Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: CHVS0112
Đánh giá:
8
Bình luận: 4
Lượt xem: 5.449
Thông số sản phẩm
5.199.000đ
Tiết kiệm: 4.400.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
ViewSonic M1 mini Plus là một máy chiếu bỏ túi mang lại cho bạn khả năng giải trí nghe nhìn thuận tiện mọi lúc mọi nơi. Với trọng lượng nhẹ, kích thước siêu nhỏ và tấm nắp có thể thay đổi, M1 mini Plus hoạt động giống như một rạp chiếu phim bỏ túi cá nhân để nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày của bạn.
Nhờ có pin tích hợp, loa JBL và khả năng sạc bằng sạc dự phòng, bạn có thể dễ dàng sử dụng máy chiếu này ở ngoài trời hoặc khi đang di chuyển.
Chân đế có thể điều chỉnh theo các góc chiếu linh hoạt để đáp ứng mọi nhu cầu về góc xem - ngay cả trình chiếu lên trần nhà.
Rạp chiếu phim bỏ túi ViewSonic M1 mini Plus là lựa chọn lý tưởng cho mục đích giải trí nghe nhìn để nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày của bạn. Việc tích hợp kết nối Wifi và Bluetooth cũng là điểm mạnh khiến cho sản phẩm này thực sự trở thành một bữa tiệc giải trí đúng nghĩa.
Nhận xét và Đánh giá
Độ sáng | 120 (LED Lumens) |
Độ phân giải | 0.2" WVGA |
Hệ số tương phản | 500:1 |
Thông số khác | Display Color: 1.07 Billion Colors Loại nguồn sáng: LED Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000 Đèn Watt: RGB LED Ống kính: F=1.7, f=7.5mm Chênh lệch chiếu: 0+/-5% Tỷ lệ chiếu: 1.2 Zoom quang học: Fixed Kích cỡ hình: 24"-100" Khoảng cách chiếu: 0.64m-2.66m, (39" @1m) Keystone: +/- 40° (V) Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 26dB Audible Noise (Eco): 25dB Lưu trữ cục bộ: Total 8GB, (4GB available storage) Độ trễ đầu vào: 35ms Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số ngang: 15h-102kHz Tốc độ quét dọc: 23-120Hz |
Đầu vào |
HDMI: 1 |
Đầu ra | Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.2) Loa: 2W Cube USB Type A (Nguồn): 1 , (USB2.0 - 5V/1A, , share with USB A Input) |
Khác | Điện áp cung cấp: Power adaptor: , USB Type C, Input: 5V/4A, , Battery:, 5000mAh 3.7V, (1.4hrs@Normal, 1.5hrs@Eco) Tiêu thụ năng lượng: Normal: 20W , Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Khối lượng tịnh: 0.28Kg Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 110x104x27mm Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa: 1 QSG: 1 Swappable plate: 3 USB Type C Power Adaptor: 1 |
Kích thước | 110x104x27mm |
Trọng lượng | 0,28 kg |
Phù hợp | Phòng chiếu tối, khung hình 50-80 inch |
Độ sáng | 120 (LED Lumens) |
Độ phân giải | 0.2" WVGA |
Hệ số tương phản | 500:1 |
Thông số khác | Display Color: 1.07 Billion Colors Loại nguồn sáng: LED Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000 Đèn Watt: RGB LED Ống kính: F=1.7, f=7.5mm Chênh lệch chiếu: 0+/-5% Tỷ lệ chiếu: 1.2 Zoom quang học: Fixed Kích cỡ hình: 24"-100" Khoảng cách chiếu: 0.64m-2.66m, (39" @1m) Keystone: +/- 40° (V) Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 26dB Audible Noise (Eco): 25dB Lưu trữ cục bộ: Total 8GB, (4GB available storage) Độ trễ đầu vào: 35ms Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số ngang: 15h-102kHz Tốc độ quét dọc: 23-120Hz |
Đầu vào |
HDMI: 1 |
Đầu ra | Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.2) Loa: 2W Cube USB Type A (Nguồn): 1 , (USB2.0 - 5V/1A, , share with USB A Input) |
Khác | Điện áp cung cấp: Power adaptor: , USB Type C, Input: 5V/4A, , Battery:, 5000mAh 3.7V, (1.4hrs@Normal, 1.5hrs@Eco) Tiêu thụ năng lượng: Normal: 20W , Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Khối lượng tịnh: 0.28Kg Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 110x104x27mm Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa: 1 QSG: 1 Swappable plate: 3 USB Type C Power Adaptor: 1 |
Kích thước | 110x104x27mm |
Trọng lượng | 0,28 kg |
Phù hợp | Phòng chiếu tối, khung hình 50-80 inch |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
5/5