Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: HDSY0028
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 321
Thông số sản phẩm
9.399.000đ
Tiết kiệm: 1.300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 60 tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Synology SNV3410 800G được trang bị giao diện NVMe PCIe Gen3 x4, cung cấp băng thông dữ liệu lớn giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý. Với tốc độ đọc tuần tự lên đến 3100 MB/s và tốc độ ghi tuần tự đạt 1000 MB/s, sản phẩm đáp ứng tốt các nhu cầu đọc ghi dữ liệu lớn, cải thiện tốc độ truy xuất và xử lý dữ liệu, giảm thiểu độ trễ.
Ổ cứng SNV3410 800G M.2 2280 lý tưởng cho việc sử dụng trong các hệ thống NAS của Synology, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao như ảo hóa, xử lý dữ liệu lớn và các ứng dụng cơ sở dữ liệu. Khả năng xử lý ngẫu nhiên với IOPS lên đến 205,000/40,000 giúp tăng cường hiệu quả của hệ thống, đặc biệt trong các tác vụ đòi hỏi nhiều I/O.
Với chỉ số TBW (Total Bytes Written) lên đến 500 TBW và MTBF (Mean Time Between Failures) đạt 1.8 triệu giờ, SNV3410 800G đảm bảo độ bền vượt trội, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu hoạt động liên tục.
Sản phẩm được trang bị công nghệ bảo vệ dữ liệu End-to-End Data Protection, cùng với Power Loss Protection, giúp bảo vệ dữ liệu toàn diện, ngăn chặn mất mát dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.
Nhận xét và Đánh giá
Hardware Specifications | SNV3410-800G |
Capacity | 800 GB |
Form Factor | M.2 2280 |
Interface | NVMe PCIe 3.0 x4 |
Sustained Sequential read (128 KB, QD32) | 3,100 MB/s |
Sustained Sequential write (128 KB, QD32) | 1,000 MB/s |
Sustained Random Read (4KB, QD256) | 400,000 IOPS |
Sustained Random Write (4KB, QD256) | 70,000 IOPS |
Notes | All performance measurement were reached in full sustained mode based on the JESD219A enterprise workload, defined by JEDEC Solid State Technology Association. |
Performance specifications refer to SSD performance only. Actual performance may vary depending on the hardware and software configuration of the host system. | |
Terabytes Written (TBW)* | 1,022 TB |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 1.8 million hours |
Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) | < 1 sector per 1017 bits read |
Power Loss Protection | – |
Warranty* | 5 Years |
Notes | Based on the JESD219A enterprise workload. |
The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Supply Voltage | 3.3V (± 5%) |
Active Read (Typ.) | 5.5 W |
Active Write (Typ.) | 4.6 W |
Idle | 1.6 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Size (Height x Width x Depth) | 3.5 mm x 22 mm x 80 mm |
Certification | FCC |
CE | |
EAC | |
BSMI | |
VCCI | |
KC | |
RoHS | |
UKCA |
Hardware Specifications | SNV3410-800G |
Capacity | 800 GB |
Form Factor | M.2 2280 |
Interface | NVMe PCIe 3.0 x4 |
Sustained Sequential read (128 KB, QD32) | 3,100 MB/s |
Sustained Sequential write (128 KB, QD32) | 1,000 MB/s |
Sustained Random Read (4KB, QD256) | 400,000 IOPS |
Sustained Random Write (4KB, QD256) | 70,000 IOPS |
Notes | All performance measurement were reached in full sustained mode based on the JESD219A enterprise workload, defined by JEDEC Solid State Technology Association. |
Performance specifications refer to SSD performance only. Actual performance may vary depending on the hardware and software configuration of the host system. | |
Terabytes Written (TBW)* | 1,022 TB |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 1.8 million hours |
Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) | < 1 sector per 1017 bits read |
Power Loss Protection | – |
Warranty* | 5 Years |
Notes | Based on the JESD219A enterprise workload. |
The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Supply Voltage | 3.3V (± 5%) |
Active Read (Typ.) | 5.5 W |
Active Write (Typ.) | 4.6 W |
Idle | 1.6 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Size (Height x Width x Depth) | 3.5 mm x 22 mm x 80 mm |
Certification | FCC |
CE | |
EAC | |
BSMI | |
VCCI | |
KC | |
RoHS | |
UKCA |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5