Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTTP0138
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 5
Thông số sản phẩm
2.999.000đ
Tiết kiệm: 891.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Nhận xét và Đánh giá
Tốc độ WiFi |
BE6500
• Băng tần 5 GHz: 5764 Mbps • Băng tần 2.4 GHz: 688 Mbps |
Vùng phủ WiFi |
Phù hợp cho nhà 3 phòng ngủ
• 6 ăng-ten ngoài giúp khuếch đại tín hiệu, phủ sóng nhiều hướng và diện tích rộng |
Beamforming |
Tăng cường tín hiệu không dây bằng cách tập trung sóng tới thiết bị nhận để mở rộng phạm vi
|
Dung lượng WiFi |
Cao
• Băng tần kép giúp phân bổ thiết bị hợp lý để tối ưu hiệu năng |
Công nghệ hỗ trợ WiFi |
• MU-MIMO: Giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị MU-MIMO
• OFDMA: Giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị • Airtime Fairness: Cải thiện hiệu suất mạng • DFS: Truy cập thêm băng tần để giảm tắc nghẽn • 4 luồng kết nối: Cung cấp nhiều băng thông hơn cho thiết bị |
Tính năng nâng cao |
• Multi-Link Operation (MLO)
• 4K-QAM • Multi-RUs • Tương thích EasyMesh • Hỗ trợ Alexa & Google Assistant • Mạng IoT |
Chế độ hoạt động |
• Router Mode (Chế độ định tuyến)
• Access Point Mode (Chế độ điểm truy cập) |
Bảo mật mạng |
• Tường lửa SPI
• Kiểm soát truy cập • Ràng buộc IP & MAC • Cổng lớp ứng dụng HomeShield Security: - Bảo vệ IoT theo thời gian thực - Chặn trang web độc hại - Hệ thống ngăn chặn xâm nhập - Chống tấn công DDoS - Quét bảo mật mạng gia đình |
Mạng khách |
• 1 mạng khách 5 GHz
• 1 mạng khách 2.4 GHz |
Máy chủ VPN |
• OpenVPN, PPTP, L2TP, WireGuard
|
Máy khách VPN |
• OpenVPN, PPTP, L2TP, WireGuard
|
Mã hóa WiFi |
• WPA, WPA2, WPA3
• WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Cổng Ethernet |
• 1 cổng WAN 2.5 Gbps
• 1 cổng LAN 2.5 Gbps • 3 cổng LAN 1 Gbps |
Cổng USB |
• 1 cổng USB 3.0
Hỗ trợ định dạng: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Chức năng: Máy chủ FTP, Media, Samba |
Nút vật lý | • Nút nguồn • Nút Wi-Fi/LED • Nút WPS • Nút reset |
Nguồn điện | 12 V ⎓ 2.5 A |
Giao thức mạng | • IPv4, IPv6 |
Bộ công cụ dịch vụ |
HomeShield (Kiểm soát của phụ huynh, báo cáo hoạt động, tạm ngưng Internet, lọc nội dung chuyên sâu…)
|
Loại kết nối WAN | • IP động • IP tĩnh • PPPoE • PPTP • L2TP |
QoS (Ưu tiên thiết bị) |
QoS theo từng thiết bị
|
Dịch vụ đám mây |
• Tự động cập nhật firmware
• TP-Link ID • DDNS |
Chuyển tiếp NAT |
• Chuyển tiếp cổng
• Kích hoạt cổng • DMZ • UPnP |
Hỗ trợ IPTV |
• IGMP Proxy
• IGMP Snooping • Cầu nối (Bridge) • VLAN có gắn thẻ |
DHCP |
• Đặt trước địa chỉ
• Danh sách máy khách DHCP • Máy chủ DHCP |
DDNS |
• TP-Link, NO-IP, DynDNS
|
Quản lý thiết bị |
• Ứng dụng Tether
• Giao diện Web |
Yêu cầu hệ thống |
Trình duyệt hỗ trợ JavaScript: IE 11+, Firefox 12+, Chrome 20+, Safari 4+
