Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Máy quét Fujitsu SP-1125N với hiệu suất công việc cao, thiết kế nhỏ gọn với chức năng scan tự động đảo mặt, Fujitsu SP-1125N sẽ là sản phẩm máy quét - máy scan đồng hành cũng các thiết bị văn phòng khác nâng tầm giá trị cho doanh nghiệp của người dùng.
Với kích thước nhỏ gọn 298 x 135 x 133 mm chỉ nặng 2,5 kg máy quét Fujitsu có thể được đặt ở những vị trí hạn hẹp về không gian mà vẫn không ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
Máy quét Fujitsu SP-1125N với hiệu suất công việc cao, dễ dàng tiếp cận chắc chắn sẽ là sản phẩm máy quét - sản phẩm phù hợp với các doanh nghiệp cần scan số lượng lớn trong thời gian ngắn.
Fujitsu SP-1125N được tích hợp cổng USB 3.0 kết nối nhanh chóng với các thiết bị nguồn tài liệu, đồng thời có kết nối mạng LAN hỗ trợ quét tài liệu từ các máy tính sử dụng một đường dây mạng với máy quét.
Các phần mềm PaperStream IP và PaperStream Capture cung cấp các chức năng xử lý hình ảnh nâng cao:
Hãng sản xuất |
Fujitsu |
Tên sản phẩm |
SP-1125N |
Part number |
PA03811-B011 |
Kiểu máy quét |
ADF (Automatic Document Feeder), Duplex |
Tốc độ quét |
Simplex: 25 ppm (200/300 dpi) Duplex: 50 ipm (200/300 dpi) |
Độ phân giải quang học |
600 dpi |
Kích cỡ văn bản quét |
Tối đa: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.) Tối thiểu: 52 x 74 mm (2.0 x 2.9 in.) Chiều dài trang: 3,048 mm (120 in.) |
Cổng giao tiếp |
USB Ethernet |
Kích thước (W x D x H) |
298 x 135 x 133 mm (11.7 x 5.3 x 5.2 in.) |
Trọng lượng |
2.5 kg (5.5 lb) |
Hãng sản xuất |
Fujitsu |
Tên sản phẩm |
SP-1125N |
Part number |
PA03811-B011 |
Kiểu máy quét |
ADF (Automatic Document Feeder), Duplex |
Tốc độ quét |
Simplex: 25 ppm (200/300 dpi) Duplex: 50 ipm (200/300 dpi) |
Độ phân giải quang học |
600 dpi |
Kích cỡ văn bản quét |
Tối đa: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.) Tối thiểu: 52 x 74 mm (2.0 x 2.9 in.) Chiều dài trang: 3,048 mm (120 in.) |
Cổng giao tiếp |
USB Ethernet |
Kích thước (W x D x H) |
298 x 135 x 133 mm (11.7 x 5.3 x 5.2 in.) |
Trọng lượng |
2.5 kg (5.5 lb) |