Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: NASY0059
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 48
Thông số sản phẩm
9.989.000đ
Tiết kiệm: 500.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Nhận xét và Đánh giá
Mẫu CPU | Intel Celeron J4125 |
Số lượng CPU | 1 |
Lõi CPU | 4 |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Tần số CPU | 2.0 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz |
Công cụ mã hóa phần cứng | Có |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 non-ECC |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 1 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB (2 GB + 4 GB) |
Ghi chú |
|
Khay ổ đĩa | 2 |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |
Ghi chú | Các ổ đĩa tương thích là bắt buộc. Vui lòng tham khảo danh sách tương thích của chúng tôi trước khi mua ổ cứng. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bài viết này. |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 1 |
Cổng LAN RJ-45 2.5 GbE | 1 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 |
Sao chép USB | Có |
Ghi chú | Các cổng LAN 1GbE của thiết bị này có kích thước đơn vị truyền tối đa (MTU) là 1.500 byte. |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 165 mm x 108 mm x 232.2 mm |
Trọng lượng | 1.3 kg |
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 1 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | Có |
Khôi phục nguồn | Có |
Mức độ ồn* | 19.6 dB(A) |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |
Wake on LAN/WAN | |
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 60 watt |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha |
Mức tiêu thụ điện năng* | 16.98 watt (Truy cập) 6.08 watt (Ngủ đông HDD) |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 57.90 BTU/hr (Truy cập) 20.73 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
Ghi chú |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Mẫu CPU | Intel Celeron J4125 |
Số lượng CPU | 1 |
Lõi CPU | 4 |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Tần số CPU | 2.0 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz |
Công cụ mã hóa phần cứng | Có |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 non-ECC |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 1 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB (2 GB + 4 GB) |
Ghi chú |
|
Khay ổ đĩa | 2 |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |
Ghi chú | Các ổ đĩa tương thích là bắt buộc. Vui lòng tham khảo danh sách tương thích của chúng tôi trước khi mua ổ cứng. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bài viết này. |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 1 |
Cổng LAN RJ-45 2.5 GbE | 1 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 |
Sao chép USB | Có |
Ghi chú | Các cổng LAN 1GbE của thiết bị này có kích thước đơn vị truyền tối đa (MTU) là 1.500 byte. |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 165 mm x 108 mm x 232.2 mm |
Trọng lượng | 1.3 kg |
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 1 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | Có |
Khôi phục nguồn | Có |
Mức độ ồn* | 19.6 dB(A) |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |
Wake on LAN/WAN | |
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 60 watt |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha |
Mức tiêu thụ điện năng* | 16.98 watt (Truy cập) 6.08 watt (Ngủ đông HDD) |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 57.90 BTU/hr (Truy cập) 20.73 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
Ghi chú |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5