Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: INBR0175
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 95
Thông số sản phẩm
5.699.000đ
Tiết kiệm: 1.300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Brother MFC-B7715DW là giải pháp in ấn đa năng hoàn hảo cho văn phòng nhỏ và doanh nghiệp vừa, tích hợp đầy đủ các chức năng thiết yếu trong một thiết bị nhỏ gọn.
Máy in Brother MFC-B7715DW mang đến giải pháp toàn diện với 4 chức năng chính: In, Copy, Quét và Fax, giúp tối ưu không gian làm việc và tiết kiệm chi phí đầu tư thiết bị văn phòng.
Với tốc độ in lên đến 34/36 trang/phút (A4/Letter), máy đáp ứng nhanh chóng nhu cầu in ấn khối lượng lớn. Độ phân giải in cao lên đến 1200 x 1200 dpi, cùng công nghệ HQ1200 cho phép nâng cao chất lượng lên đến 2400 x 600 dpi, đảm bảo văn bản và hình ảnh sắc nét, chuyên nghiệp.
Thiết bị hỗ trợ đa dạng loại giấy từ giấy thường, giấy mỏng đến giấy tái chế và giấy dày. Khay giấy tiêu chuẩn chứa được 250 tờ, kết hợp với khe nạp giấy thủ công giúp đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng. Đặc biệt, máy còn hỗ trợ in 2 mặt tự động với khổ giấy A4, giúp tiết kiệm giấy và chi phí in ấn.
MFC-B7715DW cho phép sao chép tài liệu với độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi, hỗ trợ sắp xếp/xếp chồng lên đến 99 trang. Tính năng thu phóng linh hoạt từ 25% đến 400% (với mức tăng 1%) giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh kích thước bản sao theo nhu cầu.
Máy trang bị bộ nạp tài liệu tự động (ADF) với sức chứa lên đến 50 tờ, kết hợp với độ phân giải quét cao (lên đến 19.200 x 19.200 dpi nội suy) cho phép số hóa tài liệu nhanh chóng và chất lượng. Người dùng có thể quét qua mặt kính với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi hoặc qua ADF với độ phân giải 600 x 600 dpi.
Tích hợp chức năng fax với khả năng tương thích ITU-T Group Super G3, tốc độ modem 33.6 Kbps, cho phép gửi và nhận fax nhanh chóng. Bộ nhớ đệm lưu trữ lên đến 400 trang giúp đảm bảo không bị mất dữ liệu khi hết giấy. Đặc biệt, người dùng có thể gửi và nhận fax trực tiếp từ máy tính, tăng tính tiện lợi và hiệu quả.
Brother MFC-B7715DW hỗ trợ đa dạng phương thức kết nối bao gồm USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10Base-T/100Base-TX và kết nối không dây IEEE 802.11b/g/n, cho phép nhiều người dùng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau. Hỗ trợ Wi-Fi Direct giúp kết nối trực tiếp với thiết bị di động mà không cần thông qua router.
Với kích thước 410 x 398.5 x 318.5 mm và trọng lượng chỉ 12 kg, máy dễ dàng đặt ở bất kỳ vị trí nào trong văn phòng. Thiết bị tiêu thụ điện năng thấp: chỉ khoảng 42W ở chế độ sẵn sàng, 6.2W ở chế độ ngủ và chỉ 0.03W khi tắt nguồn, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành.
Máy in Brother MFC-B7715DW tương thích với nhiều hệ điều hành phổ biến như Windows 7 SP1, 8, 8.1, 10, các phiên bản Windows Server, macOS v10.10.5, 10.11.x, 10.12.x và các hệ thống CUPS, LPD/LPRng, đảm bảo hoạt động mượt mà trong mọi môi trường làm việc.
