Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: PCHP0909
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 250
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
9.039.000đ
Tiết kiệm: 2.400.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
---|---|
Họ bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-1215U (lên đến 4,4 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 10 MB, 6 lõi, 8 luồng) 2 3 |
Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
Ký ức |
RAM 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
|
Khe cắm bộ nhớ |
2 thanh RAM |
Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn PCIe® NVMe™ 256 GB
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
17,7 x 17,5 x 3,4cm |
Cân nặng |
1,42kg(Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.) |
Phần mềm bao gồm |
Thông báo HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP UEFI; Trợ lý hỗ trợ HP; McAfee LiveSafe™; Cài đặt quyền riêng tư của HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP Windows; Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP; MyHP; HPX cho CMIT |
Tính năng quản lý |
HP Client Catalog (tải xuống); HP Driver Packs (tải xuống); HP Client Management Script Library (tải xuống) 2 |
Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) và Bluetooth® 5.3 |
Yếu tố hình thức |
Nhỏ |
Bàn phím |
Bàn phím có dây HP 125 |
Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3205, loa trong, giắc cắm micrô/tai nghe kết hợp |
Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 125 |
Khe cắm mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 đầu nối lưu trữ SATA 4 (1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2280 cho lưu trữ.) |
Cổng |
Mặt trước 1 tai nghe/micrô kết hợp; 1 SuperSpeed USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps Phía sau 1 RJ-45; 1 serial; 2 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 HDMI 1.4b; 2 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps; 1 DisplayPort™ 1.4a
|
Khoang ổ đĩa bên trong |
Một 2,5" |
Quyền lực |
Bộ đổi nguồn ngoài 65 W, hiệu suất lên đến 89% |
Quản lý an ninh |
Mật khẩu bật nguồn (thông qua BIOS); Vô hiệu hóa cổng SATA (thông qua BIOS); Mật khẩu thiết lập (thông qua BIOS); Hỗ trợ khóa móc khung máy và thiết bị khóa cáp; Bật/tắt USB (thông qua BIOS); Bật/tắt Serial (thông qua BIOS); HP DriveLock và Automatic DriveLock; Chip bảo mật nhúng Trusted Platform Module TPM 2.0 đi kèm với Windows 10. ( Được chứng nhận theo tiêu chuẩn chung EAL4+) 5 |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
---|---|
Họ bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-1215U (lên đến 4,4 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 10 MB, 6 lõi, 8 luồng) 2 3 |
Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
Ký ức |
RAM 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
|
Khe cắm bộ nhớ |
2 thanh RAM |
Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn PCIe® NVMe™ 256 GB
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
17,7 x 17,5 x 3,4cm |
Cân nặng |
1,42kg(Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.) |
Phần mềm bao gồm |
Thông báo HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP UEFI; Trợ lý hỗ trợ HP; McAfee LiveSafe™; Cài đặt quyền riêng tư của HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP Windows; Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP; MyHP; HPX cho CMIT |
Tính năng quản lý |
HP Client Catalog (tải xuống); HP Driver Packs (tải xuống); HP Client Management Script Library (tải xuống) 2 |
Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) và Bluetooth® 5.3 |
Yếu tố hình thức |
Nhỏ |
Bàn phím |
Bàn phím có dây HP 125 |
Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3205, loa trong, giắc cắm micrô/tai nghe kết hợp |
Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 125 |
Khe cắm mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 đầu nối lưu trữ SATA 4 (1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2280 cho lưu trữ.) |
Cổng |
Mặt trước 1 tai nghe/micrô kết hợp; 1 SuperSpeed USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps Phía sau 1 RJ-45; 1 serial; 2 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 HDMI 1.4b; 2 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps; 1 DisplayPort™ 1.4a
|
Khoang ổ đĩa bên trong |
Một 2,5" |
Quyền lực |
Bộ đổi nguồn ngoài 65 W, hiệu suất lên đến 89% |
Quản lý an ninh |
Mật khẩu bật nguồn (thông qua BIOS); Vô hiệu hóa cổng SATA (thông qua BIOS); Mật khẩu thiết lập (thông qua BIOS); Hỗ trợ khóa móc khung máy và thiết bị khóa cáp; Bật/tắt USB (thông qua BIOS); Bật/tắt Serial (thông qua BIOS); HP DriveLock và Automatic DriveLock; Chip bảo mật nhúng Trusted Platform Module TPM 2.0 đi kèm với Windows 10. ( Được chứng nhận theo tiêu chuẩn chung EAL4+) 5 |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5