Rear | 3 x USB 3.2 Gen 2 Type-C ports 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Gen 1 port with Smart Power On 1 x RJ45 Ethernet port, 1 GbE 1 x RJ45 Ethernet port, 10 GbE 1 x Line-out port 1 x Serial port (optional) 2 x PS2 ports (optional) |
Slots | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x4 slot 2 x full-height Gen4 PCIe x8 slot 2 x M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 SSD 2 x SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD 2 x Externally facing storage flexbays |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | Keyboard & Mouse |
Trọng lượng | 14.40 kg |
Kích thước | Height: 16.29 in. (414 mm) /16.45 in. (417.90 mm) with rubber-foot protruding Width: 6.79 in. (172.60 mm) /6.94 in. (176.50 mm) with rubber-foot protruding Depth: 16.90 in. (429.60 mm) /17.79 in. (452.10 mm) with lock-structure protruding |
Case | Medium-size Tower |
Nguồn | 750 W Platinum internal power supply unit (H) |
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Xeon® W3-2423 Processor |
Tốc độ | Up to 4.20GHz, 6 Cores, 12 Threads P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 2.10GHz Base, 4.20GHz Turbo E-Cores: 0 |
Bộ nhớ đệm | L1: 80KB, L2: 2MB, L3: 15MB |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) |
Số khe cắm | |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 512GB SSD PCIe NVME™ Class 40 M.2 |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 SSD 2 x SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
8 x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA® T1000 8GB GDDR6 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port, 1 GbE 1 x RJ45 Ethernet port, 10 GbE |
Bluetooth | None |
Giao tiếp mở rộng | |
Front | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port 1 x Universal audio port 1 x SD-card slot |
Rear | 3 x USB 3.2 Gen 2 Type-C ports 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Gen 1 port with Smart Power On 1 x RJ45 Ethernet port, 1 GbE 1 x RJ45 Ethernet port, 10 GbE 1 x Line-out port 1 x Serial port (optional) 2 x PS2 ports (optional) |
Slots | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x4 slot 2 x full-height Gen4 PCIe x8 slot 2 x M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 SSD 2 x SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD 2 x Externally facing storage flexbays |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | Keyboard & Mouse |
Trọng lượng | 14.40 kg |
Kích thước | Height: 16.29 in. (414 mm) /16.45 in. (417.90 mm) with rubber-foot protruding Width: 6.79 in. (172.60 mm) /6.94 in. (176.50 mm) with rubber-foot protruding Depth: 16.90 in. (429.60 mm) /17.79 in. (452.10 mm) with lock-structure protruding |
Case | Medium-size Tower |
Nguồn | 750 W Platinum internal power supply unit (H) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5