Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
ViewSonic |
Model |
M1+_G2 |
CHI TIẾT |
|
Công nghệ | DLP® Technology |
Cường độ sáng | 300 LED lumens |
Độ phân giải thực | 854 x 480 |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 (MAC® 1920 x 1080) |
Độ tương phản | 120.000:1 |
Keystone | Theo chiều dọc: + 40°/ 40° ( điều chỉnh bằng tay, hoặc auto) |
Tuổi thọ bóng đèn | 30,000 giờ, bóng đèn LED |
Màu sắc | 1.07B Color (R/G/B 10bit) |
Tiêu cự | 1,2 |
Kích thước hiển thị | 24 - 100 inch |
Khoảng cách chiếu | 0.64m - 2.66m |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 Native |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Loa | 3W x 2 (harman/kardon technology) |
Pin lưu điện | 4000 mAh (sử dụng liên tục 4h) |
Tương thích tín hiệu Video | 480i/ 480p/ 576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p |
Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu | DOCUMENTS: TXT/ DOC/ DOCX/ WPS/ XLS/ XLSX/ ET/ PPT/ PPTX/ DPS/ PPT/ PPTX/ DPS/ PDF |
VIDEO: .DIVX .AVI .MP4 .M4V .MOV .MKV .TS .TRP .TP .MTS .M2TS .VOB .MPG .MPEG | |
Ảnh: JPEG, BMP | |
Âm thanh: MP1/MP2/MP3, WAV, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x 1 |
USB type C 3.1 x 1 | |
USB type A x 1 | |
Micro SD x1 | |
Audio out x1 | |
Bluetooth Input x 1 | |
Wifi (5Gn) Input x 1 | |
Kích thước | 148.0 x 40.5 x 126.0 mm |
Màu sắc | Đen Bạc |
Trọng lượng | 0.75 Kg |
Nguồn điện | 100-240 VAC |
Công suất | 45W; <0,5W chế độ chờ |
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
ViewSonic |
Model |
M1+_G2 |
CHI TIẾT |
|
Công nghệ | DLP® Technology |
Cường độ sáng | 300 LED lumens |
Độ phân giải thực | 854 x 480 |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 (MAC® 1920 x 1080) |
Độ tương phản | 120.000:1 |
Keystone | Theo chiều dọc: + 40°/ 40° ( điều chỉnh bằng tay, hoặc auto) |
Tuổi thọ bóng đèn | 30,000 giờ, bóng đèn LED |
Màu sắc | 1.07B Color (R/G/B 10bit) |
Tiêu cự | 1,2 |
Kích thước hiển thị | 24 - 100 inch |
Khoảng cách chiếu | 0.64m - 2.66m |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 Native |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Loa | 3W x 2 (harman/kardon technology) |
Pin lưu điện | 4000 mAh (sử dụng liên tục 4h) |
Tương thích tín hiệu Video | 480i/ 480p/ 576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p |
Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu | DOCUMENTS: TXT/ DOC/ DOCX/ WPS/ XLS/ XLSX/ ET/ PPT/ PPTX/ DPS/ PPT/ PPTX/ DPS/ PDF |
VIDEO: .DIVX .AVI .MP4 .M4V .MOV .MKV .TS .TRP .TP .MTS .M2TS .VOB .MPG .MPEG | |
Ảnh: JPEG, BMP | |
Âm thanh: MP1/MP2/MP3, WAV, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x 1 |
USB type C 3.1 x 1 | |
USB type A x 1 | |
Micro SD x1 | |
Audio out x1 | |
Bluetooth Input x 1 | |
Wifi (5Gn) Input x 1 | |
Kích thước | 148.0 x 40.5 x 126.0 mm |
Màu sắc | Đen Bạc |
Trọng lượng | 0.75 Kg |
Nguồn điện | 100-240 VAC |
Công suất | 45W; <0,5W chế độ chờ |