Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: INCA0217
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 9.806
Thông số sản phẩm
5.099.000đ
Tiết kiệm: 4.901.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng là sản phẩm được sản xuất cuối năm 2023 thay thế cho Canon LBP 233dw, sản phẩm được thiết kế tinh tế, tích hợp sẵn chức năng in hai mặt tự động (Duplex) và kết nối wifi, giúp bạn in ấn nhanh chóng hiệu quả, kế thừa những tính năng ưu việt của máy in Canon LBP 233dw được đánh giá bền bỉ, chất lượng tốt nhất trên thị trường.
Cũng tương tự như 2 dòng sản phẩm tiền nhiệm trước đây, Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng sử dụng hộp mực Canon 070 dung lượng in khoản 3000 trang với độ phủ mực tiêu chuẩn, giúp người dùng in ấn trong thời gian dài, tiết kiệm mực và hạn chế nạp mực nhiều lần trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, hộp mực Canon 070 có thể tái sử dụng dễ dàng bằng cách bơm mực/ nạp mực, các linh kiện hao mòn như drum, gạt mực, trục từ cũng là các linh kiện phổ thông dễ dàng thay thế giúp người dùng giảm thiểu chi phí trong quá trình sử dụng máy.
Với những tài liệu định dạng cho phép như tập tin ảnh, tập tin PDF,…được lưu trữ trong USB, bạn có thể dễ dàng in ấn ngay từ Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng mà không cần phải chờ để cài đặt phần mềm driver và kết nối với máy tính mới có thể in được.
Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng tích hợp sẵn tính năng in ấn qua mạng Lan có dây và không dây WiFi giúp bạn kết nối dễ dàng và in ấn thuận tiện hơn, nhờ tính năng này văn phòng cơ quan bạn có thể dùng chung thiết bị mà không cần phụ thuộc vào máy chủ.
Chiếc máy in Canon 243dw cho phép người dùng có thể in ấn tài liệu từ điện thoại thông minh smartphone hay máy tính bảng một cách dễ dàng với các ứng dụng di động có sẵn trên iOS: AirPrint, Canon PRINT Business app và trên Android: Mopria certified, Canon Print Service Plug-in, Canon PRINT Business app.
Khay nạp giấy tự động (Cassette) 250 tờ và khay đa năng (Multi-purpose tray) 100 tờ, tổng lượng giấy nạp còn có thể được mở rộng lên đến 900 tờ với khay nạp giấy tự động lắp thêm 550 tờ, cho thời gian sử dụng lâu hơn. Với 2 khay chứa giấy khay tự động và khay tay, Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng cho phép bạn cài đặt 2 khổ giấy thường dùng A4, A5 ở 2 khay mà không cần phải thay đổi, chọn khổ giấy mỗi lần in ấn.
Với Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng cải thiện hiệu năng với tốc độ in cao 36 trang A4/phút và 37 trang phút/ Letter. Đặc biệt máy in Canon 243dw có thể in 2 mặt tự động (duplex) với tốc độ lên đến 30 trang/phút khổ A4 và 31 trang/phút khổ Letter giúp bạn in ấn nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ngoài ngôn ngữ in UFR II, Máy In Canon LBP 243dw - Laser Đen trắng đơn năng còn hỗ trợ các ngôn ngữ in khác như PCL 5e3, PCL6 cho phép máy in hoạt động với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng hơn.
Với máy in Canon 243dw bạn có thể in tâm hơn khi in ấn các tài liệu quan trọng cần được bảo mật và không để lộ thông tin nội dung tài liệu cho người khác biết. Với tính năng in bảo mật khi lệnh in được thực thi ở máy tính, người dùng phải xác nhận mã Pin ở máy in Canon LBP243dw thì tài liệu cần in mới được in ra đảm bảo thông tin không bị lộ ra ngoài nếu như máy in được sử dụng chung cho nhiều người trong văn phòng.
Nhận xét và Đánh giá
In
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 36 trang/phút |
Thư | 37 trang/phút |
2 mặt | 30 hình/phút (A4) / 31 hình/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 14 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT ) (Xấp xỉ) | |
A4 | 5 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 4 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì) |
Xử lý giấy
Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m2) | |
Tiêu chuẩn | |
Băng cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ |
Không bắt buộc | |
Khay nạp giấy | 550 tờ |
Tối đa | 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy) |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 80 g/m 2 ) | 150 tờ |
Kích thước phương tiện | |
Cassette/Khay nạp giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Legal Ấn Độ, |
Khay đa năng |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76,2 x |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ, |
Loại phương tiện | Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện | |
Cassette/Khay nạp giấy |
60 - 120 g/m2 |
Khay đa năng |
60 - 199 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 |
Không dây | Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES) |
Giải pháp in ấn trên thiết bị di động/đám mây | Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print |
Khả năng tương thích của hệ điều hành *1 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 trở lên, Linux, Chrome OS |
Các tính năng khác |
ID bộ phận |
Bao gồm phần mềm | Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Trưng bày | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) | |
Hoạt động | 480 W (tối đa 1.250 W) |
Đứng gần | 6 W |
Ngủ | 0,9 W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *2 | 80.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) | 399x373x249mm |
Trọng lượng *3 (Xấp xỉ) | 8,7 kg |
Hộp mực *4 | |
Tiêu chuẩn | Hộp mực 070: 3.000 trang (Theo bộ: 1.500 trang) |
Cao | Hộp mực 070H: 10.200 trang |
Khay nạp giấy | Bộ Nạp Cassette-AH1 (550 tờ) |
In
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 36 trang/phút |
Thư | 37 trang/phút |
2 mặt | 30 hình/phút (A4) / 31 hình/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 14 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT ) (Xấp xỉ) | |
A4 | 5 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 4 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì) |
Xử lý giấy
Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m2) | |
Tiêu chuẩn | |
Băng cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ |
Không bắt buộc | |
Khay nạp giấy | 550 tờ |
Tối đa | 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy) |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 80 g/m 2 ) | 150 tờ |
Kích thước phương tiện | |
Cassette/Khay nạp giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Legal Ấn Độ, |
Khay đa năng |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76,2 x |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ, |
Loại phương tiện | Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện | |
Cassette/Khay nạp giấy |
60 - 120 g/m2 |
Khay đa năng |
60 - 199 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 |
Không dây | Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES) |
Giải pháp in ấn trên thiết bị di động/đám mây | Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print |
Khả năng tương thích của hệ điều hành *1 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 trở lên, Linux, Chrome OS |
Các tính năng khác |
ID bộ phận |
Bao gồm phần mềm | Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Trưng bày | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) | |
Hoạt động | 480 W (tối đa 1.250 W) |
Đứng gần | 6 W |
Ngủ | 0,9 W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *2 | 80.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) | 399x373x249mm |
Trọng lượng *3 (Xấp xỉ) | 8,7 kg |
Hộp mực *4 | |
Tiêu chuẩn | Hộp mực 070: 3.000 trang (Theo bộ: 1.500 trang) |
Cao | Hộp mực 070H: 10.200 trang |
Khay nạp giấy | Bộ Nạp Cassette-AH1 (550 tờ) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5