Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: INCA0187
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.706
Thông số sản phẩm
22.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Máy in đa năng với chức năng chính như: in, sao chép, quét đen trắng.
Có bộ nạp tài liệu tự động hai mặt 50 trang, hỗ trợ quét hai mặt một lần.
Tốc độ in lên đến 33 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
Độ phân giải in lên đến 1,200 x 1,200 dpi (tương đương).
Màn hình LCD cảm ứng màu 5 inch dễ sử dụng và linh hoạt.
Có kết nối Ethernet, WiFi và kết nối trực tiếp qua nhiều ứng dụng như: Canon PRINT Business, Apple® AirPrint® , Mopria™ Print Service, … trên điện thoại.
Mang trên mình thiết kế nhỏ gọn và sang trọng, với tone màu trắng xám đơn giản mà không kém phần thời thượng, cùng sở hữu kích thước lý tưởng, bạn hoàn toàn có thể đặt máy in Canon trên bàn làm việc mà không quá chiếm dụng không gian làm việc.
Trang bị hoàn hảo với màn hình LCD cảm ứng màu 5 inch trên máy in Canon cho kể cả những người dùng old school, lowtech vẫn dễ sử dụng không cần trợ giúp. Màn hình dễ dàng bẻ gập này cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn và truy cập các chức năng thường xuyên.
Dành cho những khách hàng tìm kiếm một máy in đa năng, hiệu quả và chất lượng cao cho văn phòng hoặc gia đình thì Máy In Canon MF441dw - Laser đa năng với sự đa di năng đem đến cho bạn các tính năng như in, sao chép, scan đen trắng với tốc độ nhanh và độ phân giải cao.
Máy in laser màu còn giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí nhờ bộ nạp tài liệu tự động hai mặt 50 trang, hỗ trợ in/quét đảo mặt để bạn quét nhiều trang tài liệu trong thời gian chỉ từ 33 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
Thời gian in trang đầu tiên khoảng 5.5 giây, và dung lượng giấy tối đa lên đến 900 tờ (nhờ ngăn mở rộng) từ đó số lượng in hàng tháng được đề xuất 750 – 4.000 trang
Máy in cũng hỗ trợ nhiều tính năng in di động nhờ kết nối từ wifi hoặc mạng LAN để bạn dễ sử dụng như Apple® AirPrint® , Mopria™ Print Service và Google Cloud Print™,....
Máy sử dụng loại mực in mới Cartridge 057 : 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5% có khả năng tan chảy ở nhiệt độ thấp, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường .
Được tích hợp ngôn ngữ in PCL6 và Adobe® Postscript® 3™ giúp tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau, cho bạn những bản in sắc nét có độ phân giải tương đương 1200x1200dpi.
Có thể thấy Máy In Canon MF441dw - Laser đa năng sẽ là một sự bổ sung hoàn hảo cho không gian làm việc của bạn.
Nhận xét và Đánh giá
In | ||
Phương thức in | In tia laser đen trắng | |
Tốc độ in | A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
A5(*¹) | 63ppm | |
Độ phân giải khi in |
600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh |
2,400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 14 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 5.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.4 giây | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) |
4.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 (45 fonts), PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Có | |
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm) |
|
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Tn trực tiếp từ USB | Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF | |
Sao chép | ||
Tốc độ sao chép | A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | A4 |
Xấp xỉ 6.6 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.4 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
|
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu | |
Quét | ||
Độ phân giải quét |
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600dpi | |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Kích cỡ quét tối đa |
Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 215.9 x 355.6mm | |
Tốc độ quét (*²) | 1-mặt: 37ipm / 2-mặt: 70ipm | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Quét kéo |
Có, USB và mạng Network |
|
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility | Có, USB và mạng Network | |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility | |
Tương thích phần mềm Quét | TWAIN, WIA | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ màu | Đủ màu, Xám, Đen trắng | |
Độ phân giải quét |
300 x 600dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6 Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*³) | Lên tới 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ |
Tối đa 199 số / 199 địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ |
Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn. (dự phòng với bộ nhớ flash) |
|
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền |
Xấp xỉ 2.6 giây | |
Xử lý giấy |
||
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m²) | |
Khổ giấy cho khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Giấy nạp (dựa trên trọng lượng 80g/m²) |
Khay cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ | |
Khay giấy gắn ngoài (tùy chọn) | 550 tờ | |
Dung lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ | |
Giấy ra |
150 tờ |
|
Khổ giấy | Khay cassette | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư | |
Trọng lượng giấy | Khay nạp giấy quét tự động ADF | 50 tới 105g/m² |
