Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
TL-SL1218MP tuân thủ tiêu chuẩn PoE+ 802.3af/at, hỗ trợ cấp nguồn lên tới 30W trên mỗi cổng PoE. Tổng nguồn PoE lên tới 192W cho 16 cổng PoE, thiết bị là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát doanh nghiệp vừa và nhỏ.
TL-SL1218MP là Switch PoE được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng giám sát IP. Switch PoE giúp việc cài đặt giám sát đơn giản hơn, an toàn hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Với chế độ mở rộng sóng, khoảng cách truyền PoE đạt tới 250m*, giúp thiết bị trở nên hoàn hảo cho việc triển khai Camera IP trong vùng phủ sóng rộng.
Để đảm bảo chất lượng của các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao như giám sát video, TL-SL1218MP cung cấp các tùy chọn ưu tiên cao hơn cho các cổng được kết nối IPC đó.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 16 cổng RJ45 PoE+ 10/100Mbps 2 cồng RJ45 10/100/1000Mbps 2 khe cắm SFP Gigabit SFP |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 Quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60 Hz |
Băng thông dự phòng | 7.2 Gbps |
Cổng PoE+ (RJ45) | Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3at/802.3af Cổng PoE : Cổng 1- Cổng 16 Tổng Công Suất Nguồn PoE: 192W |
Bảng địa chỉ Mac | 8K |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in. (440 × 180 × 44 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 18.73 W (220/50Hz. no PD connected) 217.22 W (220/50Hz. with 192W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 63.89 BTU/h (no PD connected) 741.15 BTU/h (with 192W PD connected) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Advanced Features | Tương thích với các PD tuân thủ theo chuẩn IEEE 802.3at / af Chế độ ưu tiên cổng Chế độ mở rộng (Cung cấp năng lượng và truyền dữ liệu PoE lên tới 250m) Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging Kiểm soát lưu lượng IEEE802.3x |
Transmission Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SL1218MP, Power Cable, Installation Guide, Two mounting brackets and the fittings |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 16 cổng RJ45 PoE+ 10/100Mbps 2 cồng RJ45 10/100/1000Mbps 2 khe cắm SFP Gigabit SFP |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 Quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60 Hz |
Băng thông dự phòng | 7.2 Gbps |
Cổng PoE+ (RJ45) | Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3at/802.3af Cổng PoE : Cổng 1- Cổng 16 Tổng Công Suất Nguồn PoE: 192W |
Bảng địa chỉ Mac | 8K |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in. (440 × 180 × 44 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 18.73 W (220/50Hz. no PD connected) 217.22 W (220/50Hz. with 192W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 63.89 BTU/h (no PD connected) 741.15 BTU/h (with 192W PD connected) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Advanced Features | Tương thích với các PD tuân thủ theo chuẩn IEEE 802.3at / af Chế độ ưu tiên cổng Chế độ mở rộng (Cung cấp năng lượng và truyền dữ liệu PoE lên tới 250m) Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging Kiểm soát lưu lượng IEEE802.3x |
Transmission Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SL1218MP, Power Cable, Installation Guide, Two mounting brackets and the fittings |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |