Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Chủng loại |
Lenovo Thinkpad P14s |
Part Number |
21AK006TVA |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong |
8GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 16GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC |
Số khe cắm |
One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable |
Dung lượng tối đa |
Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA |
NVIDIA® Quadro® T550 4GB GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 (One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD, One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot) |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
No |
Bảo mật, công nghệ |
|
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Webcam |
FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Audio |
|
Giao tiếp mạng |
100/1000M (RJ-45) |
Giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
· 2x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) · 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) · 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz · 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) · 1x Ethernet (RJ-45) · 1x Security keyhole
|
Pin |
Integrated 52.5Wh |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
317.7 x 226.9 x 17.95 mm (12.51 x 8.93 x 0.707 inches) |
Cân nặng |
Starting at 1.38 kg (3.05 lbs) |
Hệ điều hành |
Dos |
Phụ kiện đi kèm |
|
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Chủng loại |
Lenovo Thinkpad P14s |
Part Number |
21AK006TVA |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong |
8GB Soldered DDR4-3200 Non-ECC + 16GB SO-DIMM DDR4-3200 Non-ECC |
Số khe cắm |
One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable |
Dung lượng tối đa |
Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA |
NVIDIA® Quadro® T550 4GB GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 (One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD, One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot) |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
No |
Bảo mật, công nghệ |
|
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Webcam |
FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Audio |
|
Giao tiếp mạng |
100/1000M (RJ-45) |
Giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
· 2x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) · 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) · 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz · 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) · 1x Ethernet (RJ-45) · 1x Security keyhole
|
Pin |
Integrated 52.5Wh |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
317.7 x 226.9 x 17.95 mm (12.51 x 8.93 x 0.707 inches) |
Cân nặng |
Starting at 1.38 kg (3.05 lbs) |
Hệ điều hành |
Dos |
Phụ kiện đi kèm |
|