Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: CHVS0125
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 180
Thông số sản phẩm
Liên hệ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng thân máy, Bóng đèn: 12 tháng hoặc 1000 giờ (tuỳ điều kiện nào đến trước)
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Người dùng có thể chọn các chế độ khác nhau nhằm kéo dài tuổi thọ của bóng đèn. Khi chế độ Tiết kiệm năng lượng được kích hoạt và không có tín hiệu đầu vào nào, máy chiếu sẽ tự động chyển sang chế độ Eco và SuperEco.
Quên tắt máy chiếu là sự sai sót thường xảy ra, đặc biệt là ở các không gian công cộng như lớp học và phòng họp. Tính năng hẹn giờ ngủ của PA503XE cho phép bạn chọn một khoảng thời gian máy chiếu sẽ tự động đặt vào chế độ ngủ khi không được sử dụng.
Khi không có tín hiệu đầu vào, máy chiếu sẽ tự động tắt nhằm tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ bóng đèn.
Độ sáng 4,200 ANSI Lumens và tỉ lệ tương phản cao 22.000:1 đảm bảo tạo ra hình ảnh sáng trong mọi môi trường, bao gồm cả các phòng có ánh sáng xung quanh cao.
Công nghệ SuperColor™ độc quyền của ViewSonic hiển thị nhiều màu sắc hơn, đảm bảo người dùng tận hưởng màu sắc chân thực và chính xác nhất trong cả môi trường sáng và tối mà không phải hy sinh chất lượng hình ảnh.
5 chế độ hiệu chỉnh sẵn từ nhà sản xuất cho mục đích của bạn:
Chế độ phim: màu bão hòa để có trải nghiệm xem phim tốt hơn trong môi trường tối.
Cổng HDMI của PA503XE cho phép người dùng chiếu nội dung 3D trực tiếp từ đầu phát Blu-Ray 3D và các thiết bị hỗ trợ HDMI như máy tính xách tay, máy tính bảng và trình phát phương tiện.
Nhận xét và Đánh giá
Độ phân giải gốc | 1024 x 768 (XGA) |
Độ sáng | 4,200 ANSI Lumens |
Tỷ lệ tương phản | 22,000:1 |
Công nghệ hiển thị | 0.55" XGA |
DC type | DC3 |
Ống kính và hình ảnh | |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm |
Zoom quang học | 1.1x |
Kích thước hình ảnh | 30" - 300" |
Khoảng cách chiếu | 1.19m-13.11m (100" @3.98m) |
Keystone | ±40° (Dọc) |
Offset chiếu | 120% ±5% |
Tỷ lệ chiếu | 1.96~2.15 |
Khả năng hiển thị | |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640 x 480) đến FullHD (1920 x 1080) |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số quét ngang | 15K~102KHz |
Tần số quét dọc | 23~120Hz |
Kết nối | |
Cổng vào | 2 x VGA (chia sẻ với component), 1 x Composite, 1 x HDMI, 1 x Audio-in (3.5mm) |
Cổng ra | 1 x VGA, 1 x Audio out (3.5mm) |
Điều khiển | 1 x RS232, 1 x USB mini B (Service) |
Âm thanh | |
Loa | 2W |
Độ ồn (Eco) | 27dB |
Nguồn điện và kích thước | |
Nguồn điện | 100-240V +/- 10%, 50/60Hz AC |
Công suất tiêu thụ | Bình thường: 260W, Chế độ chờ: <0.5W |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/15000 giờ (Bình thường/SuperEco) |
Công suất bóng đèn | 190W |
Kích thước (RxCxS) | 294 x 218 x 110mm (có chân điều chỉnh) |
Trọng lượng | 2.2kg |
Tính năng khác | |
Công nghệ màu sắc | SuperColor™ |
Chế độ màu sắc | 5 chế độ (Brightest, Presentation, Standard, Photo, Movie) |
Hỗ trợ 3D | Có, qua cổng HDMI |
Tự động tắt nguồn | Có, khi không phát hiện tín hiệu |
Hẹn giờ ngủ | Có |
Nhiệt độ hoạt động | 0~40°C |
Độ phân giải gốc | 1024 x 768 (XGA) |
Độ sáng | 4,200 ANSI Lumens |
Tỷ lệ tương phản | 22,000:1 |
Công nghệ hiển thị | 0.55" XGA |
DC type | DC3 |
Ống kính và hình ảnh | |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm |
Zoom quang học | 1.1x |
Kích thước hình ảnh | 30" - 300" |
Khoảng cách chiếu | 1.19m-13.11m (100" @3.98m) |
Keystone | ±40° (Dọc) |
Offset chiếu | 120% ±5% |
Tỷ lệ chiếu | 1.96~2.15 |
Khả năng hiển thị | |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640 x 480) đến FullHD (1920 x 1080) |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số quét ngang | 15K~102KHz |
Tần số quét dọc | 23~120Hz |
Kết nối | |
Cổng vào | 2 x VGA (chia sẻ với component), 1 x Composite, 1 x HDMI, 1 x Audio-in (3.5mm) |
Cổng ra | 1 x VGA, 1 x Audio out (3.5mm) |
Điều khiển | 1 x RS232, 1 x USB mini B (Service) |
Âm thanh | |
Loa | 2W |
Độ ồn (Eco) | 27dB |
Nguồn điện và kích thước | |
Nguồn điện | 100-240V +/- 10%, 50/60Hz AC |
Công suất tiêu thụ | Bình thường: 260W, Chế độ chờ: <0.5W |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/15000 giờ (Bình thường/SuperEco) |
Công suất bóng đèn | 190W |
Kích thước (RxCxS) | 294 x 218 x 110mm (có chân điều chỉnh) |
Trọng lượng | 2.2kg |
Tính năng khác | |
Công nghệ màu sắc | SuperColor™ |
Chế độ màu sắc | 5 chế độ (Brightest, Presentation, Standard, Photo, Movie) |
Hỗ trợ 3D | Có, qua cổng HDMI |
Tự động tắt nguồn | Có, khi không phát hiện tín hiệu |
Hẹn giờ ngủ | Có |
Nhiệt độ hoạt động | 0~40°C |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5