Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: UPSA0073
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 6.752
Thông số sản phẩm
47.999.000đ
Tiết kiệm: 2.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT 3000VA RM 230V cung cấp khả năng bảo vệ nguồn online mật độ cao, chuyển đổi kép cho máy chủ, hệ thống thoại/dữ liệu, phòng thí nghiệm trong y tế, và ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ. APC Smart-UPS SRT 3000VA RM 230V có khả năng hỗ trợ các tải từ 5 kVA đến 10 kVA với dạng thức thiết kế linh hoạt chuyển đổi rack/tháp.
Các model có công suất 6 kVA, 8 kVA, và 10 kVA có hệ số công suất = 1 và phù hợp lý tưởng cho những thiết bị ngốn điện như máy chủ phiến hoặc các rack thiết bị có tải lớn.
Khi các hệ thống trọng yếu của doanh nghiệp đòi hỏi thời gian lưu điện dự phòng lên tới hàng giờ, APC Smart-UPS On-Line có thể được cấu hình với nhiều ắc quy mở rộng để đáp ứng nhu cầu dự phòng nguồn cao.
Phần mềm quản lý PowerChuteTM Network Shutdown đi kèm theo máy cung cấp khả năng tắt an toàn từ xa cho các hệ điều hành mạng. Tất cả các model đều có thẻ quản lý mạng tích hợp để quản lý từ xa. Toàn bộ dòng sản phẩm APC Smart-UPS On-Line mang lại giá trị cho khách hàng có yêu cầu khắt khe về nguồn điện, gồm dải điện áp đầu vào rộng, điều chỉnh điện áp đầu ra và điều chỉnh tần số nghiêm ngặt, internal bypass, và điều chỉnh hệ số công suất.
Nguồn điện hữu dụng đo bằng watt cao hơn, đạt 0,9 pf đối với dòng 5 kVA và đạt hệ số công suất = 1 đối với các dòng từ 6 kVA – 10 kVA.
Đạt mức hiệu suất 98%, giúp tiết kiệm chi phí điện và làm mát mà không ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành hoặc mức độ tin cậy.
Giao diện trực quan cung cấp thông tin chính xác và chi tiết với khả năng đặt cấu hình tại chỗ.
Chế độ sạc bù nhiệt giúp kéo dài tuổi thọ cho ắc quy; các thuật toán cao cấp giúp tính toán và khuyến nghị thời gian nên thay ắc quy. UPS có thể thông báo cho người dùng ắc quy nào cần thay thế và khả năng tự nhận diện khi lắp thêm ắc quy ngoài.
Đo lượng điện sử dụng và hiển thị năng suất của UPS khi hoạt động ở các chế độ vận hành khác nhau nhằm theo dõi năng lượng sử dụng một cách dễ dàng.
Khả năng bảo vệ thiết bị lập tức khi có lại nguồn sau quá trình xả cạn ắc quy.
Nhận xét và Đánh giá
Số model | SRT3000RMXLI |
Đầu ra | |
Công suất nguồn | 3000VA/2700W |
Điện áp ngõ ra danh định | 230 V (220/ 240V user selectable) |
Phạm vi tần số đầu ra (chế độ đồng bộ) | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sense) 50/60Hz +/- 0.1Hz (user selectable) |
Kết nối ngõ ra | (8) IEC 320 C13, (2) IEC 320 C19 |
Công nghệ và dạng sóng ngõ ra | Chuyển đổi kép trực tuyến, sóng hình Sin |
Đầu vào | |
Điện áp ngõ vào danh định | 230 V |
Tần số ngõ vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Dải điện áp ngõ vào full load (half load) | 160-275 V (100-275 V) |
Kết nối ngõ vào | IEC-60320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P, British BS1363A |
Pin | |
Loại pin | Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng |
Pin thay thế (số lượng pin) | APCRBC152 (1) |
Pin rời (dạng tháp/ tủ rack) | SRT96BP/SRT96RMBP |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước một bộ (HxWxD) | 85 x 432 x 635 mm |
Khối lượng một bộ | 31.3 Kg |
Kích thước vận chuyển (HxWxD) | 246 x 599 x 810 mm |
Trọng lượng vận chuyển | 39.92 Kg |
Chiều cao tủ rack | 85 mm, 2U |
Số model | SRT3000RMXLI |
Đầu ra | |
Công suất nguồn | 3000VA/2700W |
Điện áp ngõ ra danh định | 230 V (220/ 240V user selectable) |
Phạm vi tần số đầu ra (chế độ đồng bộ) | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sense) 50/60Hz +/- 0.1Hz (user selectable) |
Kết nối ngõ ra | (8) IEC 320 C13, (2) IEC 320 C19 |
Công nghệ và dạng sóng ngõ ra | Chuyển đổi kép trực tuyến, sóng hình Sin |
Đầu vào | |
Điện áp ngõ vào danh định | 230 V |
Tần số ngõ vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Dải điện áp ngõ vào full load (half load) | 160-275 V (100-275 V) |
Kết nối ngõ vào | IEC-60320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P, British BS1363A |
Pin | |
Loại pin | Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng |
Pin thay thế (số lượng pin) | APCRBC152 (1) |
Pin rời (dạng tháp/ tủ rack) | SRT96BP/SRT96RMBP |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước một bộ (HxWxD) | 85 x 432 x 635 mm |
Khối lượng một bộ | 31.3 Kg |
Kích thước vận chuyển (HxWxD) | 246 x 599 x 810 mm |
Trọng lượng vận chuyển | 39.92 Kg |
Chiều cao tủ rack | 85 mm, 2U |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5