Quản lý năng lượng |
|
Cung cấp hiệu điện thế | 5V DC ±5%; 12V DC ±10% |
Tiêu thụ (vận hành) | Loại 4,48 W. (6 TB), loại 4,11 W. (4 TB), loại 4,01 W. (2 TB) loại 5,70 W. (1 TB) |
Tiêu thụ – Hoạt động nhàn rỗi | Loại 2,69 W. (6 TB), loại 2,36 W. (4 TB), loại 2,08 W. (2 TB) loại 3,00 W. (4 TB) |
Thuộc về môi trường |
|
Nhiệt độ (hoạt động / không hoạt động) | 0 – 60°C / -40 – 70°C |
Rung (vận hành) | 4,90 m/s 2 { 0,50 G } ( 5 đến 350 Hz ) 2,45 m/s 2 { 0,25 G } ( 350 đến 500 Hz) (2 – 6 TB) { 0,67 G } (5 đến 500 Hz) (1 TB) |
Rung (không hoạt động) | 29,4 m/s 2 { 3,0 G } ( 5 đến 500 Hz ) (2 TB – 6TB) 10,2 m/s 2 { 1,04 G } (2 đến 200 Hz) (1TB) |
Sốc (vận hành) | 686 m/s 2 { 70 G } ( thời lượng 2 ms ) |
Sốc (không hoạt động) | 2940 m/s 2 { 300 G } ( thời lượng 2 ms ) (6 TB), 3430 m/s 2 { 350 G } ( thời lượng 2 ms ) (1 TB – 4 TB) |
Âm học (chế độ không tải) | loại 24 dB. (6 TB), loại 22 dB. (4 TB), loại 21 dB. (2 TB), loại 19 dB. (1 TB) |
Thuộc vật chất |
|
Kích thước | 147 (L) x 101,85 (W) x 26,1 (H) mm |
Trọng lượng xấp xỉ.) | Tối đa 680 g (6 TB), tối đa 650 g. (4 TB), tối đa 440 g. (2 TB), tối đa 450 g. (1 TB) |
Bảo hành có giới hạn | 3 năm |
Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
0/5