Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTLV0233
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 68
Thông số sản phẩm
Giá Khuyến mãi:
27.199.000đ
Tiết kiệm: 1.200.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
26.999.000đ
Đã giảm thêm: 200.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng (Pin, Sạc 12 Tháng)
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
Điều kiện áp dụng :
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA) là mẫu laptop doanh nhân tầm trung thế hệ mới, nổi bật với thiết kế bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ và nhiều tính năng tối ưu cho công việc hiện đại1. Sản phẩm hướng tới người dùng văn phòng, kỹ thuật, lập trình viên hoặc doanh nghiệp cần một thiết bị ổn định, dễ nâng cấp, đáp ứng tốt nhu cầu đa nhiệm và di chuyển thường xuyên.
ThinkPad E14 Gen 7 giữ vững phong cách tối giản, cứng cáp đặc trưng của dòng ThinkPad với bộ khung chắc chắn, màu đen truyền thống. Máy có trọng lượng chỉ 1.34kg và kích thước 313 x 220.3 x 10.1/15.25mm, dễ dàng mang theo khi di chuyển giữa các cuộc họp hoặc làm việc từ xa. Thiết kế bản lề linh hoạt, chất liệu hoàn thiện cao cấp, mang lại cảm giác yên tâm và chuyên nghiệp khi sử dụng.
Laptop được trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 7 255H với 16 nhân (6P+8E+2LPE), 16 luồng, tốc độ tối đa lên tới 5.1GHz và bộ nhớ đệm 24MB. Đi kèm là 16GB RAM DDR5-5600MHz (1 thanh 16GB, 2 khe, nâng cấp tối đa 64GB), giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, mở nhiều ứng dụng cùng lúc không lo giật lag. Ổ cứng SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất cực nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ dữ liệu, phần mềm và dự án lớn.
ThinkPad E14 Gen 7 sở hữu màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200), tấm nền IPS, độ sáng 300 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói, độ phủ màu 45% NTSC. Màn hình này cho không gian hiển thị rộng rãi hơn so với tỉ lệ 16:9 truyền thống, đặc biệt hữu ích khi làm việc với tài liệu, bảng tính hoặc viết mã. Tấm nền IPS cho góc nhìn rộng, phù hợp với môi trường văn phòng có nhiều ánh sáng.
Máy được trang bị Intel Arc 140T GPU tích hợp mang lại khả năng xử lý hình ảnh tốt hơn đáng kể so với đồ họa UHD truyền thống. Điều này hỗ trợ tốt hơn cho các tác vụ đồ họa nhẹ, chỉnh sửa ảnh, xuất video hoặc thuyết trình trực quan. Khả năng nâng cấp linh hoạt với 2 khe SO-DIMM và 2 khe M.2 SSD, hỗ trợ tối đa 2 ổ cứng (M.2 2242 SSD và M.2 2280 SSD, mỗi loại lên đến 1TB).
Máy được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại: 1 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps), 1 x USB-A 3.2 Gen 2 (10Gbps, Always On), 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2 (20Gbps, với USB PD và DisplayPort), 1 x Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, với USB PD và DisplayPort), 1 x HDMI 2.1 (hỗ trợ 4K/60Hz), 1 x jack tai nghe 3.5mm và 1 x Ethernet RJ-45. Kết nối không dây gồm Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 cho tốc độ mạng nhanh, ổn định.
Tăng cường bảo mật với cảm biến vân tay tích hợp, webcam FHD 1080p + IR với màn trập vật lý bảo vệ riêng tư. Hệ thống loa stereo 2W x2 tinh chỉnh bởi HARMAN, công nghệ Dolby Atmos, mang lại trải nghiệm âm thanh rõ ràng, trung thực – lý tưởng cho họp online, học tập hay giải trí.
Bàn phím ThinkPad chống tràn, tích hợp đèn nền, hành trình phím sâu cho cảm giác gõ thoải mái và chính xác. Pin 3 cell 48Wh đáp ứng tốt nhu cầu làm việc cả ngày dài. Máy được bán ở dạng NoOS, cho phép người dùng tùy chọn hệ điều hành phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA) là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một chiếc laptop 14 inch bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 7, RAM lớn, SSD nhanh, màn hình sắc nét, bảo mật cao và kết nối đa dạng12. Máy đáp ứng hoàn hảo nhu cầu làm việc văn phòng, học tập chuyên sâu, lập trình, sáng tạo nội dung và di chuyển thường xuyên trong phân khúc doanh nhân hiện đại.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 255H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 5.10GHz, 16 cores (6P+8E+2LPE), 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x SO-DIMM slot <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 2280 up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Arc 140T GPU (Functions as Intel Graphics) |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit (LED Keyboard), English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 48Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.34 kg |
Kích thước |
313 x 220.3 x 10.1/15.25 (front/rear), 19.7 (maximum) mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Senary SN6147 codec |
Bảo mật |
FingerPrint |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 255H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 5.10GHz, 16 cores (6P+8E+2LPE), 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x SO-DIMM slot <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 2280 up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Arc 140T GPU (Functions as Intel Graphics) |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit (LED Keyboard), English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 48Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.34 kg |
Kích thước |
313 x 220.3 x 10.1/15.25 (front/rear), 19.7 (maximum) mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Senary SN6147 codec |
Bảo mật |
FingerPrint |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5