Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: HDSE0336
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 1.904
Thông số sản phẩm
1.999.000đ
Tiết kiệm: 400.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Ổ cứng HDD Camera Seagate Skyhawk 6TB 3.5" SATA (ST6000VX001) được thiết kế và sản xuất bởi hãng Seagate (tên đầy đủ là Seagate Technology) là 1 trong những công ty chuyên về nghiên cứu, phát triển và sản xuất kho lưu trữ dự liệu lớn trên thế giới. Seagate được thành lập vào tháng 1 năm 1979 với tên ban đầu là Shugart Technology, công ty được hợp nhất tại Ai-len và có các văn phòng điều hành chính được đặt tại California, Mỹ từ năm 2010.
Seagate cung cấp dải sản phẩm từ ổ cứng gắn trong đến ổ cứng gắn ngoài và cả ổ cứng cho hệ thống lưu trữ máy chủ.
Các dòng sản phẩm ổ cứng gắn trong của Seagate bao gồm:
Sản phẩm |
SkyHawk |
SkyHawk AI |
Exos |
Tại nhà/các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
x |
Phân tích |
Phân tích và xử lý dữ liệu |
Tối ưu hóa AI |
- |
x |
- |
Hỗ trợ phần mềm SHM |
4TB-8TB |
8TB-14TB |
- |
Giới hạn tỷ lệ khổi lượng tải công việc |
180TB/năm |
550TB/năm |
550TB/năm |
Tuổi thọ trung bình sản phẩm |
1 triệu giờ |
1.5 triệu giờ |
2.5 triệu giờ |
Chính sách bảo hành của Seagate
Ổ gắn trong Seagate SkyHawk HDD được bảo hành 3 năm, 1 đổi 1 trong vòng 10 phút, tại hệ thống Trung tâm bảo hành SeaCare Center:
Số điện thoại: 024-6292 2968
Số điện thoại: 028-3914 3267
Nhận xét và Đánh giá
Formatted capacity (512 bytes/sector) | 4000GB (4TB) |
Guaranteed sectors | 7,814,037,168 |
Heads | 4 |
Disks | 2 |
Bytes per sector (emulated at 512-byte sectors) | 4096 (physical) |
Default sectors per track | 63 |
Default read/write heads | 16 |
Default cylinders | 16,383 |
Recording density | 2448 kB/in |
Track density (avg) | 480 ktracks/in |
Areal density (avg) | 1175 Gb/in2 |
SATA interface transfer rate | 600 MB/s |
Maximum data transfer rate | 180 MB/s |
ATA data-transfer modes supported | PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to 6 |
Cache buffer | 256MB |
Height | 20.20mm / 0.795 in (max) |
Width | 101.6mm (± 0.25) / 4.0 in (± 0.010) |
Length | 146.99mm / 5.787 in (max) |
Weight (typical) | 490g |
Average latency | 6.0 ms |
Power-on to ready (typ) | 17.0s |
Standby to ready (typ) | 17.0s |
Startup current (typical) 12V | 1.8A |
Voltage tolerance (including noise) | 5V ±5% 12V ±10% |
Non-Operating (Ambient °C) | –40° to 70° |
Operating ambient temperature (min °C) | 0° |
Operating temperature (drive reported max °C) | 65 |
Temperature gradient | 20°C per hour max (operating) 30°C per hour max (non-operating) |
Relative humidity | 5% to 90% (operating) 5% to 95% (non-operating) |
Relative humidity gradient (max) | 30% per hour |
Wet bulb temperature (max) | 30°C max (operating) 40°C max (non-operating) |
Altitude, non-operating (below mean sea level, max) | –304m to12,192m (–1000 ft to 40,000+ ft) |
Operational shock (max) | 80 Gs (read) / 70 Gs (write) at 2ms |
Non-operational shock (max) | 300 Gs at 2ms |
Formatted capacity (512 bytes/sector) | 4000GB (4TB) |
Guaranteed sectors | 7,814,037,168 |
Heads | 4 |
Disks | 2 |
Bytes per sector (emulated at 512-byte sectors) | 4096 (physical) |
Default sectors per track | 63 |
Default read/write heads | 16 |
Default cylinders | 16,383 |
Recording density | 2448 kB/in |
Track density (avg) | 480 ktracks/in |
Areal density (avg) | 1175 Gb/in2 |
SATA interface transfer rate | 600 MB/s |
Maximum data transfer rate | 180 MB/s |
ATA data-transfer modes supported | PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to 6 |
Cache buffer | 256MB |
Height | 20.20mm / 0.795 in (max) |
Width | 101.6mm (± 0.25) / 4.0 in (± 0.010) |
Length | 146.99mm / 5.787 in (max) |
Weight (typical) | 490g |
Average latency | 6.0 ms |
Power-on to ready (typ) | 17.0s |
Standby to ready (typ) | 17.0s |
Startup current (typical) 12V | 1.8A |
Voltage tolerance (including noise) | 5V ±5% 12V ±10% |
Non-Operating (Ambient °C) | –40° to 70° |
Operating ambient temperature (min °C) | 0° |
Operating temperature (drive reported max °C) | 65 |
Temperature gradient | 20°C per hour max (operating) 30°C per hour max (non-operating) |
Relative humidity | 5% to 90% (operating) 5% to 95% (non-operating) |
Relative humidity gradient (max) | 30% per hour |
Wet bulb temperature (max) | 30°C max (operating) 40°C max (non-operating) |
Altitude, non-operating (below mean sea level, max) | –304m to12,192m (–1000 ft to 40,000+ ft) |
Operational shock (max) | 80 Gs (read) / 70 Gs (write) at 2ms |
Non-operational shock (max) | 300 Gs at 2ms |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5