Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: VGLE00002
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 19
Thông số sản phẩm
6.999.000đ
Tiết kiệm: 9.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 06 tháng - Bảo hành tại HACOM
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Card màn hình Quadro RTX 4000 có thiết kế khe cắm đơn, tiết kiệm điện phù hợp với nhiều chuẩn vỏ case máy trạm.
Cải thiện hiệu suất đáng kể - VRAM 8GB với công nghệ bộ nhớ đồ họa GDDR6 cực nhanh cung cấp băng thông bộ nhớ hơn 40 phần trăm so với thế hệ Quadro P4000 trước đó.
36 RT Cores - cho phép ray tracing theo thời gian thực của các vật thể và môi trường với bóng tối, phản xạ, khúc xạ và chiếu sáng toàn cục.
288 Turing Tensor Cores cho 57 teraflop hiệu suất học tập sâu (Deep Learning) - đẩy nhanh việc đào tạo và suy luận.
Hỗ trợ phần cứng cho VirtualLink - đáp ứng nhu cầu về năng lượng, hiển thị và băng thông của thiết bị VR thế hệ tiếp theo thông qua một đầu nối USB-C duy nhất .
Cải thiện hiệu suất của các ứng dụng VR - công nghệ mới và nâng cao bao gồm Variable Rate Shading , Multi-View Rendering và VRWorks Audio .
Mã hóa và giải mã video - tăng tốc độ tạo và phát lại video cho nhiều luồng video với độ phân giải lên đến 8K.
Đánh giá nhanh hiệu năng Quadro RTX 4000
Ứng dụng Specviewperf 13
2K RES 1920 x 1080 | |||||||||
3DS MAX | Catia | Creo | Energy | Maya | Medical | Showcase | SNX | SW | |
P1000 | 62.79 | 93.86 | 77.87 | 4.94 | 81.78 | 15.38 | 24.7 | 113.78 | 98.82 |
P2000 | 101.02 | 159.64 | 123.64 | 7.45 | 145.37 | 24.48 | 45.01 | 188.78 | 127.72 |
P2200 | 122.75 | 189.83 | 164.1 | 20.85 | 170.83 | 33.86 | 57.99 | 194.21 | 152.95 |
P4000 | 135.3 | 242.04 | 206.09 | 12.26 | 221.92 | 33.56 | 76.33 | 283.58 | 164.01 |
RTX4000 | 203.77 | 290.65 | 287.71 | 39.76 | 300.85 | 87.02 | 112.78 | 400.13 | 191.15 |
P5000 | 145.27 | 297.82 | 180.78 | 11.93 | 262.62 | 41.92 | 94.89 | 379.97 | 181.22 |
RTX5000 | 236.82 | 321.25 | 284.49 | 56.28 | 335.38 | 102.47 | 141.3 | 545.67 | 193.08 |
Dựa trên bảng tổng hợp ta thấy hiệu năng của RTX 4000 so với thế hệ trước (P4000) là 20 - 50%. Nếu so sánh với P5000 thế hệ trước thì RTX đang tiệm cận hiệu năng hoặc hơn (một số tiêu chí về tính năng chưa thể so sánh vì khác dòng sản phẩm).
Với kiến trúc mới nhất của mình Nvidia đã xây dựng Quadro RTX 4000 thành một sản phẩm mạnh mẽ, tốc độ cao. Đáp ứng tối ưu cho các nhu cầu về xử lý AI, VR, thiết kế đồ họa phức tạp, ứng dụng dựng phim cao cấp !
Nhận xét và Đánh giá
Mô tả chi tiết |
|
Nhà cung cấp |
Leadtek |
Chủng loại |
Nvidia Quadro RTX 4000 |
GPU |
RTX 4000 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 3.0 x 16 |
Bộ nhớ VGA |
8 GB GDDR6 |
CUDA Core |
2304 |
Tensor Cores |
288 |
RT Cores |
36 |
RTX-OPS |
43T |
Rays Cast |
6 Giga Rays/Sec |
FP32 Performance |
7.1 TFLOPS |
Max Power Consumption |
160 W |
Cổng kết nối |
DP 1.4 (3), VirtualLink (1) |
Kích thước |
4.4" (H) x 9.5" (L) Single Slot |
Phụ kiện đi kèm |
|
Mô tả chi tiết |
|
Nhà cung cấp |
Leadtek |
Chủng loại |
Nvidia Quadro RTX 4000 |
GPU |
RTX 4000 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 3.0 x 16 |
Bộ nhớ VGA |
8 GB GDDR6 |
CUDA Core |
2304 |
Tensor Cores |
288 |
RT Cores |
36 |
RTX-OPS |
43T |
Rays Cast |
6 Giga Rays/Sec |
FP32 Performance |
7.1 TFLOPS |
Max Power Consumption |
160 W |
Cổng kết nối |
DP 1.4 (3), VirtualLink (1) |
Kích thước |
4.4" (H) x 9.5" (L) Single Slot |
Phụ kiện đi kèm |
|
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5