Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTUB0033
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 3.708
Thông số sản phẩm
6.999.000đ
Tiết kiệm: 1.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
EdgeRouter ™ 12 / 12P cung cấp giá trị hiệu suất / giá thế hệ tiếp theo: xử lý lên đến 3,4 triệu gói mỗi giây với tốc độ đường truyền lên đến 8 Gbps. 10 cổng Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng, trong khi hai cổng SFP cung cấp kết nối cáp quang. EdgeRouter 12 / 12P hỗ trợ chuyển đổi Lớp 2. EdgeRouter 12P hỗ trợ đầu ra 24V PoE trên 10 cổng RJ45.
EdgeRouter ER-12 có cấu hình mạnh mẽ với CPU 1Ghz 4 nhân, 1Gb RAM, 4Gb Flash, 10 cổng RJ45 1Gb và 2 cổng SFP 1Gb. Khả năng truyền tải 3.4 triệu gói tin với tổng băng thông 6.8Gb.
EdgeRouter ER-12 có khả năng chịu tải 600 user đồng thời. Với 10 cổng RJ45 và 2 cổng SFP có thể chuyển đổi WAN và LAN linh hoạt nên thiết bị có thể cân bằng tải cho phép cộng gộp băng thông tối đa 11 đường truyền internet.
EdgeRouter 12 có thể được gắn vào giá đỡ bằng cách sử dụng Bộ giá đỡ EdgeRouter, kiểu ER-RMKIT (được bán riêng).
EdgeRouter 12 được hỗ trợ và quản lý bởi UNMS ™ ( Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti ® ), một bộ điều khiển toàn diện với giao diện người dùng trực quan. Một mặt phẳng điều khiển duy nhất quản lý các thiết bị EdgeMAX ® đã đăng ký trên nhiều trang web.
Nhận xét và Đánh giá
Dimensions | 268.1 x 136.5 x 31.1 mm (10.55 x 5.37 x 1.22″) |
Weight | 700 g (1.54 lb) |
Buttons | Reset |
Power Method | External AC/DC Power Adapter, 24W (24V, 1A) (Included) 24V Passive PoE |
Power Supply | External AC/DC Adapter |
Maximum Power Consumption | 20W (Excludes PoE Output) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall, Rack* |
Operating Temperature | -10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 10 – 90% Noncondensing |
Processor | 4-Core 1 GHz, MIPS64 |
Memory | 1 GB DDR3 RAM |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port (10) Ethernet Ports (Default Port 0) |
Supported Voltage Range | 9 – 30VDC 20 – 30V |
Networking Interfaces | (10) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1 Gbps SFP Ports |
Layer 3 Forwarding Performance Packet Size: 64 Bytes Packet Size: 512 Bytes |
Dimensions | 268.1 x 136.5 x 31.1 mm (10.55 x 5.37 x 1.22″) |
Weight | 700 g (1.54 lb) |
Buttons | Reset |
Power Method | External AC/DC Power Adapter, 24W (24V, 1A) (Included) 24V Passive PoE |
Power Supply | External AC/DC Adapter |
Maximum Power Consumption | 20W (Excludes PoE Output) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall, Rack* |
Operating Temperature | -10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 10 – 90% Noncondensing |
Processor | 4-Core 1 GHz, MIPS64 |
Memory | 1 GB DDR3 RAM |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port (10) Ethernet Ports (Default Port 0) |
Supported Voltage Range | 9 – 30VDC 20 – 30V |
Networking Interfaces | (10) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1 Gbps SFP Ports |
Layer 3 Forwarding Performance Packet Size: 64 Bytes Packet Size: 512 Bytes |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5