Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: INCA0242
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 51
Thông số sản phẩm
10.299.000đ
Tiết kiệm: 1.300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn.
Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in LBP623Cdw có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối điện thoại với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.
Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.
Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in đảo mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.
Máy in LBP623Cdw có khả năng sử dụng ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™ giúp tăng sự tương thích với cả ứng dụng và môi trường in ấn doanh nghiệp khác nhau.
Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 054H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
Nhận xét và Đánh giá
Phương thức in |
In tia laser màu |
Tốc độ in |
|
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) |
13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ |
Lượng giấy xuất ra |
100 tờ |
Kích cỡ giấy |
|
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Kích cỡ giấy |
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy |
|
Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Giao diện chuẩn |
|
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng |
|
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụn TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
|
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận, In bảo mật |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực |
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
Kích cỡ (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng |
14 kg |
Tiêu thụ điện |
|
Tối đa | 850W or less |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ Chờ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện |
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB Công suất âm: 69,4 dB |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43 dB |
Vật tư*3 | |
Mực Toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang) Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang) |
Mực Toner (Cao) | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H CMY: 2.300 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 30.000 trang |
Phương thức in |
In tia laser màu |
Tốc độ in |
|
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) |
13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ |
Lượng giấy xuất ra |
100 tờ |
Kích cỡ giấy |
|
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Kích cỡ giấy |
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy |
|
Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Giao diện chuẩn |
|
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng |
|
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụn TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
|
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận, In bảo mật |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực |
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
Kích cỡ (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng |
14 kg |
Tiêu thụ điện |
|
Tối đa | 850W or less |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ Chờ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện |
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB Công suất âm: 69,4 dB |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43 dB |
Vật tư*3 | |
Mực Toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang) Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang) |
Mực Toner (Cao) | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H CMY: 2.300 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 30.000 trang |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5