Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: UPSS0048
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 77
Thông số sản phẩm
Liên hệ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Bộ lưu điện Online Santak C10K LCD có công suất lớn đối với loại bộ lưu điện (UPS) 1 pha vào 1 pha ra. Có thời gian lưu điện 100% tải trên 4 phút.
Bộ lưu điện trang bị màn hình LCD cung cấp thông số khi UPS hoạt động giúp khách hàng dễ dàng giám sát hoạt động của Bộ lưu điện. Đèn LED hiển thị trạng thái chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng.
Online Santak C10K LCD hỗ trợ phần mềm quản trị Winpower đi kèm cho phép giám sát, tự động bặt/ tắt UPS và hệ thống
Bộ lưu điện Online Santak C10K LCD được trang bị cổng kết nối RS232, có sẵn khe cắm mở rộng giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi. Hỗ trợ hệ điều hành Windows, Linux, Unix, Sun.
Nhận xét và Đánh giá
Điện áp danh định | 220 Vac |
Ngưỡng điện áp | 120 ~ 275 Vac |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
---|---|
Công suất | 10 kVA / 9 kW |
Điện áp | 220Vac ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng Sine thật (True sine-wave) |
Tần số | 50Hz ± 0.2Hz ( chế độ ắc quy ) |
Hiệu suất | Lên đến 94% (lên đến 98% ở chế độ ECO) |
Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
ẮC QUY | |
---|---|
Loại ắc quy | 12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian lưu điện | > 4 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | <50dB@1 meter |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC 62040, IEC 61000 |
Chứng nhận | CE |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 248 x 500 x 565 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 62 |
Điện áp danh định | 220 Vac |
Ngưỡng điện áp | 120 ~ 275 Vac |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
---|---|
Công suất | 10 kVA / 9 kW |
Điện áp | 220Vac ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng Sine thật (True sine-wave) |
Tần số | 50Hz ± 0.2Hz ( chế độ ắc quy ) |
Hiệu suất | Lên đến 94% (lên đến 98% ở chế độ ECO) |
Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
ẮC QUY | |
---|---|
Loại ắc quy | 12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian lưu điện | > 4 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | <50dB@1 meter |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC 62040, IEC 61000 |
Chứng nhận | CE |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 248 x 500 x 565 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 62 |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5