Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: INCA0190
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.196
Thông số sản phẩm
20.800.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Máy in laser màu đa năng dễ sử dụng, chi phí thấp và tiết kiệm năng lượng. Máy in laser màu đa năng Canon MF645Cx mang những ưu điểm mà mọi gia đình và văn phòng vừa và nhỏ đều mong đợi. Thiết kế hiện đại đẹp mắt cùng kiểu dáng nhỏ gọn là lí do mà chiếc máy in này thích hợp với bất kỳ không gian làm việc nào. Canon MF645Cx có thể kết nối mạng Lan không dây WiFi để sử dụng chung máy in giúp tiết kiệm chi phí đầu tư là sự lựa chọn phù hợp cho những văn phòng vừa và nhỏ.
Chiếc máy in laser màu đa năng Canon MF645Cx với tốc độ in 18 trang/ phút khổ A4, với độ phân giải lên đến 9600×600 cho người sử dụng những bản in màu chất lượng cao.
Máy in laser màu đa năng Canon MF645Cx tích hợp sẵn tính năng in ấn qua mạng không dây Wifi giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện và dễ dàng, nhờ tính năng này văn phòng cơ quan bạn có thể dùng chung thiết bị, tuỳ chọn vị trí đặt máy mà không cần phụ thuộc khoản cách giữa máy in và máy tính.
Với giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, máy in màu đa năng Canon MF645Cx cho phép người dùng có thể in ấn tài liệu từ điện thoại thông minh, Smartphone với các ứng dụng di động như Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Máy in laser màu đa năng Canon MF645Cx rất hữu dụng nhờ cơ chế in đảo mặt tự động tích hợp. Bạn có thể tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với những bản in hai mặt tự động.
Canon MF645Cx thân thiện với môi trường với điện năng tiêu thụ ở chế độ ngủ chỉ 0.6W/0.9W, với chứng nhận ENERY STAR tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.
Nhận xét và Đánh giá
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính quét | Lên tới 216,0 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 216,0 x 355,6mm |
Tốc độ quét*1 | Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu) Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
Quét tới đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Phương thức GỬI | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng file quét | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải khi Fax | Lên tới 408 x 392 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (Trong danh bạ) | 19 số |
Số quay nhanh (Mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số nhóm / địa chỉ | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (Truyền đi) | Có |
Chuyển tiếp liên tục | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Lưu trữ bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash) |
Tính năng fax | Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Nạp giấy (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105g/m2 |
Khay Cassette | 60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không khả dụng |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị | Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu |
Kích cỡ (W x D x H) | 451 x 460 x 413mm |
Trọng lượng | 20,5 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 370W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 51dB Công suất âm: 69,4dB |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực*6 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) |
Cao | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 30.000 trang |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
In mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính quét | Lên tới 216,0 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 216,0 x 355,6mm |
Tốc độ quét*1 | Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu) Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
Quét tới đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Phương thức GỬI | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng file quét | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải khi Fax | Lên tới 408 x 392 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (Trong danh bạ) | 19 số |
Số quay nhanh (Mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số nhóm / địa chỉ | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (Truyền đi) | Có |
Chuyển tiếp liên tục | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Lưu trữ bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash) |
Tính năng fax | Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Nạp giấy (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105g/m2 |
Khay Cassette | 60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không khả dụng |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị | Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu |
Kích cỡ (W x D x H) | 451 x 460 x 413mm |
Trọng lượng | 20,5 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 370W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 51dB Công suất âm: 69,4dB |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực*6 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) |
Cao | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 30.000 trang |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
In mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5