Mua hàng: 19001903Khiếu nại: 19001903
© 2024 Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ HACOM
Trụ sở chính: Số 129 + 131, phố Lê Thanh Nghị, Phường Bạch Mai, Hà Nội
VPGD: Tầng 3 Tòa nhà LILAMA, Số 124 Minh Khai, Phường Tương Mai, Hà Nội
GPĐKKD số 0101161194 do Sở KHĐT Tp Hà Nội cấp ngày 31/8/2001
Email: [email protected], Điện thoại: 1900 1903
Trong thời đại mà dữ liệu là tài sản, việc bảo mật thông tin nội bộ trở thành yêu cầu bắt buộc với mọi doanh nghiệp. Máy hủy tài liệu không chỉ giúp ngăn ngừa rò rỉ dữ liệu mà còn đảm bảo tổ chức tuân thủ các quy định pháp lý, tối ưu không gian lưu trữ và xây dựng hình ảnh làm việc chuyên nghiệp.
Tài liệu chứa bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính, hồ sơ y tế… phải được tiêu hủy an toàn thay vì vứt bỏ theo rác thải thông thường. Với máy xén tài liệu đạt chuẩn bảo mật (P-4/P-5), mảnh vụn nhỏ và khó lắp ghép lại, giúp giảm rủi ro lộ lọt dữ liệu, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các quy định quản trị và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các tiêu chuẩn hiện hành (DIN 66399) quy định kích thước mảnh vụn cho từng cấp (ví dụ P-4 giới hạn diện tích hạt ≤160 mm², chiều rộng ≤6 mm), là căn cứ kỹ thuật để lựa chọn cấp độ phù hợp cho từng nhóm tài liệu.
Tài liệu cũ chiếm chỗ lưu trữ, dễ ẩm mốc. Duy trì lịch hủy định kỳ bằng máy huỷ giấy văn phòng giúp giải phóng không gian, giảm nguy cơ vi sinh, đồng thời giấy vụn có thể đưa vào chu trình tái chế của đơn vị thu gom. Việc chủ động xử lý tại chỗ còn rút ngắn thời gian, hạn chế chi phí vận chuyển tài liệu đi hủy ngoài.
Không phải mọi máy huỷ giấy văn phòng đều mang lại mức độ an toàn như nhau. Tùy vào cơ chế cắt và kích thước mảnh vụn, thiết bị sẽ đáp ứng các cấp độ bảo mật khác nhau theo tiêu chuẩn DIN 66399. Hiểu rõ sự khác biệt giữa Strip-cut, Cross-cut và Micro-cut giúp người dùng chọn đúng cấp bảo mật phù hợp nhu cầu thực tế.
Dưới dây là phân loại 3 kiểu hủy tài liệu phổ biến:
Strip-cut (hủy sợi): cắt dọc thành sợi dài—tốc độ nhanh, bảo mật thấp; chỉ phù hợp tài liệu không nhạy cảm.
Cross-cut (hủy vụn): cắt ngang + dọc tạo mảnh nhỏ (phổ biến khoảng ~4×38 mm), mức bảo mật trung-cao, phù hợp đa số văn phòng.
Micro-cut (siêu vụn): hạt li ti (~2×10 mm hoặc nhỏ hơn), gần như không thể khôi phục, dành cho tài liệu mật/cơ yếu.
|
Tiêu chí |
Strip-cut |
Cross-cut |
Micro-cut |
|
Cơ chế cắt |
Sợi dọc |
Xoắn/chéo (ngang+dọc) |
Hạt siêu nhỏ |
|
Cỡ mảnh tham chiếu |
Sợi rộng ~6 mm |
≈4×38 mm (P-4 điển hình) |
≈2×10 mm hoặc nhỏ hơn |
|
Bảo mật |
Thấp |
Trung-cao |
Rất cao |
|
Khả năng khôi phục |
Dễ ráp lại |
Rất khó |
Gần như không thể |
Các thế hệ máy xén giấy văn phòng hiện đại thường hỗ trợ: giấy A4/A3 (theo khe nạp), ghim kẹp nhỏ, thẻ nhựa, hóa đơn; một số model có khe riêng cho CD/DVD. Cần kiểm tra thông số của nhà sản xuất trước khi đưa vật liệu đặc biệt (bìa dày, thẻ PVC) vào máy để tránh kẹt/hao mòn dao cắt.
Lựa chọn máy xén tài liệu đúng chuẩn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, duy trì hiệu suất cao và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Từ công suất cắt, kiểu dao, dung tích thùng chứa đến độ ồn và chế độ vận hành – mỗi tiêu chí đều ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng và khả năng bảo mật.
Trước khi chọn máy hủy tài liệu, bạn cần làm rõ nhu cầu thực tế để tránh mua thiếu công suất hoặc lãng phí:
+ Khối lượng giấy cần hủy mỗi ngày: Ước lượng số tờ cần xử lý và thời điểm cao điểm trong ngày. Điều này giúp chọn máy có khả năng hủy đủ số tờ mỗi lần và tốc độ phù hợp.
+ Tần suất sử dụng: Nếu máy phải hoạt động liên tục (như tại phòng lưu trữ), bạn cần thiết bị bền và chịu tải tốt hơn so với khu vực chỉ hủy giấy theo từng đợt, ví dụ tại lễ tân.
