Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: MBGI0762
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 1.279
Thông số sản phẩm
13.599.000đ
Tiết kiệm: 2.400.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Nhận xét và Đánh giá
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
Hỗ trợ cho DDR5 9500(O.C) / 9466(O.C) / 9333(O.C) / 9200(O.C)/ 9066(O.C) / 8933(O.C) /8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/giây mô-đun bộ nhớ.
|
Đồ họa tích hợp |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ: - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Audio |
Realtek® ALC1220 CODEC Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN |
Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi 7 BE200
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng |
CPU:
- 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: |
Giao diện lưu trữ |
CPU: |
USB |
CPU: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 6 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Chipset+3 Hub USB 2.0: - 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
Đầu nối I / O nội bộ |
1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O |
iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
|
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo |
Hỗ trợ cho GIGABYTE Control Center (GCC) * Các ứng dụng khả dụng trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước bo mạch | Kích thước ATX: 30.5cm x 24.4cm |
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
Hỗ trợ cho DDR5 9500(O.C) / 9466(O.C) / 9333(O.C) / 9200(O.C)/ 9066(O.C) / 8933(O.C) /8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/giây mô-đun bộ nhớ.
|
Đồ họa tích hợp |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ: - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Audio |
Realtek® ALC1220 CODEC Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN |
Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi 7 BE200
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng |
CPU:
- 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: |
Giao diện lưu trữ |
CPU: |
USB |
CPU: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 6 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Chipset+3 Hub USB 2.0: - 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
Đầu nối I / O nội bộ |
1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O |
iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
|
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo |
Hỗ trợ cho GIGABYTE Control Center (GCC) * Các ứng dụng khả dụng trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước bo mạch | Kích thước ATX: 30.5cm x 24.4cm |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5