Khay cassette | 52 tới 120g/m² | |
Khay đa năng | 52 tới 163g/m² | |
Kết nối & Phần mềm |
||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Tính năng khác |
Department ID, Secure Print, Application Library | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích (*4) |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*5), Linux (*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | |
Thông số chung |
||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Màn hình LCD |
Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5.0" | |
Kích cỡ (W x D x H) | 453 x 464 x 392mm | |
Trọng lượng |
16.2kg | |
Tiêu thụ điện |
Tối đa | 1,300W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (Khi chế độ Chờ) |
Xấp xỉ 10W | |
Trung bình (Khi chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0.9W (USB / LAN / Wi-Fi) | |
Độ ồn(*6) | Khi đang vận hành | Áp suất âm: 59dB Công suất âm: 6.8B |
Khi đang chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz) | |
Cartridge mực (*7) |
Mực tiêu chuẩn | Cartridge 052 BK: 3,100 trang (Kèm máy: 3,100 trang) |
Mực lớn | Cartridge 052 H: 9,200 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng (*8) | 80,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy ngoài |
Cassette Unit - AH1 (550 tờ) |
In | ||
Phương thức in | In tia laser đen trắng | |
Tốc độ in | A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
A5(*¹) | 63ppm | |
Độ phân giải khi in |
600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh |
2,400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 14 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 5.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.4 giây | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) |
4.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 (45 fonts), PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Có | |
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm) |
|
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Tn trực tiếp từ USB | Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF | |
Sao chép | ||
Tốc độ sao chép | A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | A4 |
Xấp xỉ 6.6 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.4 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
|
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu | |
Quét | ||
Độ phân giải quét |
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600dpi | |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Kích cỡ quét tối đa |
Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 215.9 x 355.6mm | |
Tốc độ quét (*²) | 1-mặt: 37ipm / 2-mặt: 70ipm | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Quét kéo |
Có, USB và mạng Network |
|
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility | Có, USB và mạng Network | |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility | |
Tương thích phần mềm Quét | TWAIN, WIA | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ màu | Đủ màu, Xám, Đen trắng | |
Độ phân giải quét |
300 x 600dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6 Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*³) | Lên tới 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ |
Tối đa 199 số / 199 địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ |
Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn. (dự phòng với bộ nhớ flash) |
|
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền |
Xấp xỉ 2.6 giây | |
Xử lý giấy |
||
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m²) | |
Khổ giấy cho khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Giấy nạp (dựa trên trọng lượng 80g/m²) |
Khay cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ | |
Khay giấy gắn ngoài (tùy chọn) | 550 tờ | |
Dung lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ | |
Giấy ra |
150 tờ |
|
Khổ giấy | Khay cassette | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư | |
Trọng lượng giấy | Khay nạp giấy quét tự động ADF | 50 tới 105g/m² |
Khay cassette | 52 tới 120g/m² | |
Khay đa năng | 52 tới 163g/m² | |
Kết nối & Phần mềm |
||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Tính năng khác |
Department ID, Secure Print, Application Library | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích (*4) |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*5), Linux (*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | |
Thông số chung |
||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Màn hình LCD |
Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5.0" | |
Kích cỡ (W x D x H) | 453 x 464 x 392mm | |
Trọng lượng |
16.2kg | |
Tiêu thụ điện |
Tối đa | 1,300W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (Khi chế độ Chờ) |
Xấp xỉ 10W | |
Trung bình (Khi chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0.9W (USB / LAN / Wi-Fi) | |
Độ ồn(*6) | Khi đang vận hành | Áp suất âm: 59dB Công suất âm: 6.8B |
Khi đang chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz) | |
Cartridge mực (*7) |
Mực tiêu chuẩn | Cartridge 052 BK: 3,100 trang (Kèm máy: 3,100 trang) |
Mực lớn | Cartridge 052 H: 9,200 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng (*8) | 80,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy ngoài |
Cassette Unit - AH1 (550 tờ) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5