Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: INCA188
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 1.693
Thông số sản phẩm
16.600.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Đánh giá: Máy In Canon MF641Cw - Laser màu đa năng
Canon MF641CW giúp công việc của bạn đạt hiệu quả hơn với tính năng in, copy và scan ở tốc độ cao.
Canon MF641CW là dòng sản phẩm 3 in 1 với các chức năng: copy, in, scan cho khả năng sao chép và lưu trữ hồ sơ tốc độ cao sắc nét.
Đặc biệt máy không chỉ hỗ trợ in đen trắng mà còn có thể in màu. Thật quá tiện lợi với mức giá hợp lý trong phân khúc phải không.
Máy cho độ phân giải in là 600 × 600 dpi, scan là 600 x 600 dpi.
Chiếc máy in này được thiết kế để chia sẻ cho trong một văn phòng. Công suất được khuyến nghị hàng tháng là khoảng từ 500 – 2.000 trang và chu kỳ in hàng tháng có thể lên đến 30.000 trang!
Sở hữu khay giấy có sức chứa cơ bản 250 tờ, khay đa năng 1 tờ cho lượng giấy xuất ra 100 tờ.
Để quá trình in thêm dễ dàng Máy in Canon trang bị màn hình cảm ứng LCD 5 inch chất lượng. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Canon MF641CW cho tốc độ in khoảng 18 trang/phút với cả in đen trắng và in màu. Bạn chỉ mất khoảng 10.5 giây để in bản đầu tiên.
Máy có thể in trên nhiều khổ giấy khác nhau như A4, A5, B5, A6, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal… và nhiều loại giấy như giấy trơn, giấy cứng, giấy tái chế, giấy màu, in nhãn, phong bì…
Chiếc máy in bền bỉ này hỗ có cartridge mực dung lượng lớn giúp tăng đáng kể công suất in lên tới 3000 trang.
Tuy có thể in màu nhưng cũng có điểm đáng buồn là MF641CW không có tính năng in đảo mặt. Vậy nên với những văn phòng hiện đại, bạn có thể nghiên cứu dòng máy in laser màu của Canon Đa chức năng (Copy - In - Scan - Duplex - ADF- Fax - Wifi) để giúp văn phòng trở nên chuyên nghiệp hơn.
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dùng có thể in tài liệu, hình ảnh, trang web và email chỉ qua giao thức USB đơn giản ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
Quét mã QR trên máy Canon MF641CW để đảm bảo rằng bạn đã kết nối được với đúng máy in khi đang sử dụng ứng dụng di động Canon PRINT Business.
Kết nối với nhiều loại thiết bị di động thông qua các tiện ích và ứng dụng như Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Google Cloud Print™ và Mopria® Print Service.
Nhận xét và Đánh giá
Tin tức mới nhất
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | Không |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Không |
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động | Không |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp | JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 216,0 x 297mm |
Khay nạp tự động | Không |
Tốc độ quét*1 | Không |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Phương thức GỬI | SMB, Email, FTP |
Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Khay nạp giấy quét tự động (ADF) | Không |
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF | Không |
Nạp giấy (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | Không khả dụng |
Khay Cassette | 60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | N/A |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu |
Kích thước (W x D x H) | 451 x 460 x 360mm |
Trọng lượng | 16,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 370W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 49dB Công suất âm: 68,7dB |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực*6 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang) |
Cao | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu kì in hàng tháng*7 | 30.000 trang |
Hacom cần hoàn thiện thêm về:
Vui lòng để lại Email hoặc SĐT của bạn để nhận được phản hồi từ Hacom
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5