Với đầy đủ tính năng và hiệu suất cao, Brother MFC-B7715DW là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp in ấn đa năng, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Nhận xét và Đánh giá
Chức Năng | Fax, In, Quét, Copy |
Loại Máy In | Monochrome Laser Printer |
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao) | 410 mm × 398.5 mm × 318.5 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Tốc Độ In | Up to 34 / 36 ppm (A4/Letter) |
Loại Giấy | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper |
Khổ Giấy | A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal |
Sức Chứa Giấy Tối Đa | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
In Ấn | |
Độ Phân Giải | Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality, Up to 1200 x 1200 dpi |
Loại Giấy In 2 Mặt | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
Khổ Giấy In 2 Mặt | A4 |
Xử Lý Giấy | |
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper |
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
Khe Cấp Giấy Thủ Công - Loại Giấy | 60 to 163gsm |
Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa | 1 sheet |
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa | Up to 50 sheets |
Đầu Ra Giấy | Up to 120 sheets of 80 gsm plain paper |
Copy | |
Màu / Đơn Sắc | Yes |
Nhiều Bản Sao | Sort/Stacks up to 99 pages |
Phóng To/Thu Nhỏ | 25% to 400% (in increments of 1%) |
Độ Phân Giải | Up to 600 x 600 dpi |
Quét | |
Độ Phân Giải Nội Suy | Up to 19,200 × 19,200 dpi |
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính | Up to 1200 x 1200 dpi |
Độ Phân Giải ADF | Up to 600 x 600 dpi |
Fax | |
Khả Năng Tương Thích | ITU-T Group Super G3 |
Tốc Độ Kết Nối Modem | 33.6 Kbps |
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm | Up to 400 pages (ITU-T Test Chart #1, Standard Resolution, JBIG) |
Chế Độ Nhận Không Có Giấy | Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Gửi Fax Từ Máy Tính | Yes |
Nhận Fax Từ Máy Tính | Yes |
Connectivity | |
Connectivity | Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct) |
Mạng | |
Bảo Mật Mạng Không Dây | SMTP-AUTH, SSL/TLS (SMTP,HTTP,IPP), SNMP v3 |
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS | Yes |
Màn Hình & Bộ Nhớ | |
Màn Hình | 16 characters × 2 lines |
Dung Lượng Bộ Nhớ | 128 MB |
Vận Hành | |
Nguồn Điện | 220 - 240 V AC 50/60 Hz |
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng | Approx. 42 W |
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ | Approx. 6.2 W |
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn | Approx. 0.03 W |
Độ Ồn | LpAm = 49 dB(A) |
Supported Operating Systems | |
Hệ điều hành | Windows®s 7 SP1, 8, 8.1, 10, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only) macOS v10.10.5, 10.11.x, 10.12.x (Download only) CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Chức Năng | Fax, In, Quét, Copy |
Loại Máy In | Monochrome Laser Printer |
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao) | 410 mm × 398.5 mm × 318.5 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Tốc Độ In | Up to 34 / 36 ppm (A4/Letter) |
Loại Giấy | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper |
Khổ Giấy | A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal |
Sức Chứa Giấy Tối Đa | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
In Ấn | |
Độ Phân Giải | Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality, Up to 1200 x 1200 dpi |
Loại Giấy In 2 Mặt | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
Khổ Giấy In 2 Mặt | A4 |
Xử Lý Giấy | |
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper |
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
Khe Cấp Giấy Thủ Công - Loại Giấy | 60 to 163gsm |
Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa | 1 sheet |
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa | Up to 50 sheets |
Đầu Ra Giấy | Up to 120 sheets of 80 gsm plain paper |
Copy | |
Màu / Đơn Sắc | Yes |
Nhiều Bản Sao | Sort/Stacks up to 99 pages |
Phóng To/Thu Nhỏ | 25% to 400% (in increments of 1%) |
Độ Phân Giải | Up to 600 x 600 dpi |
Quét | |
Độ Phân Giải Nội Suy | Up to 19,200 × 19,200 dpi |
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính | Up to 1200 x 1200 dpi |
Độ Phân Giải ADF | Up to 600 x 600 dpi |
Fax | |
Khả Năng Tương Thích | ITU-T Group Super G3 |
Tốc Độ Kết Nối Modem | 33.6 Kbps |
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm | Up to 400 pages (ITU-T Test Chart #1, Standard Resolution, JBIG) |
Chế Độ Nhận Không Có Giấy | Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Gửi Fax Từ Máy Tính | Yes |
Nhận Fax Từ Máy Tính | Yes |
Connectivity | |
Connectivity | Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct) |
Mạng | |
Bảo Mật Mạng Không Dây | SMTP-AUTH, SSL/TLS (SMTP,HTTP,IPP), SNMP v3 |
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS | Yes |
Màn Hình & Bộ Nhớ | |
Màn Hình | 16 characters × 2 lines |
Dung Lượng Bộ Nhớ | 128 MB |
Vận Hành | |
Nguồn Điện | 220 - 240 V AC 50/60 Hz |
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng | Approx. 42 W |
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ | Approx. 6.2 W |
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn | Approx. 0.03 W |
Độ Ồn | LpAm = 49 dB(A) |
Supported Operating Systems | |
Hệ điều hành | Windows®s 7 SP1, 8, 8.1, 10, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only) macOS v10.10.5, 10.11.x, 10.12.x (Download only) CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5