Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: SWTP0055
Đánh giá:
0
Bình luận: 3
Lượt xem: 10.933
Thông số sản phẩm
899.000đ
Tiết kiệm: 200.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Switch Easy Smart Để Bàn 8 Cổng Gigabit cung cấp giải pháp mở rộng mạng dây của bạn. Nhanh chóng và đơn giản, cho dù bạn ở nhà hay văn phòng.
8 cổng 10/100/1,000 Mbps không bị chặn giúp bạn có thể truyền các tập tin lớn, tiêu tốn nhiều băng thông mà không bị nhiễu.
Đảm bảo lưu lượng truy cập mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao, chẳng hạn như thoại và video
Đảm bảo trải nghiệm mạng tốt hơn, đặc biệt đối với các ứng dụng như IPTV, bằng cách tối ưu hóa việc phân phối lưu lượng đa phương tiện.
Giúp tạo ra mạng có bảo mật cao hơn và hiệu suất tổng thể tốt hơn bằng cách chia mạng thành các nhóm nhỏ hơn
Nhận xét và Đánh giá
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5 VDC/ 0.6 A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in (158 × 101 × 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.68 W (220 V/ 50 Hz) |
Max Heat Dissipation | 12.55 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 16 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4 K |
Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG108E Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân đế cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5 VDC/ 0.6 A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in (158 × 101 × 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.68 W (220 V/ 50 Hz) |
Max Heat Dissipation | 12.55 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 16 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4 K |
Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG108E Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân đế cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5