Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: TCMBAS702
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 216
Thông số sản phẩm
6.599.000đ
Giá đã bao gồm VAT
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Đánh giá: Mainboard ASUS TUF GAMING Z690-PLUS WIFI (Intel Z690, Socket 1700, ATX, 4 khe RAM DDR5)
Mainboard ASUS TUF GAMING Z690-PLUS WIFI là phiên bản bo mạch chủ Z690 tầm trung của Asus nhưng sở hữu trang bị và thiết kế vô cùng bắt mắt không thua kém gì các bo mạch chủ ở phân khúc cao cấp
Là bo mạch chủ tầm trung, Mainboard ASUS TUF GAMING Z690-PLUS WIFI được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại nhất:
Nhận xét và Đánh giá
Tin tức mới nhất
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
CPU |
Intel® Socket LGA1700 for 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** | |
Chipset | Intel® Z690 Chipset |
RAM | 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR5 5333(OC)/5133(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4133(OC)/4000(OC)/3866(OC)/3733(OC) |
/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 NonECC, Unbuffered Memory* |
|
Dual Channel Memory Architecture |
|
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) |
|
OptiMem II |
|
Khe cắm mở rộng |
Intel® 12th Gen Processors* |
1 x PCIe 5.0 x16 slot |
|
Intel® Z690 Chipset** |
|
1 x PCIe 3.0 x16 slot (supports x4 mode) |
|
1 x PCIe 3.0 x4 slot |
|
2 x PCIe 3.0 x1 slots |
|
Lưu trữ |
Supports 4 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports |
Intel® 12th Gen Processors |
|
M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 |
|
Intel® 12th Gen processors support PCIe 4.0 x4 mode |
|
Intel® Z690 Chipset** |
|
M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) |
|
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) |
|
M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) |
|
4 x SATA 6Gb/s ports |
|
Lan |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet |
TUF LANGuard |
|
Wireless & Bluetooth |
Intel® WiFi 6 |
2x2 WiFi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) |
|
Supports 2.4/5GHz frequency band |
|
Bluetooth v5.2 |
|
USB |
Rear USB:Total 8 ports |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 port (1 x USB TypeC®) |
|
2 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x TypeA) |
|
5 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x TypeA + 1 x USB TypeC®) |
|
Front USB:Total 7 ports | |
1 x USB 3.2 Gen 2 connector (supports USB TypeC®) |
|
1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports |
|
2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports |
|
Âm thanh |
Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC* |
Supports: Jackdetection, Multistreaming, Front Panel Jackretasking |
|
Supports up to 24Bit/192 kHz playback |
|
Audio Features |
|
Audio Shielding |
|
Rear optical S/PDIF out port |
|
Premium audio capacitors |
|
Dedicated audio PCB layers |
|
Audio Cover |
|
Cổng kết nối phía sau |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 port (1 x USB TypeC®) |
2 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x TypeA) |
|
5 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x TypeA + 1 x USB TypeC®) |
|
1 x DisplayPort |
|
1 x HDMI® port |
|
1 x WiFi Module |
|
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet port |
|
5 x Audio jacks |
|
1 x Optical S/PDIF out port |
|
Cổng kết nối bên trong |
Fan and Cooling related |
1 x 4pin CPU Fan header |
|
1 x 4pin CPU OPT Fan header |
|
1 x 4pin AIO Pump header |
|
4 x 4pin Chassis Fan headers |
|
Power related |
|
1 x 24pin Main Power connector |
|
1 x 8pin +12V Power connector |
|
1 x 4pin +12V Power connector |
|
Storage related |
|
4 x M.2 slots (Key M) |
|
4 x SATA 6Gb/s ports |
|
USB |
|
1 x USB 3.2 Gen 2 connector (supports USB TypeC®) |
|
1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports |
|
2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports |
|
Miscellaneous |
|
3 x Addressable Gen 2 headers |
|
1 x AURA RGB header |
|
1 x Clear CMOS header |
|
1 x COM Port header |
|
1 x Front Panel Audio header (AAFP) |
|
1 x 203 pin System Panel header with Chassis intrude function |
|
1 x Thunderbolt™ header |
|
Kích thước |
ATX |
30.5cm x 24.4cm |
Hacom cần hoàn thiện thêm về:
Vui lòng để lại Email hoặc SĐT của bạn để nhận được phản hồi từ Hacom
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5