Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: SEAS0020
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 1.269
98.499.000đ
Tiết kiệm: 5.200.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Kiểu dáng (Form Factor) | Rack 2U |
Tên CPU | Intel® Xeon® Silver 4310 |
Số lõi | 12 Cores |
Bộ nhớ đệm | 18MB |
Xung nhịp | 2.10GHz |
Socket | 2 x Socket P+ (LGA 4189) |
Hỗ trợ bộ vi xử lý khác | 3rd Gen Intel® Xeon® Scalable Processors Family (270W) UPI (11.2 GT/s) |
Chipset | Intel® C621A Chipset |
Dung lượng RAM | 16GB (1x16) |
Loại RAM | DDR4 ECC RDIMM |
Tổng số khe RAM | 32 (8-channel per CPU, 16 DIMM per CPU) |
Dung lượng tối đa | 6TB |
Hỗ trợ loại RAM | DDR4 3200/2933 RDIMM/LR-DIMM/LR-DIMM 3DS |
Kích thước RAM | 64GB, 32GB, 16GB, 8GB RDIMM; 256GB, 128GB, 64GB RDIMM 3DSB; 128GB, 64GB LRDIMM; 128GB LR-DIMM 3DS; 512GB, 256GB, 128GB Intel® Optane™ DC persistent memory 200 Series (DCPMM) |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Số khe ổ cứng | Front bays: 12 x 3.5" or 2.5" hot-swap bays (8x NVMe/SATA/SAS* + 4x SATA/SAS*); Rear bays (option): 2 x 2.5" hot-swap drive bays (2x NVMe) |
SATA Controller | Intel® PCH C621A - Intel® RSTe: Support software RAID 0, 1, 10 & 5 - Intel® VROC: Support software RAID 0, 1, 10 & 5, 50 |
SAS Controller | Optional kits: ASUS PIKE II 3008 8-port SAS 12Gb/s HBA card; ASUS PIKE II 3108 8-port SAS HW 12Gb/s RAID card; Broadcom MegaRAID 9560-16i |
Card mạng (Network) | Optional: 1 x Quad Port Intel I350-AM4 1G LAN Controller* or 1 x Dual Port Intel X710-AT2 Gigabit 10G LAN Controller; Default Management Port |
Tổng số khe | 9 |
Khe 1, 2 | 2 x PCI-E x16 (Gen4 x8 link) or 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, FL (CPU1) |
Khe 3 | 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, HL (CPU1) or 1 x OCP3.0 Mezzanine slot (Gen4 x16 link) (CPU1) |
Khe 4 | 1 x PCI-E x8 (Gen4/Gen3 x8 link), FH, HL (CPU1) |
Khe 5, 6 | 2 x PCI-E x16 (Gen4 x8 link) or 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, FL (CPU2) |
Khe 7, 8 | 2 x PCI-E x16 (Gen4 x8 link) or 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, FL (CPU2) |
Khe 9 | 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), LP, HL (CPU2)* |
Nguồn (Power Supply) | |
Loại nguồn | 1+1 Redundant; 1600W 80 PLUS Platinum Power Supply; 2400W 80 PLUS Titanium Power Supply |
Kiểu dáng (Form Factor) | Rack 2U |
Tên CPU | Intel® Xeon® Silver 4310 |
Số lõi | 12 Cores |
Bộ nhớ đệm | 18MB |
Xung nhịp | 2.10GHz |
Socket | 2 x Socket P+ (LGA 4189) |
Hỗ trợ bộ vi xử lý khác | 3rd Gen Intel® Xeon® Scalable Processors Family (270W) UPI (11.2 GT/s) |
Chipset | Intel® C621A Chipset |
Dung lượng RAM | 16GB (1x16) |
Loại RAM | DDR4 ECC RDIMM |
Tổng số khe RAM | 32 (8-channel per CPU, 16 DIMM per CPU) |
Dung lượng tối đa | 6TB |
Hỗ trợ loại RAM | DDR4 3200/2933 RDIMM/LR-DIMM/LR-DIMM 3DS |
Kích thước RAM | 64GB, 32GB, 16GB, 8GB RDIMM; 256GB, 128GB, 64GB RDIMM 3DSB; 128GB, 64GB LRDIMM; 128GB LR-DIMM 3DS; 512GB, 256GB, 128GB Intel® Optane™ DC persistent memory 200 Series (DCPMM) |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Số khe ổ cứng | Front bays: 12 x 3.5" or 2.5" hot-swap bays (8x NVMe/SATA/SAS* + 4x SATA/SAS*); Rear bays (option): 2 x 2.5" hot-swap drive bays (2x NVMe) |
SATA Controller | Intel® PCH C621A - Intel® RSTe: Support software RAID 0, 1, 10 & 5 - Intel® VROC: Support software RAID 0, 1, 10 & 5, 50 |
SAS Controller | Optional kits: ASUS PIKE II 3008 8-port SAS 12Gb/s HBA card; ASUS PIKE II 3108 8-port SAS HW 12Gb/s RAID card; Broadcom MegaRAID 9560-16i |
Card mạng (Network) | Optional: 1 x Quad Port Intel I350-AM4 1G LAN Controller* or 1 x Dual Port Intel X710-AT2 Gigabit 10G LAN Controller; Default Management Port |
Tổng số khe | 9 |
Khe 1, 2 | 2 x PCI-E x16 (Gen4 x8 link) or 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, FL (CPU1) |
Khe 3 | 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, HL (CPU1) or 1 x OCP3.0 Mezzanine slot (Gen4 x16 link) (CPU1) |
Khe 4 | 1 x PCI-E x8 (Gen4/Gen3 x8 link), FH, HL (CPU1) |
Khe 5, 6 | 2 x PCI-E x16 (Gen4 x8 link) or 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, FL (CPU2) |
Khe 7, 8 | 2 x PCI-E x16 (Gen4 x8 link) or 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), FH, FL (CPU2) |
Khe 9 | 1 x PCI-E x16 (Gen4 x16 link), LP, HL (CPU2)* |
Nguồn (Power Supply) | |
Loại nguồn | 1+1 Redundant; 1600W 80 PLUS Platinum Power Supply; 2400W 80 PLUS Titanium Power Supply |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5