Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: PCHP0909
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 108
Thông số sản phẩm
9.039.000đ
Tiết kiệm: 2.400.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
---|---|
Họ bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-1215U (lên đến 4,4 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 10 MB, 6 lõi, 8 luồng) 2 3 |
Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
Ký ức |
RAM 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
|
Khe cắm bộ nhớ |
2 thanh RAM |
Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn PCIe® NVMe™ 256 GB
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
17,7 x 17,5 x 3,4cm |
Cân nặng |
1,42kg(Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.) |
Phần mềm bao gồm |
Thông báo HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP UEFI; Trợ lý hỗ trợ HP; McAfee LiveSafe™; Cài đặt quyền riêng tư của HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP Windows; Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP; MyHP; HPX cho CMIT |
Tính năng quản lý |
HP Client Catalog (tải xuống); HP Driver Packs (tải xuống); HP Client Management Script Library (tải xuống) 2 |
Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) và Bluetooth® 5.3 |
Yếu tố hình thức |
Nhỏ |
Bàn phím |
Bàn phím có dây HP 125 |
Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3205, loa trong, giắc cắm micrô/tai nghe kết hợp |
Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 125 |
Khe cắm mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 đầu nối lưu trữ SATA 4 (1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2280 cho lưu trữ.) |
Cổng |
Mặt trước 1 tai nghe/micrô kết hợp; 1 SuperSpeed USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps Phía sau 1 RJ-45; 1 serial; 2 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 HDMI 1.4b; 2 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps; 1 DisplayPort™ 1.4a
|
Khoang ổ đĩa bên trong |
Một 2,5" |
Quyền lực |
Bộ đổi nguồn ngoài 65 W, hiệu suất lên đến 89% |
Quản lý an ninh |
Mật khẩu bật nguồn (thông qua BIOS); Vô hiệu hóa cổng SATA (thông qua BIOS); Mật khẩu thiết lập (thông qua BIOS); Hỗ trợ khóa móc khung máy và thiết bị khóa cáp; Bật/tắt USB (thông qua BIOS); Bật/tắt Serial (thông qua BIOS); HP DriveLock và Automatic DriveLock; Chip bảo mật nhúng Trusted Platform Module TPM 2.0 đi kèm với Windows 10. ( Được chứng nhận theo tiêu chuẩn chung EAL4+) 5 |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
---|---|
Họ bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-1215U (lên đến 4,4 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 10 MB, 6 lõi, 8 luồng) 2 3 |
Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
Ký ức |
RAM 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
|
Khe cắm bộ nhớ |
2 thanh RAM |
Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn PCIe® NVMe™ 256 GB
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
17,7 x 17,5 x 3,4cm |
Cân nặng |
1,42kg(Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.) |
Phần mềm bao gồm |
Thông báo HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP UEFI; Trợ lý hỗ trợ HP; McAfee LiveSafe™; Cài đặt quyền riêng tư của HP; Chẩn đoán phần cứng PC HP Windows; Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP; MyHP; HPX cho CMIT |
Tính năng quản lý |
HP Client Catalog (tải xuống); HP Driver Packs (tải xuống); HP Client Management Script Library (tải xuống) 2 |
Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) và Bluetooth® 5.3 |
Yếu tố hình thức |
Nhỏ |
Bàn phím |
Bàn phím có dây HP 125 |
Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3205, loa trong, giắc cắm micrô/tai nghe kết hợp |
Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 125 |
Khe cắm mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 đầu nối lưu trữ SATA 4 (1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2280 cho lưu trữ.) |
Cổng |
Mặt trước 1 tai nghe/micrô kết hợp; 1 SuperSpeed USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps Phía sau 1 RJ-45; 1 serial; 2 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 HDMI 1.4b; 2 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps; 1 DisplayPort™ 1.4a
|
Khoang ổ đĩa bên trong |
Một 2,5" |
Quyền lực |
Bộ đổi nguồn ngoài 65 W, hiệu suất lên đến 89% |
Quản lý an ninh |
Mật khẩu bật nguồn (thông qua BIOS); Vô hiệu hóa cổng SATA (thông qua BIOS); Mật khẩu thiết lập (thông qua BIOS); Hỗ trợ khóa móc khung máy và thiết bị khóa cáp; Bật/tắt USB (thông qua BIOS); Bật/tắt Serial (thông qua BIOS); HP DriveLock và Automatic DriveLock; Chip bảo mật nhúng Trusted Platform Module TPM 2.0 đi kèm với Windows 10. ( Được chứng nhận theo tiêu chuẩn chung EAL4+) 5 |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5