Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: UPMA008
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 11
Thông số sản phẩm
53.499.000đ
Tiết kiệm: 6.500.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Model | MS – 10K LCD |
Công suất | 10.000VA/9.000W |
Thời gian lưu điện | 3 phút cho 100% tải, 10 phút cho 50% tải |
NGÕ VÀO | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 110 – 300 VAC |
Ngưỡng tần số ngõ vào | 46Hz – 64Hz |
Kế nối ngõ vào | Một pha có nối đất |
Hệ số công suất ngõ vào | ≥ 0.99 |
NGÕ RA | |
Điện áp ngõ ra | 200/208/220/230/240VAC |
Độ ẩn định điện áp ngõ ra | ± 1% |
Kết nối điện ngõ ra | Một pha có nối đất |
Tần số ngõ ra | 50Hz hoặc 60Hz ±0.1Hz |
THD ngõ ra |
≤ 3% (Tải tuyến tính) ≤ 5% (Tải phi tuyến tính) |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Khả năng quá tải |
1 phút 105 – 125% tải 30 giây 125 – 150% tải 0.5 giây > 150% tải |
Hiệu suất điện lưới | 93% |
Hiệu suất ắc quy | 91% |
ẮC QUY | |
Dung lượng ắc quy | 12V/9AH |
Số lượng ắc quy | 16 |
Thời gian sạc | 9 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng sạc | 1A/2A |
Điện áp sạc | 218.4 VDC ± 1% |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ | |
Màn hình LCD | Công suất tải, dung lượng ắc quy, chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ bypass, chỉ báo lỗi |
CẢNH BÁO CHUÔNG | |
Chế độ ắc quy | 4 giây 1 beep |
Ắc quy yếu | 1 giây 1 beep |
Quá tải | 1 giây 2 beep |
UPS lỗi | Beep liên tục |
GIAO TIẾP | |
Cổng giao tiếp | USB/RS-232 |
Khe cắm mở rộng | NMC Card, Modbus Card, Relay Card |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước sản phẩm | 190 x 442 x 688mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng sản phẩm (Kg) | 66 Kg |
Model | MS – 10K LCD |
Công suất | 10.000VA/9.000W |
Thời gian lưu điện | 3 phút cho 100% tải, 10 phút cho 50% tải |
NGÕ VÀO | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 110 – 300 VAC |
Ngưỡng tần số ngõ vào | 46Hz – 64Hz |
Kế nối ngõ vào | Một pha có nối đất |
Hệ số công suất ngõ vào | ≥ 0.99 |
NGÕ RA | |
Điện áp ngõ ra | 200/208/220/230/240VAC |
Độ ẩn định điện áp ngõ ra | ± 1% |
Kết nối điện ngõ ra | Một pha có nối đất |
Tần số ngõ ra | 50Hz hoặc 60Hz ±0.1Hz |
THD ngõ ra |
≤ 3% (Tải tuyến tính) ≤ 5% (Tải phi tuyến tính) |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Khả năng quá tải |
1 phút 105 – 125% tải 30 giây 125 – 150% tải 0.5 giây > 150% tải |
Hiệu suất điện lưới | 93% |
Hiệu suất ắc quy | 91% |
ẮC QUY | |
Dung lượng ắc quy | 12V/9AH |
Số lượng ắc quy | 16 |
Thời gian sạc | 9 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng sạc | 1A/2A |
Điện áp sạc | 218.4 VDC ± 1% |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ | |
Màn hình LCD | Công suất tải, dung lượng ắc quy, chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ bypass, chỉ báo lỗi |
CẢNH BÁO CHUÔNG | |
Chế độ ắc quy | 4 giây 1 beep |
Ắc quy yếu | 1 giây 1 beep |
Quá tải | 1 giây 2 beep |
UPS lỗi | Beep liên tục |
GIAO TIẾP | |
Cổng giao tiếp | USB/RS-232 |
Khe cắm mở rộng | NMC Card, Modbus Card, Relay Card |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước sản phẩm | 190 x 442 x 688mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng sản phẩm (Kg) | 66 Kg |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5