+ Mức độ bảo mật tài liệu:
Tài liệu thông thường: Chọn máy hủy dạng sợi dài.
Tài liệu quan trọng: Chọn máy hủy nhỏ vụn.
Tài liệu mật độ bảo mật cao: Chọn máy hủy siêu vụn.
Ngân sách và không gian đặt máy: Lựa chọn dung tích thùng chứa phù hợp (từ ~16L đến 120L) và kích thước máy để đảm bảo không chiếm quá nhiều chỗ trong phòng.
Công suất hủy: Văn phòng nhỏ thường 8–25 tờ/lần; khối hành chính/lưu trữ có thể cần 35+ tờ/lần.
Tốc độ & chu kỳ làm việc: m/phút và thời gian chạy liên tục quyết định năng suất thực.
Mức ồn: Dải vận hành phổ biến ~60 - 70 dB; chọn máy yên tĩnh (<~60-65 dB) nếu đặt trong không gian mở.
Tính năng bảo vệ: Cảm biến quá nhiệt, đảo chiều tự động khi kẹt, chống kẹt giấy theo dòng điện; báo thùng đầy, tự ngủ tiết kiệm điện.
Vật liệu hủy: Cần khe riêng khi hủy thẻ/CD; không phải model nào cũng hỗ trợ.
Bảo hành & dịch vụ: Linh kiện, lưỡi dao, motor - thời hạn 1-7 năm tùy hãng; có sẵn kỹ thuật kiểm tra/ bảo trì định kỳ.
Văn phòng nhỏ/nhóm dự án: Máy hủy giấy bàn, cross-cut, 8–12 tờ/lần, thùng 16–30 L—đủ xử lý 50–100 tờ/ngày.
Doanh nghiệp vừa/lớn, ngân hàng: Máy công suất cao 35–100 tờ/lần, thùng 50–120 L, cross/micro-cut, duty-cycle dài.
Khối đặc thù/cơ yếu: Micro-cut đạt cấp P-5/P-6/P-7 theo DIN 66399, có hồ sơ chứng nhận kèm theo.
Ngoài giấy, nhiều model hỗ trợ thẻ nhựa, hóa đơn, CD/DVD qua khe nạp riêng - phù hợp các bộ phận tài chính, bán lẻ. Với môi trường có kẹp ghim dày hoặc bìa cứng, cần đối chiếu bảng vật liệu được phép trong thông số của nhà sản xuất để bảo toàn dao cắt và motor. Ở khu vực front-office, ưu tiên máy huỷ giấy văn phòng có nắp an toàn, cảm biến mở nắp dừng máy và vỏ cách âm.
Không có chiếc máy “tốt nhất cho mọi tổ chức” – chỉ có chiếc máy “phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng”. Dưới đây là gợi ý từ đội ngũ kỹ thuật HACOM:
Dòng khuyến nghị: Cross-cut, công suất 8–12 tờ/lần, thùng 16–25L.
Ưu điểm: nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích, vận hành êm ái (<65 dB).
Ví dụ: xử lý trung bình 50–100 tờ/ngày, phù hợp cho hợp đồng hoặc hóa đơn thông thường. Mức đầu tư hợp lý: 3 - 8 triệu đồng.
Dòng khuyến nghị: Cross-cut hoặc Micro-cut, công suất 20–35 tờ/lần, thùng 30–60L.
Ưu điểm: Hủy nhanh, chạy liên tục 30 - 60 phút, có cảm biến nhiệt & chống kẹt.
Ứng dụng: Phòng kế toán, hành chính, nhân sự. Mức đầu tư: 8-25 triệu đồng tùy thương hiệu.
Dòng khuyến nghị: Micro-cut chuẩn DIN P-5/P-6, công suất 50–100 tờ/lần, thùng ≥100L.
Ưu điểm: bảo mật cực cao, chạy liên tục 24/7, thân vỏ thép bền bỉ.
Ứng dụng: tài liệu mật, chứng từ tài chính, hồ sơ cơ yếu. Mức đầu tư: 30 - 120 triệu đồng tùy công suất.
|
Quy mô |
Kiểu hủy |
Công suất (tờ/lần) |
Dung tích (L) |
Mức ồn (dB) |
Cấp bảo mật DIN |
Giá tham khảo |
|
Văn phòng nhỏ |
Cross-cut |
8–12 |
16–25 |
<65 |
P-3/P-4 |
3–8 triệu |
|
Doanh nghiệp vừa |
Cross/Micro |
20–35 |
30–60 |
65–70 |
P-4/P-5 |
8–25 triệu |
|
Tổ chức lớn |
Micro-cut |
50–100 |
80–120 |
<70 |
P-5/P-6 |
30–120 triệu |
Là một trong những hệ thống bán lẻ IT lớn nhất cả nước, HACOM không chỉ nổi bật ở quy mô showroom phủ khắp toàn quốc mà còn được biết đến như đối tác phân phối chính thức của nhiều thương hiệu máy hủy tài liệu hàng đầu thế giới như Silicon, Ziba, GBC, EBA, Balion, Fellowes,...
Khám phá ngay danh mục máy hủy tài liệu chính hãng tại HACOM để được tư vấn và nhận ưu đãi đặc biệt dành riêng cho doanh nghiệp.