Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: NASY0057
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 77
Thông số sản phẩm
👉 *Chú ý: Các model mới hiện tại chỉ sử dụng được với ổ cứng Synology
22.999.000đ
Tiết kiệm: 5.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
DS1525+ có tính năng mạng 2.5GbE tích hợp với tùy chọn 10GbE4 và hỗ trợ cả SSD SATA và HDD trong các khay nội bộ 2.5"/3.5", cũng như ổ đĩa M.2 NVMe thông qua các khe M.2 để sử dụng làm bộ nhớ đệm.
Lưu dữ liệu tập trung với dung lượng lưu trữ thô lên đến 100 TB với 5 khay ổ cứng. Cần thêm không gian? Tăng dung lượng với hai thiết bị DX525 để có tổng dung lượng lưu trữ thô lên đến 300 TB.
Synology Surveillance Station
Bảo vệ doanh nghiệp của bạn chưa bao giờ dễ dàng hơn, với quản lý tập trung, hỗ trợ cho hơn 8.700 mẫu camera IP, và giám sát từ xa và phát lại. Hệ thống quản lý video mở rộng của Synology cung cấp tất cả các công cụ bạn cần cho giám sát trực tiếp, điều tra, quản lý và sao lưu.
Ghi hình kép lên đám mây
Bảo vệ cảnh quay giám sát của bạn với sao lưu đám mây mạnh mẽ hỗ trợ mã hóa đầu-cuối. Giải pháp sao lưu giám sát đám mây của chúng tôi bảo vệ các bản ghi từ Surveillance Station, cho phép bạn truy cập, xem, chia sẻ và tải xuống cảnh quay qua cổng web tiện lợi. Đảm bảo dữ liệu của bạn luôn sẵn sàng, ngay cả khi hệ thống tại chỗ bị xâm phạm.
Tạo một môi trường linh hoạt cho việc kiểm thử và đánh giá ứng dụng, hỗ trợ các container Docker và máy ảo. Đối với việc kiểm thử gói và bảo mật, Virtual DSM hoạt động như một môi trường kiểm thử chuyên dụng, đảm bảo sự cách ly giữa các ứng dụng, hệ thống và dữ liệu.
Nhận xét và Đánh giá
AMD Ryzen V1500B | |
Số lượng CPU | 1 |
Lõi CPU | 4 |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Tần số CPU | 2.2 GHz |
Công cụ mã hóa phần cứng | |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 8 GB (8 GB x 1) |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) |
Ghi chú |
|
Khay ổ đĩa | 5 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 15 (DX525 x 2) |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |
Ghi chú |
Tính năng thay thế nóng ổ đĩa không được hỗ trợ trên khe cắm SSD M.2. |
Cổng LAN RJ-45 2.5 GbE | 2 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 |
Cổng mở rộng | 2 |
Loại cổng mở rộng | USB Type-C |
Khe mở rộng PCIe | 1 x khe nâng cấp mạng Gen3 x2 |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 230 mm x 223 mm |
Trọng lượng | 2.67 kg |
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | |
Khôi phục nguồn | |
Mức độ ồn* | 22.60 dB(A) |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |
Wake on LAN/WAN | |
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 120 watt |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha |
Mức tiêu thụ điện năng* | 44.56 watt (Truy cập) 13.63 watt (Ngủ đông HDD) |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 151.95 BTU/hr (Truy cập) 46.48 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
Ghi chú |
Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ HDD Synology SATA và ở trạng thái chờ. Hai G.R.A.S. 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8% |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Ghi chú |
|
AMD Ryzen V1500B | |
Số lượng CPU | 1 |
Lõi CPU | 4 |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Tần số CPU | 2.2 GHz |
Công cụ mã hóa phần cứng | |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 8 GB (8 GB x 1) |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) |
Ghi chú |
|
Khay ổ đĩa | 5 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 15 (DX525 x 2) |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |
Ghi chú |
Tính năng thay thế nóng ổ đĩa không được hỗ trợ trên khe cắm SSD M.2. |
Cổng LAN RJ-45 2.5 GbE | 2 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 |
Cổng mở rộng | 2 |
Loại cổng mở rộng | USB Type-C |
Khe mở rộng PCIe | 1 x khe nâng cấp mạng Gen3 x2 |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 230 mm x 223 mm |
Trọng lượng | 2.67 kg |
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | |
Khôi phục nguồn | |
Mức độ ồn* | 22.60 dB(A) |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |
Wake on LAN/WAN | |
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 120 watt |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha |
Mức tiêu thụ điện năng* | 44.56 watt (Truy cập) 13.63 watt (Ngủ đông HDD) |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 151.95 BTU/hr (Truy cập) 46.48 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
Ghi chú |
Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ HDD Synology SATA và ở trạng thái chờ. Hai G.R.A.S. 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8% |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Ghi chú |
|
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5