Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: SWCI0173
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 5.079
Thông số sản phẩm
6.500.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Giao diện | 16 10/100/1000 ports 2 Gigabit SFP |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 36 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 26.78 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) Lên đến 4 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q Quản lý VLAN VLAN Khách |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Thời gian chạy ổn định MTBF at 25°C (hr) |
2,165,105 |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 268 x 272 x 44 mm (10.56 x 10.69 x 1.73 in) |
Cân nặng | 1.78 kg (3.92 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Giao diện | 16 10/100/1000 ports 2 Gigabit SFP |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 36 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 26.78 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) Lên đến 4 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q Quản lý VLAN VLAN Khách |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Thời gian chạy ổn định MTBF at 25°C (hr) |
2,165,105 |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 268 x 272 x 44 mm (10.56 x 10.69 x 1.73 in) |
Cân nặng | 1.78 kg (3.92 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5