Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTUB0037
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 12.771
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
3.269.000đ
Tiết kiệm: 1.230.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Unifi U6 Lite (U6-Lite) là bộ phát WiFi 6 2×2 có thể đạt tốc độ băng thông tổng cộng lên đến 1,5 Gbps với băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (MIMO). Unifi U6 Lite có thể được gắn trên trần nhà để mở rộng phạm vi phủ sóng tín hiệu hoặc nó có thể được gắn vào tường để mở rộng tín hiệu theo một hướng cụ thể. Unifi U6 Lite có thiết kế nhỏ gọn thẩm mỹ và sang trọng. Unifi U6 Lite đơn giản hóa quá trình mang WiFi 6 đến nhà hoặc văn phòng của bạn. Nó có thể được thiết lập trong vài phút và được quản lý hoàn toàn bằng ứng dụng Unifi controller qua cloud hoặc local và ứng dụng di động.
Bộ phát wifi Unifi U6 Lite cung cấp tốc độ vô tuyến tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với radio 5 GHz (2×2 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz 2×2 MIMO.
Bộ phát wifi Unifi U6 Lite cung cấp tốc độ vô tuyến tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với radio 5 GHz (2×2 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz 2×2 MIMO.
Nhận xét và Đánh giá
Kích thước | Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3") |
Cân nặng | 300 g (10.6 oz) |
Bộ xử lý | 880 MHz MIPS 1004 KEc |
Bộ nhớ | 256MB |
Cổng mạng | (1) Cổng LAN 10/100/1000 |
Nút | Reset về mặc định |
Đèn LED | Trắng/Xanh dương |
Phương thức cấp nguồn | 802.3af PoE, Passive PoE (48V) |
Cấp nguồn bằng | 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter |
Hỗ trợ dãy điện áp | 44 đến 57VDC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 12W |
TX Power 2.4GHz 5GHz |
23 dBm 23 dBm |
MIMO 2.4GHz 5GHz |
2x2 2x2 |
Throughput Speeds 2.4GHz 5GHz |
300 Mbps 1201 Mbps |
Antenna Gain 2.4GHz 5GHz |
2.8 dBi 3 dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Wireless Security |
WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID |
8 per Radio |
Treo |
Tường / Trần |
Nhiệt độ hoạt động |
-30 đến 60°C (-22 đến 140°F) |
Độ ẩm hoạt động |
5 to 95% Noncondensing |
Chứng chỉ |
CE, FCC, IC |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
Concurrent Clients |
300+ |
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n WiFi 4 |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac WiFi 5 |
6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax |
6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Kích thước | Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3") |
Cân nặng | 300 g (10.6 oz) |
Bộ xử lý | 880 MHz MIPS 1004 KEc |
Bộ nhớ | 256MB |
Cổng mạng | (1) Cổng LAN 10/100/1000 |
Nút | Reset về mặc định |
Đèn LED | Trắng/Xanh dương |
Phương thức cấp nguồn | 802.3af PoE, Passive PoE (48V) |
Cấp nguồn bằng | 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter |
Hỗ trợ dãy điện áp | 44 đến 57VDC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 12W |
TX Power 2.4GHz 5GHz |
23 dBm 23 dBm |
MIMO 2.4GHz 5GHz |
2x2 2x2 |
Throughput Speeds 2.4GHz 5GHz |
300 Mbps 1201 Mbps |
Antenna Gain 2.4GHz 5GHz |
2.8 dBi 3 dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Wireless Security |
WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID |
8 per Radio |
Treo |
Tường / Trần |
Nhiệt độ hoạt động |
-30 đến 60°C (-22 đến 140°F) |
Độ ẩm hoạt động |
5 to 95% Noncondensing |
Chứng chỉ |
CE, FCC, IC |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
Concurrent Clients |
300+ |
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n WiFi 4 |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac WiFi 5 |
6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax |
6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5