Modem cáp/DSL (nếu cần) Gói dịch vụ internet từ ISP |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 0℃~40℃
Độ ẩm: 10%~90% không ngưng tụ |
Tốc độ WiFi |
BE6500
• Băng tần 5 GHz: 5764 Mbps • Băng tần 2.4 GHz: 688 Mbps |
Vùng phủ WiFi |
Phù hợp cho nhà 3 phòng ngủ
• 6 ăng-ten ngoài giúp khuếch đại tín hiệu, phủ sóng nhiều hướng và diện tích rộng |
Beamforming |
Tăng cường tín hiệu không dây bằng cách tập trung sóng tới thiết bị nhận để mở rộng phạm vi
|
Dung lượng WiFi |
Cao
• Băng tần kép giúp phân bổ thiết bị hợp lý để tối ưu hiệu năng |
Công nghệ hỗ trợ WiFi |
• MU-MIMO: Giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị MU-MIMO
• OFDMA: Giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị • Airtime Fairness: Cải thiện hiệu suất mạng • DFS: Truy cập thêm băng tần để giảm tắc nghẽn • 4 luồng kết nối: Cung cấp nhiều băng thông hơn cho thiết bị |
Tính năng nâng cao |
• Multi-Link Operation (MLO)
• 4K-QAM • Multi-RUs • Tương thích EasyMesh • Hỗ trợ Alexa & Google Assistant • Mạng IoT |
Chế độ hoạt động |
• Router Mode (Chế độ định tuyến)
• Access Point Mode (Chế độ điểm truy cập) |
Bảo mật mạng |
• Tường lửa SPI
• Kiểm soát truy cập • Ràng buộc IP & MAC • Cổng lớp ứng dụng HomeShield Security: - Bảo vệ IoT theo thời gian thực - Chặn trang web độc hại - Hệ thống ngăn chặn xâm nhập - Chống tấn công DDoS - Quét bảo mật mạng gia đình |
Mạng khách |
• 1 mạng khách 5 GHz
• 1 mạng khách 2.4 GHz |
Máy chủ VPN |
• OpenVPN, PPTP, L2TP, WireGuard
|
Máy khách VPN |
• OpenVPN, PPTP, L2TP, WireGuard
|
Mã hóa WiFi |
• WPA, WPA2, WPA3
• WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Cổng Ethernet |
• 1 cổng WAN 2.5 Gbps
• 1 cổng LAN 2.5 Gbps • 3 cổng LAN 1 Gbps |
Cổng USB |
• 1 cổng USB 3.0
Hỗ trợ định dạng: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Chức năng: Máy chủ FTP, Media, Samba |
Nút vật lý | • Nút nguồn • Nút Wi-Fi/LED • Nút WPS • Nút reset |
Nguồn điện | 12 V ⎓ 2.5 A |
Giao thức mạng | • IPv4, IPv6 |
Bộ công cụ dịch vụ |
HomeShield (Kiểm soát của phụ huynh, báo cáo hoạt động, tạm ngưng Internet, lọc nội dung chuyên sâu…)
|
Loại kết nối WAN | • IP động • IP tĩnh • PPPoE • PPTP • L2TP |
QoS (Ưu tiên thiết bị) |
QoS theo từng thiết bị
|
Dịch vụ đám mây |
• Tự động cập nhật firmware
• TP-Link ID • DDNS |
Chuyển tiếp NAT |
• Chuyển tiếp cổng
• Kích hoạt cổng • DMZ • UPnP |
Hỗ trợ IPTV |
• IGMP Proxy
• IGMP Snooping • Cầu nối (Bridge) • VLAN có gắn thẻ |
DHCP |
• Đặt trước địa chỉ
• Danh sách máy khách DHCP • Máy chủ DHCP |
DDNS |
• TP-Link, NO-IP, DynDNS
|
Quản lý thiết bị |
• Ứng dụng Tether
• Giao diện Web |
Yêu cầu hệ thống |
Trình duyệt hỗ trợ JavaScript: IE 11+, Firefox 12+, Chrome 20+, Safari 4+
Modem cáp/DSL (nếu cần) Gói dịch vụ internet từ ISP |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 0℃~40℃
Độ ẩm: 10%~90% không ngưng tụ |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5