Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: HDKX0019
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 15
Thông số sản phẩm
3.079.000đ
Tiết kiệm: 920.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 60 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
KIOXIA Exceria Plus G4 là dòng SSD NVMe cao cấp đầu tiên của KIOXIA dành cho người dùng phổ thông sử dụng chuẩn PCIe Gen 5 x4 mới nhất. Ổ cứng này sử dụng bộ điều khiển Phison PS5031-E31T kết hợp với NAND BiCS8 218-layer 3D TLC, mang lại hiệu năng vượt trội cho cả hai phiên bản 1TB và 2TB.
Tốc độ đọc/ghi tuần tự:
Phiên bản 1TB: Đọc tối đa 10.000 MB/s, ghi tối đa 7.900 MB/s
Phiên bản 2TB: Đọc tối đa 10.000 MB/s, ghi tối đa 8.200 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên:
Đọc tối đa 1.300.000 IOPS, ghi tối đa 1.400.000 IOPS
Độ bền (TBW):
1TB: 600 TB
2TB: 1.200 TB
Thực tế sử dụng:
Trong các bài test thực tế với phần mềm CrystalDiskMark, tốc độ đo được thậm chí còn nhỉnh hơn thông số công bố, giúp giảm thời gian cài đặt game, tải màn chơi và tăng trải nghiệm mượt mà cho game thủ.
Khả năng truy xuất ngẫu nhiên (RND4K Q1T1) đạt tới 98,46 MB/s (đọc) và 388,45 MB/s (ghi), rất ấn tượng so với nhiều sản phẩm cùng phân khúc.
Với các tác vụ thực tế như copy file lớn, chơi game hoặc biên tập video, Exceria Plus G4 luôn duy trì hiệu năng ổn định, đứng top đầu so với các SSD Gen 4 cao cấp nhất hiện nay, đặc biệt vượt trội ở tốc độ truyền tải tuần tự.
Ngoài ra, ổ cứng này còn được đánh giá cao về hiệu suất năng lượng, giúp giảm nhiệt lượng tỏa ra và phù hợp cho cả desktop lẫn laptop, đặc biệt khi kết hợp với các tản nhiệt bổ sung.
PCIe Gen 5 x4 là thế hệ giao tiếp mới nhất, mang lại băng thông gấp đôi so với PCIe Gen 4 x4:
Chuẩn PCIe | Băng thông tối đa (x4) | Tốc độ SSD phổ biến |
---|---|---|
PCIe Gen 4 x4 | ~8 GB/s | Đọc: 5.000-7.000 MB/s, Ghi: 4.400-6.800 MB/s7 |
PCIe Gen 5 x4 | ~16 GB/s | Đọc: 10.000 MB/s, Ghi: 8.200 MB/s (Exceria Plus G4)384 |
So sánh thực tế:
Tốc độ: SSD Gen 5 như Exceria Plus G4 cho tốc độ đọc/ghi tuần tự gấp rưỡi đến gấp đôi SSD Gen 4 cao cấp nhất1384.
Hiệu suất tổng thể: Trong các bài test thực tế, Exceria Plus G4 nhanh hơn các SSD Gen 4 ở các tác vụ truyền tải tuần tự lớn (copy file, cài game, giải nén dữ liệu lớn), nhưng ở các tác vụ ngẫu nhiên hoặc thực tế, mức chênh lệch không quá lớn nếu so với Gen 4 cao cấp nhất, chủ yếu do giới hạn của hệ thống hoặc phần mềm chưa tận dụng hết băng thông mới5.
Tản nhiệt: SSD Gen 5 tạo ra nhiều nhiệt hơn do tốc độ cao, vì vậy thường được thiết kế với các giải pháp tản nhiệt tốt hơn, thậm chí sử dụng nhãn tản nhiệt đặc biệt hoặc khuyến nghị dùng heatsink đồng để duy trì hiệu năng ổn định lâu dài75.
Tiêu thụ điện năng: Dù tốc độ cao, Exceria Plus G4 vẫn giữ được mức tiêu thụ điện năng thấp và hiệu quả hơn so với nhiều SSD Gen 5 khác, phù hợp cả cho laptop và desktop65.
KIOXIA Exceria Plus G4 PCIe Gen 5x4 là lựa chọn lý tưởng cho game thủ, nhà sáng tạo nội dung hoặc người dùng chuyên nghiệp muốn tận dụng tối đa tốc độ lưu trữ mới nhất. So với SSD PCIe Gen 4 x4, Exceria Plus G4 mang lại tốc độ vượt trội, đặc biệt ở các tác vụ truyền tải tuần tự lớn, đồng thời duy trì hiệu suất ổn định và tiết kiệm năng lượng hơn nhờ các cải tiến về công nghệ và tản nhiệt
Nhận xét và Đánh giá
Dung lượng | 1TB |
Chuẩn SSD | M.2 Type 2280-S3-M |
Giao diện | PCI Express® Base Specification Revision 5.0 (PCIe®) |
Flash Memory Type | BiCS FLASH™ TLC |
Interface Maximum Speed | 128 GT/s (PCIe® Gen5x4) |
Kích thước (Max: LxWxH) | 80.15 x 22.15 x 2.38 mm |
Interface Command | NVM Express™ Revision 2.0c command set |
Trọng lượng | 1TB: 5.6 g (typ.) |
Dung lượng | 1TB |
Chuẩn SSD | M.2 Type 2280-S3-M |
Giao diện | PCI Express® Base Specification Revision 5.0 (PCIe®) |
Flash Memory Type | BiCS FLASH™ TLC |
Interface Maximum Speed | 128 GT/s (PCIe® Gen5x4) |
Kích thước (Max: LxWxH) | 80.15 x 22.15 x 2.38 mm |
Interface Command | NVM Express™ Revision 2.0c command set |
Trọng lượng | 1TB: 5.6 g (typ.) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5