Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3 – Model máy in laser màu hỗ trợ in đến A3 dành cho các doanh nghiệp lớn với nhu cầu in số lượng từ 8,000 – 20,000 trang/ tháng. Bên cạnh khả năng in công suất lớn, Máy in Canon 843Cx còn sở hữu tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời.
Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3 – Được thiết kế với tính linh hoạt cao, cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.
Với kết nối mạng Gigabit, Canon LBP 843Cx có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. Nó còn được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp. Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3 giảm đáng kể điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Nó được cho là model máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.
CANON cung cấp hộp mực all-in-one Cartridge 335E giúp thiết bị in hoạt động êm ái, chi phí bảo hành thấp. Cartridge 335 dung lượng cao cho phép in ấn chất lượng cao liên tục với chi phí thấp.
In | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Print Speed | A4 | Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) 9,600 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 8.3 / 8.6 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 8.1 / 8.5 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 6.1 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal | |
In trực tiếp | Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Lề in | 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | A4 | Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Lên tới 9.8 / 11.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 9.5 / 11.1 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 999 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
Quét | ||
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)) | Có | |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA, ICA | |
Tốc độ quét (*2) | Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu) Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu) |
|
Quét lên đám mây | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX | |
Chế độ màu | Màu, Đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*3) | Lên tới 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 19 số | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 281 số | |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 199 số/địa chỉ nhận | |
Quay số liên tục | Tối đa 310 địa chỉ nhận | |
Fax đảo mặt (TX) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement, Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khay nạp giấy | Khay chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 50 tờ | |
Tối đa | 850 tờ | |
Khay nhả giấy | 150 tờ (úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay chuẩn | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Bao thư: COM10, C5, DL Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 60 tới 176g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) | |
Khả năng kết nối và phần mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Các tính năng khác | In ấn bảo mật, Quản lý ID | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print | |
Danh bạ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích(*4) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ máy | 1GB RAM | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" | |
Kích thước (W × D × H) | 471 x 469 x 460mm | |
Trọng lượng | 26.5kg (gồm cartridge), 24.5kg (không gồm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 1,400W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 560W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 17.7W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.8W (USB / kết nối có dây / kết nối không dây) | |
Mức ồn (*6) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 48dB Công suất âm: 6.2B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: 29dB Công suất âm: 4.2B |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Vật tư tiêu thụ (*7) | Tiêu chuẩn | Cartridge 046 BK: 2,200 trang (theo máy: 2,200 trang) Cartridge 046 C/M/Y: 2,300 trang (theo máy: 1,200 trang) |
Cao | Cartridge 046H BK: 6,300 trang Cartridge 046H C/M/Y: 5,000 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*8) | 50,000 trang | |
Phụ kiện đi kèm | ||
Khay nạp giấy-AF1 | Dung lượng giấy | 550 tờ |
Kích cỡ giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) | |
In mã vạch | Bộ in mã vạch E1 | |
Bộ đính kèm cho đầu đọc thẻ NT-Ware Mi-Card Reader | Bộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1 |
In | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Print Speed | A4 | Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) 9,600 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 8.3 / 8.6 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 8.1 / 8.5 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 6.1 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal | |
In trực tiếp | Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Lề in | 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | A4 | Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Lên tới 9.8 / 11.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 9.5 / 11.1 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 999 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
Quét | ||
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)) | Có | |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA, ICA | |
Tốc độ quét (*2) | Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu) Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu) |
|
Quét lên đám mây | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX | |
Chế độ màu | Màu, Đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*3) | Lên tới 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 19 số | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 281 số | |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 199 số/địa chỉ nhận | |
Quay số liên tục | Tối đa 310 địa chỉ nhận | |
Fax đảo mặt (TX) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement, Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khay nạp giấy | Khay chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 50 tờ | |
Tối đa | 850 tờ | |
Khay nhả giấy | 150 tờ (úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay chuẩn | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Bao thư: COM10, C5, DL Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 60 tới 176g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) | |
Khả năng kết nối và phần mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Các tính năng khác | In ấn bảo mật, Quản lý ID | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print | |
Danh bạ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích(*4) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ máy | 1GB RAM | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" | |
Kích thước (W × D × H) | 471 x 469 x 460mm | |
Trọng lượng | 26.5kg (gồm cartridge), 24.5kg (không gồm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 1,400W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 560W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 17.7W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.8W (USB / kết nối có dây / kết nối không dây) | |
Mức ồn (*6) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 48dB Công suất âm: 6.2B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: 29dB Công suất âm: 4.2B |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Vật tư tiêu thụ (*7) | Tiêu chuẩn | Cartridge 046 BK: 2,200 trang (theo máy: 2,200 trang) Cartridge 046 C/M/Y: 2,300 trang (theo máy: 1,200 trang) |
Cao | Cartridge 046H BK: 6,300 trang Cartridge 046H C/M/Y: 5,000 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*8) | 50,000 trang | |
Phụ kiện đi kèm | ||
Khay nạp giấy-AF1 | Dung lượng giấy | 550 tờ |
Kích cỡ giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) | |
In mã vạch | Bộ in mã vạch E1 | |
Bộ đính kèm cho đầu đọc thẻ NT-Ware Mi-Card Reader | Bộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1 |
© 2021 Công ty Cổ phần đầu tư công nghệ HACOM
Địa chỉ: Số 129 + 131, phố Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
GPĐKKD số 0101161194 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp ngày 31/8/2001
Email: info@hacom.vn. Điện thoại: 1900 1903