Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: SWPL0003
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.242
Thông số sản phẩm
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
1.999.000đ
Tiết kiệm: 300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Switch Planet 48P FNSW 4800 10/100Base-TX Fast Ethernet Switch với khả năng hỗ trợ băng thông tốt trong mạng nội bộ, PLANET FNSW-4800 Fast Ethernet là sự lựa chọn lý tưởng và hiệu quả cao trong môi trường mạng ngang hàng…
Switch này cung cấp 48 cổng Fast Ethernet và hỗ trợ tốc độ cao trong kết nối mạng. Khả năng tự động cảm nhận, tất cả các cổng RJ-45/STP của FNSW-4800 có thể được cấu hình để đạt được tốc độ 10/20Mbps hoặc 100/200Mbps. Hơn thế, sản phẩm này còn được trang bị tính năng tự động tìm MDI/ MDIX đối với kết nối cắm vào và chạy.
Khả năng thực thi cao, thông lượng ở tốc độ filtering/forwarding là 14,880pps là 10Mbps, và 148,800pps là 100Mbps. Với khả năng chia sẻ bộ nhớ đệm, FNSW-4800 có thể tăng băng thông, hạn chế sự phụ thuộc vào đường truyền, và làm giảm sự tắc nghẽn trên đường truyền tới máy chủ…
Nhận xét và Đánh giá
Model |
FNSW-4800 |
Description |
48-Port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch |
Hardware Specification |
|
Ports |
48 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports |
Switch Processing Scheme |
Store-and-forward |
Address Table |
8K entries |
Share data Buffer |
2.5Mbit |
Throughput (packet per second) |
6.6Mpps |
Switch fabric |
8.8Gbps |
Flow Control |
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimensions |
440 x 200 x 44 mm, 1U height |
Weight |
2.8 kg |
Power Requirement |
100~240VAC, 0.5A, 50-60 Hz |
Power Consumption / Dissipation |
27 Watts maximum / 92 BTU/hr maximum |
Temperature |
Operating: 0~50 degree C |
Humidity Operating |
Operating: 10% to 90% |
Standards Conformance |
|
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 (Ethernet) |
Model |
FNSW-4800 |
Description |
48-Port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch |
Hardware Specification |
|
Ports |
48 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports |
Switch Processing Scheme |
Store-and-forward |
Address Table |
8K entries |
Share data Buffer |
2.5Mbit |
Throughput (packet per second) |
6.6Mpps |
Switch fabric |
8.8Gbps |
Flow Control |
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimensions |
440 x 200 x 44 mm, 1U height |
Weight |
2.8 kg |
Power Requirement |
100~240VAC, 0.5A, 50-60 Hz |
Power Consumption / Dissipation |
27 Watts maximum / 92 BTU/hr maximum |
Temperature |
Operating: 0~50 degree C |
Humidity Operating |
Operating: 10% to 90% |
Standards Conformance |
|
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 (Ethernet) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5